Result from là gì? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn sử dụng cụm từ result from thông qua các ví dụ minh họa cụ thể.
Result from là gì?
Đây là một cụm động từ thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là hành động hoặc sự kiện này là kết quả, hậu quả của hành động hoặc sự kiện khác.


S + result from + sth |
Ví dụ:
- The flooding resulted from heavy rainfall over the past few days. (Ngập lụt là kết quả của những trận mưa lớn trong vài ngày qua.)
- His success resulted from years of hard work and determination. (Thành công của anh ấy là kết quả từ nhiều năm làm việc chăm chỉ và sự quyết tâm.)
- Many health problems result from poor lifestyle choices. (Nhiều vấn đề sức khỏe bắt nguồn từ những lựa chọn lối sống không lành mạnh.)
- The confusion resulted from a lack of clear communication. (Sự nhầm lẫn là kết quả từ việc thiếu sự giao tiếp rõ ràng.)
Xem thêm: Influence Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Chi Tiết Và Ví Dụ Minh Hoạ
Các cụm động từ khác của result
Ngoài ra, result còn có thể đi kèm với các giới từ khác để diễn tả các ngữ cảnh văn bản tương tự.


Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Result in | Dẫn đến, xảy ra | The new policy resulted in higher productivity at work. (Chính sách mới đã dẫn đến năng suất làm việc cao hơn.) |
Result of | Kết quả xảy ra do hành động cụ thể | The delay was the result of poor planning. (Sự chậm trễ là kết quả của việc lập kế hoạch kém.) |
Result as | Là kết quả do | As a result of the strike, the factory had to shut down temporarily. (Do cuộc đình công, nhà máy phải tạm thời đóng cửa.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ result from
- Thành công của cô ấy bắt nguồn từ sự chăm chỉ và kiên trì.
- Vấn đề tài chính này bắt nguồn từ việc quản lý kém.
- Bệnh dịch lây lan nhanh chóng bắt nguồn từ điều kiện vệ sinh không đảm bảo.
- Sự gia tăng giá cả hàng hóa bắt nguồn từ nhu cầu thị trường tăng cao.
- Tai nạn này bắt nguồn từ việc không tuân thủ các quy tắc an toàn.
Đáp án:
- Her success resulted from hard work and perseverance.
- This financial issue resulted from poor management.
- The rapid spread of the epidemic resulted from unsanitary conditions.
- The rise in goods prices resulted from the increased market demand.
- The accident resulted from a failure to follow safety regulations.
Bài viết trên đã giải đáp cho các bạn câu hỏi result from là gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!
Xem thêm: