Recall to V hay Ving: Một quy tắc ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại gây không ít bối rối cho nhiều người học tiếng Anh. Vậy khi nào chúng ta nên sử dụng “to V” và khi nào lại dùng “Ving” sau động từ “recall”? Hãy cùng Edmicro đi câu trả lời tại bài viết này nhé!
Recall to V hay Ving?
Trước khi tìm hiểu recall to V hay Ving, hãy cùng tìm hiểu một chút về định nghĩa của động từ này:
Recall trong tiếng Anh có nghĩa là nhớ lại, gợi nhớ hoặc thu hồi.
Ví dụ:
- I recall meeting her at the party last night. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở bữa tiệc tối qua.)
- She recalled that she had left her phone at home. (Cô ấy nhớ là đã để quên điện thoại ở nhà.)
- The company has recalled all the defective products. (Công ty đã thu hồi tất cả các sản phẩm lỗi.)
- The teacher recalled the students to the classroom. (Giáo viên gọi học sinh vào lớp.)
Trong tiếng Anh, đằng sau recall là một động từ thêm đuôi “ing” mang nghĩa là “nhớ lại một điều gì đó” với công thức như sau:
S + recall + Ving + O |
Ví dụ:
- I recall visiting Paris when I was a teenager. (Tôi nhớ đã đến Paris khi còn là một thiếu niên.)
- She recalled meeting him at the conference last year. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy tại hội nghị năm ngoái.)
- I recall getting up early and going for a run. (Tôi nhớ đã dậy sớm và đi chạy bộ.)
Xem thêm: Soulmate Là Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Soulmate Trong Tiếng Anh
Một số cấu trúc khác của Recall
Ngoài cấu trúc “recall + Ving”, “recall” còn có thể kết hợp với nhiều từ và cụm từ khác để tạo thành các cấu trúc đa dạng, giúp bạn diễn tả ý nghĩa một cách chính xác và sinh động hơn.
1. Recall + that + mệnh đề:
Dùng để: Nhớ lại một sự kiện, một thông tin hoặc một ký ức đã diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- He recalled that he had forgotten to turn off the light. (Anh ấy nhớ là mình đã quên tắt đèn.)
- She recalled that she had met him at the conference. (Cô ấy nhớ là cô đã gặp anh ấy ở hội nghị.)
2. Recall + someone/something:
Dùng để: Nhớ lại một người hoặc một vật cụ thể.
Ví dụ:
- Can you recall the name of the restaurant we went to last night? (Bạn có thể nhớ tên nhà hàng chúng ta đã đi tối qua không?)
- She recalled her childhood with fondness. (Cô ấy nhớ lại tuổi thơ của mình với niềm yêu mến.)
Xem thêm: Đuôi Danh Từ: Tổng Hợp 15 Đuôi Danh Từ Phổ Biến Nhất
Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với recall
Dưới đây là một số từ/cụm từ mang nghĩa gợi nhớ trong tiếng Anh
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
remember | nhớ lại | Do you remember his name? (Bạn có nhớ tên anh ấy không?) |
recollect (hơi trang trọng) | nhớ lại, hồi tưởng | I recollect seeing him at the conference. (Tôi nhớ đã thấy anh ấy ở hội nghị.) |
remind | nhắc nhở | Every time we meet Timmy reminds me about the money he lent me. (Mỗi khi gặp nhau, Timmy lại nhắc tôi về khoản tiền anh ấy đã cho tôi vay.) |
come back to | chợt nhớ ra | I forgot his name but it’s just come back to me. (Tôi quên tên anh ấy nhưng giờ thì tôi nhớ ra rồi.) |
reminisce | hồi tưởng | We often reminisce about our childhood. (Chúng tôi thường hồi tưởng về tuổi thơ.) |
keep/bear something in mind | ghi nhớ | Keep in mind that the meeting starts at 9 AM. (Hãy nhớ rằng cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) |
stick in your mind | nhớ mãi | Her words stuck in my mind. (Lời nói của cô ấy cứ ám ảnh tôi.) |
Phân biệt recall và remember
Nhiều bạn sẽ thắc mắc rằng liệu recall và remember có thể được sử dụng để thay thế nhau không? Trên thực tế, trong một vài trường hợp, hai từ này đều mang nghĩa nhớ lại nên có thể sử dụng để thay thế nhau, nhưng cũng có những trường hợp mà chúng không thể.
Tại bảng dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu kĩ về cách sử dụng của recall và remember để phân biệt rõ cách dùng của chúng:
Đặc điểm | Recall | Remember |
---|---|---|
Nghĩa chính | Nhớ lại một cách cố gắng, thường liên quan đến việc tìm kiếm thông tin trong trí nhớ | Nhớ lại một cách tự nhiên, đơn giản chỉ là có ký ức về điều gì đó |
Mức độ cố gắng | Cao hơn | Thấp hơn |
Cường độ | Mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh việc tìm kiếm | Nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn thuần là có ký ức |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường được dùng trong các tình huống cần tập trung để nhớ lại một thông tin cụ thể | Được sử dụng phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày |
Ví dụ | I can’t recall her name. (Tôi không thể nhớ tên cô ấy.) | I remember seeing her yesterday. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy hôm qua.) |
Bài tập vận dụng recall
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nhớ lâu hơ cách sử dụng của từ recall nhé!
Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “recall” và các hình thức đúng của động từ:
- I can’t _______ (remember) her name. It’s on the tip of my tongue.
- She _______ (visit) Paris when she was a teenager.
- He _______ (forget) to bring his umbrella.
- Can you _______ (the name) of the restaurant we went to last night?
- The old man _______ (his childhood) with fondness.
- I _______ (feeling) very nervous before the exam.
- She tried to _______ (the details) of the accident, but she couldn’t.
- The company had to _______ (all defective products) from the market.
- I _______ (meeting) him at the conference last year.
- The witness couldn’t _______ (the exact time) of the incident.
Đáp án:
- I can’t recall her name. It’s on the tip of my tongue.
- She recalls visiting Paris when she was a teenager.
- He recalled forgetting to bring his umbrella.
- Can you recall the name of the restaurant we went to last night?
- The old man recalls his childhood with fondness.
- I recall feeling very nervous before the exam.
- She tried to recall the details of the accident, but she couldn’t.
- The company had to recall all defective products from the market.
- I recall meeting him at the conference last year.
- The witness couldn’t recall the exact time of the incident.
Như vậy, thông qua bài viết trên, Edmicro đã trả lời giúp bạn rằng recall to V hay Ving và cung cấp thêm những kiến thức xung quanh động từ nay. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: