Reputation đi với giới từ gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
Reputation nghĩa là gì?
Reputation trong tiếng Anh có nghĩa là “danh tiếng” trong tiếng Việt. Nó chỉ sự đánh giá hoặc ấn tượng mà người khác có về một cá nhân, tổ chức, hay thương hiệu dựa trên hành vi, thành tích, và đặc điểm của họ.
Ví dụ:
- She has a good reputation in the community. (Cô ấy có danh tiếng tốt trong cộng đồng.)
- The company is trying to improve its reputation after the scandal. (Công ty đang cố gắng cải thiện danh tiếng của mình sau vụ bê bối.)
Reputation đi với giới từ gì?
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về cấu trúc của cụm từ reputation qua bảng dưới đây nhé!
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Reputation + for | Chỉ lý do tại sao có danh tiếng | She is known for her reputation for honesty. (Cô ấy được biết đến vì danh tiếng trung thực.) |
Reputation + as | Chỉ cách người khác nhìn nhận ai đó | He has a reputation as a great leader. (Anh ấy có danh tiếng như một nhà lãnh đạo xuất sắc.) |
Reputation + of | Chỉ bản chất của danh tiếng | The restaurant has a reputation of serving excellent food. (Nhà hàng có danh tiếng phục vụ món ăn tuyệt vời.) |
Reputation + in | Chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề | She has a strong reputation in the fashion industry. (Cô ấy có danh tiếng vững mạnh trong ngành thời trang.) |
Reputation + with | Chỉ mối quan hệ danh tiếng với một nhóm người | His reputation with clients is very good. (Danh tiếng của anh ấy với khách hàng rất tốt.) |
Xem thêm: Sử Dụng ChatGPT Để Học IELTS Writing: Cách Sử Dụng Hiệu Quả Nhất
Các từ đồng nghĩa với Reputation trong Tiếng Anh
Cùng Edmicro tìm hiểu từ đồng nghĩa với reputation qua bảng dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fame | Danh tiếng, nổi tiếng | She achieved fame as an actress. (Cô ấy đạt được danh tiếng như một diễn viên.) |
Standing | Địa vị, vị thế | His standing in the community has improved. (Địa vị của anh ấy trong cộng đồng đã được cải thiện.) |
Prestige | Uy tín, danh giá | The award adds to the prestige of the organization. (Giải thưởng làm tăng thêm uy tín cho tổ chức.) |
Status | Tình trạng, địa vị | Her status in the industry is very high. (Địa vị của cô ấy trong ngành rất cao.) |
Image | Hình ảnh, ấn tượng | The company is working hard to improve its image. (Công ty đang nỗ lực cải thiện hình ảnh của mình.) |
Celebrity | Người nổi tiếng | The celebrity has a significant influence on public opinion. (Người nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến dư luận.) |
Honor | Danh dự, phẩm giá | Winning the award brought her great honor and reputation. (Giành giải thưởng mang lại cho cô ấy danh dự và danh tiếng lớn.) |
Xem thêm: Thesis Statement Là Gì? Bí Quyết Viết Thesis Statement Ấn Tượng
Bài tập vận dụng reputation đi với giới từ gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để biết cách sử dụng các giới từ đi cùng với Reputation nhé!
Bài tập: Điền một giới từ thích hợp với Reputation vào chỗ trống:
- She has a good reputation ______ her dedication to helping others.
- His reputation ______ being a reliable worker has made him invaluable to the team.
- The company is known for its reputation ______ excellent customer service.
- After the scandal, her reputation ______ the community suffered.
- He earned a reputation ______ an innovative thinker.
Đáp án:
- for
- for
- for
- in
- as
Edmicro tin rằng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm rõ hơn Reputation đi với từ gì? và các từ đồng nghĩa với reputation. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: