Receive đi với giới từ gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng receive khi kết hợp với các giới từ, các cụm từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng cụ thể.
Receive đi với giới từ gì?
Trước khi đi vào tìm hiểu các giới từ đi kèm với receive hãy cùng Edmicro điểm qua những nội dung quan trọng nhất về receive nhé!

Receive là gì?
Receive là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận được, tiếp nhận một thứ gì đó từ người khác. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, receive có thể đứng một mình hoặc đi kèm với giới từ để làm rõ nghĩa.
Ví dụ: I received your letter yesterday. (Tôi đã nhận được thư của bạn hôm qua.)
Các giới từ đi kèm với receive
Thông thường, receive không cần giới từ đi kèm ngay sau khi mang nghĩa “nhận được cái gì đó”. Tuy nhiên, trong một số cấu trúc mở rộng, receive có thể kết hợp với các giới từ như from, with, by tùy theo tình huống.
| Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
|---|---|---|
| from | Diễn tả nguồn gốc người gửi | I received an email from my boss. (Tôi nhận được email từ sếp.) |
| with | Nhấn mạnh công cụ, phương tiện hoặc trạng thái | He received the award with great pride. (Anh ấy nhận giải thưởng với niềm tự hào lớn.) |
| by | Thường dùng ở thể bị động, nhấn mạnh người thực hiện hành động | The package was received by the receptionist. (Bưu kiện được lễ tân nhận.) |
Xem thêm: Grow Out Of | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Cụm động từ với receive
Receive không có nhiều phrasal verbs (cụm động từ) đi kèm như các động từ khác, nhưng nó có thể nằm trong các cụm cố định:
- receive a gift / call / message / invitation
- receive a compliment / award / punishment
- receive treatment / education / support
Ví dụ:
- He received an award for his contribution to science. (Anh ấy đã nhận được giải thưởng vì những đóng góp cho khoa học.)
- She received treatment at the city’s best hospital. (Cô ấy đã được điều trị tại bệnh viện tốt nhất thành phố.)
- They received an invitation to attend the exclusive event. (Họ đã nhận được lời mời tham dự sự kiện riêng biệt.)
Xem thêm: Icing On The Cake | Khám Phá Cách Sử Dụng Idiom
Các cụm từ đồng nghĩa với receive
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với receive, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng khi viết hoặc nói tiếng Anh.

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| get | nhận, lấy | I got a gift from my friend. (Tôi nhận được quà từ bạn.) |
| accept | chấp nhận, tiếp nhận | She accepted the invitation. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời.) |
| obtain | đạt được, giành được | He obtained a visa last week. (Anh ấy đã xin được visa tuần trước.) |
| take delivery of | nhận hàng | We took delivery of the new furniture today. (Chúng tôi đã nhận bàn ghế mới hôm nay.) |
| acquire | thu nhận, tiếp thu (thường dùng trong kinh doanh/học thuật) | He acquired a lot of knowledge during the training. (Anh ấy đã tiếp thu nhiều kiến thức trong khóa đào tạo.) |
Bài tập vận dụng receive đi với giới từ gì?
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau (from/by/with):
- I received a message ___ my colleague this morning.
- The parcel was received ___ the security guard.
- She received the news ___ shock and disbelief.
- We received many compliments ___ our customers.
- The certificate was received ___ the manager on behalf of the team.
Đáp án:
- from
- by
- with
- from
- by
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trả lời đầy đủ câu hỏi receive đi với giới từ gì và cung cấp thêm nhiều kiến thức hữu ích để học tiếng Anh hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn học thêm các chủ điểm từ vựng khác, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
Xem thêm:

