Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò diễn tả hành động, trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người. Trong bài viết này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về động từ trong tiếng Anh nhé.
Động từ (Verbs) trong tiếng anh là gì?
Để hiểu rõ hơn về động từ trong tiếng Anh, chúng ta cần tìm hiểu về khái niệm, cách nhận biết và các động từ thường gặp trong ngôn ngữ này. Sau đó, chúng ta sẽ đi sâu vào phân loại và cách chia động từ theo các thời, thể và mức độ.
Khái niệm
Động từ (verb) trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người. Động từ là thành phần chính, là yếu tố cần thiết để tạo thành một câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Hành động: The student runs after the bus. (Bạn sinh viên chạy đuổi theo chiếc xe buýt.)
- Trạng thái: She is over the moon. (Cô ấy hạnh phúc.)
XEM THÊM: Trợ Động Từ | Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Chi Tiết
Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh
Có nhiều cách để nhận biết động từ trong tiếng Anh, nhưng một cách đơn giản và hiệu quả là dùng công thức:
S + V + O |
Nếu một từ có thể đi sau S và trước O trong câu, thì nó là một động từ.
Ví dụ: She (S) sings (V) a song (O). (Cô ấy hát một bài hát.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể nhận biết động từ bằng cách xem nó có thể được chia theo thì, thể, số, ngôi để thể hiện ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- Về thì: I went to school yesterday. (Tôi đã đi đến trường ngày hôm qua.) I am going to school tomorrow. (Tôi sẽ đi đến trường ngày mai.)
- Về thể: I am happy. (Tôi hạnh phúc.) I was happy yesterday. (Tôi hạnh phúc ngày hôm qua.)
- Về số: He is tall. (Anh ấy cao.) She is tall. (Cô ấy cao.)
- Về ngôi: I go to school. (Tôi đi đến trường.) You go to school. (Bạn đi đến trường.)
Một số động từ có thể nhận biết dựa trên các dấu hiệu đặc trưng như:
- Có hậu tố -ate: appreciate, communicate, translate, debate, calculate, …
- Có hậu tố -ify: simplify, clarify, classify, quantify, …
- Có hậu tố -ize: organize, utilize, realize, socialize, …
- Có hậu tố -en: widen, lengthen, deepen, strengthen, …
- Có hậu tố -ing: eating, drinking, walking, running, …
Vì vậy, để nhận biết động từ một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần kết hợp nhiều cách khác nhau và xem xét ngữ cảnh của câu. Bạn cũng cần học thuộc các động từ bất quy tắc và các loại động từ khác nhau trong tiếng Anh để có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác.
Các động từ thường gặp trong tiếng Anh
Tiếng Anh có rất nhiều động từ, nhưng có một số động từ được sử dụng phổ biến và thường xuyên hơn những động từ khác. Đây là những động từ cơ bản mà bạn nên nắm vững khi học tiếng Anh. Dưới đây là danh sách 20 động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh, kèm theo nghĩa và ví dụ:
Phân loại động từ trong tiếng anh
Động từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và cấu trúc của chúng.
Cách chia động từ trong tiếng anh
Động từ có thể được chia theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào thì, thể, số và ngôi của chúng. Một số cách chia động từ phổ biến nhất là:
- Chia động từ theo thì: Tiếng anh có bốn thì chính là hiện tại (present), quá khứ (past), tương lai (future) và hoàn thành (perfect). Mỗi thời lại có bốn dạng là đơn (simple), tiếp diễn (continuous), hoàn thành (perfect) và hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous).
Ví dụ: I study (hiện tại đơn), I am studying (hiện tại tiếp diễn), I have studied (hiện tại hoàn thành), I have been studying (hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
- Chia động từ theo thể: Tiếng anh có hai thể chính là khẳng định (affirmative) và phủ định (negative). Thể khẳng định là khi nói rằng một sự việc xảy ra hoặc đúng, còn thể phủ định là khi nói rằng một sự việc không xảy ra hoặc sai.
Ví dụ: He likes coffee (thể khẳng định), He doesn’t like coffee (thể phủ định).
- Chia động từ theo số và ngôi: Tiếng anh có ba ngôi là ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ hai (you) và ngôi thứ ba (he, she, it, they). Mỗi ngôi lại có hai số là số ít (singular) và số nhiều (plural). Số và ngôi của động từ ảnh hưởng đến cách chia của chúng.
Ví dụ: She goes to school (số ít, ngôi thứ ba), They go to school (số nhiều, ngôi thứ ba).
Bài tập vận dụng
Exercise 1. Fill in the blanks with the correct form of the verb in brackets. Use the simple present or present continuous tense.
Example: She __________ (study) for her exam right now.
Answer: She is studying for her exam right now.
- He __________ (work) as a teacher at a local school.
- They __________ (play) soccer in the park every weekend.
- She __________ (not like) spicy food.
- What __________ you __________ (do) after class?
- I __________ (think) of going to the movies tonight. Do you want to join me?
Exercise 2: Rewrite the sentences using the past perfect tense.
Example: He went to the airport and then he realized he had forgotten his passport.
Answer: He realized he had forgotten his passport after he had gone to the airport.
- She finished her homework and then she watched TV.
- They arrived at the station and then they saw the train leave.
- He ate his dinner and then he felt sick.
- She called her friend and then she found out the news.
- He bought a new car and then he crashed it.
Exercise 3: Choose the correct option to complete the sentences. Use the future simple or future continuous tense.
Example: I __________ (will call/will be calling) you when I get home.
Answer: I will call you when I get home.
- She __________ (will work/will be working) on her project all night.
- He __________ (will go/will be going) to Paris next week.
- They __________ (will have/will be having) a party tomorrow night.
- We __________ (will watch/will be watching) a movie at 8 o’clock.
- You __________ (will see/will be seeing) the difference soon.
Để nắm rõ các nội dung kiến thức về động từ trong tiếng Anh, bạn cần ôn tập lý thuyết kỹ càng đồng thời luyện tập thường xuyên cũng như vận dụng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Edmicro chúc bạn thành công!
XEM THÊM: