Regret đi với giới từ gì? Là câu hỏi chung mà rất nhiều người khi học Tiếng Anh gặp phải. Hãy để Edmicro giúp bạn chinh phục phần kiến thức này chỉ trong ít phút nhé!
Regret đi với giới từ gì?
Để trả lời câu hỏi này, trước hết hãy cùng Edmicro tìm hiểu về từ vựng regret nhé.
Định nghĩa về Regret
Regret là một từ thường dùng trong tiếng Anh, với nghĩa diễn tả cảm giác hối tiếc, hối hận hoặc buồn bã vì một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Regret có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
- She regrets leaving her hometown. (Cô ấy hối tiếc vì đã rời bỏ quê hương.)
- She expressed regrets about missing her best friend’s wedding. (Cô ấy bày tỏ hối tiếc về việc bỏ lỡ đám cưới của bạn thân.)
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Vai trò của Regret trong câu
Trong câu, regret có thể đóng vai trò là một động từ chính, thể hiện cảm xúc của người nói về một sự việc, hành động đã xảy ra. Nó thường đi kèm với các giới từ hoặc động từ khác để tạo thành các cấu trúc cụ thể nhằm diễn tả sự hối tiếc về các hành động trong quá khứ.
Ví dụ: She regrets telling him the secret. (Cô ấy hối hận vì đã nói bí mật với anh ta.)
Giới từ đi cùng với Regret
Regret có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tùy vào nghĩa và hoàn cảnh của câu. Dưới đây là những giới từ phổ biến đi kèm với regret:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Regret + about | Hối tiếc về một sự việc, tình huống cụ thể | He regrets about the argument they had. (Anh ấy hối tiếc về cuộc tranh cãi của họ.) |
Regret + for | Hối tiếc về hành động hoặc thái độ trong quá khứ | I regret for hurting your feelings. (Tôi hối tiếc vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn.) |
Regret + over | Hối tiếc về một sự việc đã xảy ra | She regrets over the lost opportunity. (Cô ấy hối tiếc về cơ hội đã mất.) |
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing
Cấu trúc và cách dùng của Regret
Regret có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn tả các sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc của regret:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Regret + about + something | Hối tiếc về một sự việc hoặc tình huống cụ thể | He regrets about the misunderstanding. (Anh ấy hối tiếc về sự hiểu lầm.) |
Regret + to + V | Rất tiếc khi phải làm hoặc thông báo điều gì đó | The company regrets to announce a reduction in staff due to economic difficulties. (Công ty rất tiếc phải thông báo việc cắt giảm nhân sự do khó khăn kinh tế.) |
Regret + V-ing | Hối tiếc về một hành động đã làm trong quá khứ | She regrets not telling the truth. (Cô ấy hối tiếc vì đã không nói sự thật.) |
Regret + that clause | Hối tiếc rằng một điều gì đó đã xảy ra hoặc đang xảy ra | They regret that they didn’t take the opportunity. (Họ hối tiếc vì đã không nắm lấy cơ hội.) |
Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết
Cùng thử sức với một số câu hỏi sau nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- She regrets ______ the mistake she made last week.
- They regret ______ the lost time during the meeting.
- She regrets ______ not applying for the scholarship.
Đáp án:
- about
- over
- about
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Regret đi với giới từ gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Edmicro chúc bạn ôn luyện và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Xem thêm: