Remind Đi Với Giới Từ Gì? Tìm Hiểu Các Cấu Trúc Phổ Biến

Remind đi với giới từ gì mới là chính xác? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay những cấu trúc phổ biến nhất với remind nhé!

Remind là gì?

Remind trong tiếng Anh có nghĩa là nhắc nhở. Động từ này thường được sử dụng để yêu cầu ai đó nhớ lại một điều gì đó hoặc để thông báo cho ai đó về một sự kiện sắp xảy ra.

Định nghĩa remind
Định nghĩa remind

Ví dụ:

  • Please remind me to call my mother later. (Làm ơn nhắc tôi gọi điện cho mẹ sau.)
  • That song reminds me of my childhood. (Bài hát đó khiến tôi nhớ đến tuổi thơ.)

Remind đi với giới từ gì?

Remind thường đi kèm với các giới từ dưới đây, tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa riêng biệt.

Remind + Giới từÝ nghĩaVí dụ
Remind ofRemind of là cụm từ có tác dụng nhắc nhở ai đó về một người, một vật hoặc một sự kiện trong quá khứ.This song reminds me of my childhood. (Bài hát này gợi nhớ tôi về tuổi thơ.)
The smell of the ocean reminds me of my vacation. (Mùi biển gợi nhớ tôi về kỳ nghỉ của mình.)
You remind me of my grandmother. (Bạn làm tôi nhớ đến bà của tôi.)
Remind aboutNgười học cũng có thể sử dụng cấu trúc remind about để nhắc nhở ai đó về một việc cần làm hoặc một sự kiện sắp xảy ra.Can you remind me about the meeting tomorrow? (Bạn có thể nhắc tôi về cuộc họp ngày mai không?)
Please remind me about my dentist appointment. (Làm ơn nhắc tôi về cuộc hẹn với nha sĩ.)
I need you to remind me about paying the rent. (Tôi cần bạn nhắc tôi về việc trả tiền thuê nhà.)

Xem thêm: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Các cấu trúc khác của remind

Ngoài ra, cấu trúc remind còn được sử dụng khi kết hợp với động từ và một mệnh đề hoàn chỉnh.

Các cấu trúc của remind
Các cấu trúc của remind

Remind to V hay Ving

Trả lời cho câu hỏi này, Edmicro sẽ chia sẻ cho các bạn cấu trúc dưới đây của remind, mang ý nghĩa nhắc nhở ai đó làm điều gì:

S + remind + sb + to V

Ví dụ:

  • I remind you to buy milk on your way home. (Tôi nhắc bạn mua sữa trên đường về nhà.)
  • She reminded me to call my mother later. (Cô ấy nhắc tôi gọi điện cho mẹ sau.)
  • Can you remind him to bring the book to class tomorrow? (Bạn có thể nhắc anh ấy mang sách đến lớp ngày mai không?)

Remind + mệnh đề

Remind còn có thể đi với mệnh đề hoàn chỉnh với cấu trúc dưới đây cùng ý nghĩa tương tự với các cấu trúc trên:

S + remind + sb + to V

Ví dụ:

  • I remind you that the deadline for this project is next Friday. (Tôi nhắc bạn rằng hạn chót của dự án này là thứ Sáu tới.)
  • She reminded me that we had a meeting at 2 pm. (Cô ấy nhắc tôi rằng chúng ta có một cuộc họp lúc 2 giờ chiều.)

Đặc biệt, khi remind đi với một mệnh đề, nó còn được sử dụng để nhắc nhở người lạ hoặc thông báo các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

May I remind + sb / that + …

Ví dụ:

  • May I remind that smoking is not allowed in this area? (Xin phép tôi nhắc rằng không được hút thuốc ở khu vực này.)
  • May I remind you that your reservation is for 7 pm tonight? (Xin phép tôi nhắc bạn rằng đặt phòng của bạn là lúc 7 giờ tối nay.)

Xem thêm: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Phân biệt remind và remember

Đây là hai từ vựng khá dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Chúng ta cùng đi sâu vào phân biệt hai động từ remind và remember thông qua bảng dưới đây nhé!

Đặc điểmRemindRemember
Ý nghĩa chính– Nội động từ 
– Gợi một điều trong quá khứ nhưng không còn nhớ rõ nữa.  
– Nhắc nhở ai đó về việc cần làm.
Nội động từ & ngoại động từ 
– Diễn tả sự việc đã xảy ra nhưng vẫn nhớ và tồn tại trong ký ức.
Ví dụ– Please remind me to buy milk. (Làm ơn nhắc tôi mua sữa.)
– This song reminds me of my childhood. (Bài hát này gợi nhớ tôi về tuổi thơ.)
– I remember your name. (Tôi nhớ tên bạn.)
– I must remember to call my mom. (Tôi phải nhớ gọi điện cho mẹ.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng remind đi với giới từ gì?

Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng với remind. Các bạn hãy cùng làm với Edmicro nhé!

Hãy chọn giới từ hoặc dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu sau:

  1. This song always reminds me ____ my first love. 
  2. Please remind me ____ buy milk on my way home.
  3. She reminded him ____ their appointment at 3 pm. 
  4. Can you remind me ____ the deadline for this project?

Đáp án: 

  1. of
  2. to
  3. of
  4. about

Remind đi với giới từ gì có thể khiến các bạn mông lung khi sử dụng. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ về các cụm từ này và sử dụng chúng hiệu quả.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ