Replace đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải khi muốn sử dụng từ này một cách chính xác. Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp câu nói của bạn trở nên trôi chảy và chuẩn ngữ pháp. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây.
Replace đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, replace được đi với 3 giới từ là by, with và as. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cụ thể về công thức và cách sử dụng của chúng:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
replace something with something | Thay thế cái gì bằng cái gì khác | I’ll replace the old TV with a new one. (Tôi sẽ thay cái tivi cũ bằng cái mới.) |
replace something by something | Thay thế cái gì bằng cái gì khác (ít phổ biến hơn “with”) | The old system has been replaced by a more efficient one. (Hệ thống cũ đã được thay thế bằng một hệ thống hiệu quả hơn.) |
replace someone as something | Thay thế ai đó ở vị trí gì đó | She will replace him as the team leader. (Cô ấy sẽ thay thế anh ấy làm trưởng nhóm.) |
Xem thêm: Loading Là Gì – Giải Đáp Thắc Mắc Chỉ Trong 5 Phút
Một số từ đồng nghĩa với Replace
Trong tiếng Anh, ngoài replace còn có những từ/cụm từ khác mang nghĩa thay thế, có thể được dùng với ý nghĩa tương tự như replace, hãy tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Substitute | Thay thế | I’ll substitute butter for margarine in this recipe. (Tôi sẽ thay thế bơ bằng bơ thực vật trong công thức này.) |
Exchange | Trao đổi, thay thế | Can I exchange this shirt for a smaller size? (Tôi có thể đổi chiếc áo sơ mi này lấy một chiếc size nhỏ hơn không?) |
Switch | Chuyển đổi, thay đổi | Let’s switch places. (Hãy đổi chỗ cho nhau.) |
Substitute for | Thay thế cho | Artificial sweeteners can be substituted for sugar. (Chất tạo ngọt nhân tạo có thể thay thế cho đường.) |
In place of | Thay vì | We can use plastic bags in place of paper bags. (Chúng ta có thể sử dụng túi nilon thay vì túi giấy.) |
Instead of | Thay vì | Instead of taking the bus, I walked to work. (Thay vì đi xe buýt, tôi đã đi bộ đến công ty.) |
Supersede | Thay thế, vượt trội hơn | The new model has superseded the old one. (Mẫu mới đã thay thế mẫu cũ.) |
Supplant | Thay thế, chiếm chỗ | Coffee has supplanted tea as the most popular drink in many countries. (Cà phê đã thay thế trà trở thành thức uống phổ biến nhất ở nhiều nước.) |
Phân biệt Replace và Substitute trong tiếng Anh
Cả hai từ replace và substitute đều mang nghĩa là thay thế trong tiếng Anh nhưng không phải luac nào chúng cũng được dùng để thay thế nhau, hãy cùng Edmicro tìm hiểu kĩ hơn về cách sử dụng của hai từ này:
Tính năng | Replace | Substitute |
---|---|---|
Nghĩa chung | Thay thế hoàn toàn một vật hoặc người bằng một vật hoặc người khác | Thay thế một vật hoặc người bằng một vật hoặc người khác, thường mang ý nghĩa tạm thời hoặc thay thế một phần |
Mức độ thay thế | Hoàn toàn | Có thể hoàn toàn hoặc một phần |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng trong các tình huống chính thức, khi muốn nhấn mạnh sự thay thế hoàn toàn | Thường dùng trong các tình huống thông thường, khi muốn nhấn mạnh việc thay thế tạm thời hoặc một phần |
Ví dụ | I’ll replace the broken vase with a new one. (Tôi sẽ thay cái bình vỡ bằng cái mới.) She replaced him as the team leader. (Cô ấy đã thay thế anh ấy làm trưởng nhóm.) | I’ll substitute butter for margarine in this recipe. (Tôi sẽ thay thế bơ bằng bơ thực vật trong công thức này.) A temporary worker will substitute for her while she is on vacation. (Một nhân viên thời vụ sẽ thay thế cô ấy trong thời gian cô ấy đi nghỉ.) |
Xem thêm: Regret Đi Với Giới Từ Gì – Cách Dùng, Cấu Trúc Và Bài Tập Chi Tiết
Bài tập vận dụng với replace đi với giới từ gì
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh và sử dụng cấu trúc replace:
- Vì trời mưa, chúng mình thay đổi kế hoạch đi dã ngoại bằng việc xem phim ở nhà.
- Chiếc điện thoại của tôi bị rơi vỡ màn hình, tôi phải đem đi sửa và thay màn hình mới.
- Bóng đèn phòng khách bị cháy, bố tôi sẽ thay cái mới.
- Cô giáo chủ nhiệm của lớp chúng tôi nghỉ ốm, cô giáo khác sẽ đến dạy thay.
- Sau khi nghỉ hưu, ông tôi đã thay đổi thói quen thức dậy sớm bằng việc ngủ muộn hơn một chút.
- Vì hết mực, tôi phải thay cây bút bi mới.
- Đội bóng rổ của trường đã thay đổi huấn luyện viên để cải thiện thành tích.
- Chiếc xe hơi cũ của gia đình tôi đã được thay thế bằng một chiếc xe ô tô điện mới.
- Thay vì ăn cơm trắng, hôm nay tôi muốn ăn phở.
- Vì diễn viên chính bận việc đột xuất, nhà sản xuất đã phải tìm người khác thay thế.
Đáp án:
- Because of the rain, we replaced our plan to go on a picnic with watching a movie at home.
- My phone’s screen is cracked, I have to take it to get it repaired and replace the screen.
- The light bulb in the living room is burnt out, my dad will replace it.
- Our homeroom teacher is sick, another teacher will replace her.
- After retiring, my grandfather has replaced his habit of waking up early with sleeping a bit later.
- Because I’ve run out of ink, I have to replace the ballpoint pen.
- The school basketball team has replaced the coach to improve their performance.
- Our old family car has been replaced by a new electric car.
- Instead of eating white rice, I want to eat pho today. (Trong câu này, “instead of” được sử dụng thay cho “replace”)
- Due to the main actor’s sudden busy schedule, the producer had to find a replacement.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu replace đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng động từ “replace” và các giới từ đi kèm. Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ giúp cho câu nói của bạn trở nên chính xác và tự nhiên hơn.
Xem thêm: