Raise và rise là hai động từ thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người học vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác. Chính vì thế hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu về cách dùng chúng, cũng như cách phân biệt ở bài viết dưới đây nha!
Định nghĩa của Raise
Từ “raise” trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:
Nghĩa của từ raise | Ví dụ |
---|---|
Có nghĩa là giơ lên hoặc nâng lên, một vật từ vị trí thấp lên cao hơn. | Please raise your hand if you have a question. (Xin hãy giơ tay lên nếu bạn có câu hỏi.) |
Có nghĩa là tăng lên, làm cho cái gì đó trở nên cao hơn, lớn hơn, hoặc nhiều hơn về số lượng hoặc mức độ. | They plan to raise the prices of their products. (Họ có kế hoạch tăng giá sản phẩm của mình.) |
Có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc phát triển, liên quan đến chăm sóc và nuôi dạy trẻ em hoặc động vật. | She wants to raise her children in a loving environment. (Cô ấy muốn nuôi dạy con cái trong một môi trường yêu thương.) |
Mang nghĩa là gây ra, khơi dậy khi một sự kiện làm cho cảm xúc, ý tưởng, hoặc vấn đề nào đó xảy ra bùng lên hoặc bùng lên. | The movie raised important questions about society. (Bộ phim đã đặt ra những câu hỏi quan trọng về xã hội.) |
Định nghĩa của Rise
Là 1 động từ trong tiếng Anh thì rise cũng có nghĩa là tăng lên nhưng tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng thì rise sẽ mang nghĩa khác nhau:
Nghĩa của từ rise | Ví dụ |
Có nghĩa là mọc lên hoặc tăng lên | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) |
Có nghĩa là ngồi dậy hoặc thức dậy, dùng để chỉ việc rời khỏi tư thế ngồi hoặc nằm. | He rose from his chair to greet her. (Anh ấy đứng dậy từ ghế để chào cô ấy.) |
Có nghĩa là thăng chức hoặc chỉ việc đạt được một vị trí cao hơn trong công việc hoặc xã hội. | She rose to the position of manager. (Cô ấy đã thăng chức lên vị trí quản lý.) |
Xem thêm: Among Và Between – Phân Biệt Hai Giới Từ Chính Xác
Cách sử dụng Raise và Rise
Tuy “raise” và “rise” đều có nghĩa liên quan đến việc “tăng lên”, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau hoàn toàn. Để phân biệt rõ ràng hai từ này, hãy cùng tìm hiểu nhé:
Ngữ cảnh sử dụng | Cách dùng | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Raise | Dùng để miêu tả hành động nâng lên, tăng lên hoặc làm cho cái gì đó cao hơn hoặc lớn hơn bằng một hành động chủ động. | Là động từ ngoại động (transitive verb), cần có tân ngữ đi kèm.Thường dùng để chỉ hành động tác động bên ngoài vào một đối tượng nào đó để làm cho nó thay đổi. | They decided to raise the price of the tickets. (Họ đã quyết định tăng giá vé.)She raised her voice to make herself heard. (Cô ấy nâng cao giọng để mọi người có thể nghe thấy cô ấy.) |
Rise | Miêu tả hành động tự nâng lên, tự mọc lên, tăng lên một cách tự nhiên. | Là động từ nội động (intransitive verb), không cần tân ngữ đi kèm.Thường dùng để chỉ sự thay đổi tự nhiên, không có sự tác động từ bên ngoài. | Temperatures are expected to rise during the summer. (Nhiệt độ được dự báo sẽ tăng trong mùa hè.)The sun rises every morning. (Mặt trời mọc mỗi buổi sáng.) |
Xem thêm: Put Off Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chính Xác Nhất + Bài Tập
Bài tập vận dụng Raise và Rise
Để có thể vận dụng tốt hơn 2 động từ này các bạn có thể làm thêm bài tập dưới này nhé!
Bài tập:
Hãy chọn từ thích hợp (raise hoặc rise) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- The sun _____ in the east every morning.
- The company is trying to _____ funds for a new research project.
- The price of oil has _____ significantly in the past few months.
- She _____ her hand to ask a question.
- The river _____ after the heavy rain.
- The cost of living has been _____ steadily.
- He _____ his voice to be heard over the noise.
- The temperature is expected to _____ tomorrow.
- The farmers _____ crops in the fields.
- The bread _____ in the oven.
Đáp án:
Bạn có thể tự kiểm tra đáp án của mình bằng cách so sánh với đáp án dưới đây:
Vậy là trong bài viết này, các bạn đã cùng Edmicro đi tìm hiểu về ý nghĩa cũng như sự khác biệt trong cách dùng của 2 từ Raise và Rise trong tiếng Anh. Nếu như bạn vẫn còn thắc mắc gì, thì cũng đừng ngại liên hệ cho Edmicro ngay để nhận được câu trả lời sớm nhất nha!
Xem thêm: