Rich Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Rich đi với giới từ gì? là câu hỏi thường gặp của người học tiếng Anh, bởi vì “rich” có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách kết hợp “rich” với các giới từ phù hợp, cũng như ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp.

Rich đi với giới từ gì?

Khi “rich” mang nghĩa “phong phú, đa dạng” về một khía cạnh nào đó (ví dụ: tài nguyên, văn hóa, kinh nghiệm), nó thường đi kèm với giới từ “in”.

Các giới từ đi cùng rich
Các giới từ đi cùng rich

Cấu trúc:

S + to be + rich in + N

Ví dụ: 

  • The country is rich in natural resources. (Đất nước này rất giàu tài nguyên thiên nhiên.)
  • The region is rich in natural resources. (Khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên.)
  • This area is rich in cultural heritage. (Khu vực này phong phú về di sản văn hóa.)
  • Her experience is rich in diverse skills. (Kinh nghiệm của cô ấy phong phú với nhiều kỹ năng đa dạng.)

Một số collocation và idioms đi với rich

Dưới đây là một số collocation và idioms đi với rich:

Một số collocation và idioms đi với rich
Một số collocation và idioms đi với rich

Collocations đi với rich:

CollocationsNghĩaVí dụ
rich experiencekinh nghiệm phong phúHe has rich experience in the field of marketing. (Anh ấy có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực tiếp thị.)
rich vocabularyvốn từ vựng phong phúShe has a rich vocabulary and can express herself well. (Cô ấy có vốn từ vựng phong phú và có thể diễn đạt bản thân tốt.)
rich imaginationtrí tưởng tượng phong phúThe child has a rich imagination and loves to make up stories. (Đứa trẻ có trí tưởng tượng phong phú và thích bịa chuyện.)
rich and famousgiàu có và nổi tiếngHe became rich and famous after starring in the hit movie. (Anh ấy trở nên giàu có và nổi tiếng sau khi đóng vai chính trong bộ phim ăn khách.)
rich and powerfulgiàu có và quyền lựcThe rich and powerful elite control the country’s economy. (Giới thượng lưu giàu có và quyền lực kiểm soát nền kinh tế đất nước.)
rich and successfulgiàu có và thành côngShe is a rich and successful entrepreneur. (Cô ấy là một nữ doanh nhân giàu có và thành công.)
rich foodThực phẩm giàu dinh dưỡngI love to eat rich food. (Tôi thích ăn đồ ăn nhiều chất béo, nhưng tôi biết nó không tốt cho sức khỏe.)
rich colormàu đậmThe painting uses rich colors to create a vibrant scene. (Bức tranh sử dụng màu sắc đậm đà để tạo nên một khung cảnh sống động.)

Xem thêm: Throw In The Towel – Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Idioms đi với rich:

IdiomNghĩaVí dụ
rich as Croesusgiàu nứt đố đổ váchHe’s as rich as Croesus and owns several mansions. (Anh ấy giàu nứt đố đổ vách và sở hữu nhiều biệt thự.)
filthy richgiàu bẩnThe filthy rich often seem to live in a different world. (Những người giàu bẩn thường sống trong một thế giới khác.)
strike it richtrúng mánh, phất lên nhanh chóngHe struck it rich when he invested in that tech startup. (Anh ấy đã trúng mánh khi đầu tư vào công ty khởi nghiệp công nghệ đó.)

Từ đồng nghĩa với Rich

Dưới đây là những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Rich mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
WealthyGiàu cóHe is a wealthy businessman with many properties. (Anh ta là một doanh nhân giàu có với nhiều bất động sản.)
AffluentGiàu cóShe comes from an affluent family. (Cô ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.)
OpulentXa hoa, giàu cóThey live in an opulent mansion with a swimming pool and a tennis court. (Họ sống trong một biệt thự xa hoa với hồ bơi và sân tennis.)
ProsperousThịnh vượngThe company is prosperous and has a bright future. (Công ty đang thịnh vượng và có một tương lai tươi sáng.)
Well-offKhá giảThey are a well-off family who can afford to travel the world. (Họ là một gia đình khá giả, có đủ khả năng để đi du lịch khắp thế giới.)
Well-to-doGiàu cóHer parents are well-to-do and own a large estate. (Cha mẹ cô ấy giàu có và sở hữu một khu đất rộng lớn.)
LoadedGiàu sụHe’s loaded and can buy anything he wants. (Anh ta giàu sụ và có thể mua bất cứ thứ gì anh ta muốn.)
MoneyedGiàu cóThe moneyed elite have a lot of influence in politics. (Giới thượng lưu giàu có có nhiều ảnh hưởng trong chính trị.)

Từ trái nghĩa:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Poor nghèoHe was born into a poor family and had to work hard to succeed. (Anh ấy sinh ra trong một gia đình nghèo và phải làm việc chăm chỉ để thành công.)
Needy túng thiếuThe charity helps needy families during the holiday season. (Tổ chức từ thiện giúp đỡ những gia đình túng thiếu trong mùa lễ.)
Impoverished bần cùngThe war left the country impoverished and struggling to rebuild. (Chiến tranh đã khiến đất nước trở nên bần cùng và phải vật lộn để tái thiết.)
Destitute không một xu dính túiAfter losing his job and his home, he was left destitute and had to live on the streets. (Sau khi mất việc và mất nhà, anh ấy trở nên không một xu dính túi và phải sống trên đường phố.)
Bankrupt phá sảnThe company went bankrupt after a series of bad investments. (Công ty bị phá sản sau một loạt các khoản đầu tư tồi tệ.)
Broke cháy túiI’m broke after paying all my bills, so I can’t go out tonight. (Tôi đã cháy túi sau khi trả hết các hóa đơn, vì vậy tôi không thể đi chơi tối nay.)

Xem thêm: Catch Sight Of Là Gì? – Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Tự học PC

Bài tập ứng dụng rich đi với giới từ nào

Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng với Rich mà Edmicro :

Bài tập: Viết lại những câu sau bằng tiếng Anh sử dụng cấu trúc Rich in

  1. Việt Nam là quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên.
  2. Các loại rau xanh rất giàu vitamin và khoáng chất.
  3. Chúng tôi sống ở một vùng đất giàu văn hóa và lịch sử.
  4. Các món ăn địa phương ở đây rất giàu hương vị.
  5. Đất nước này nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú.
  6. Thành phố này rất giàu trong các hoạt động nghệ thuật.
  7. Nền giáo dục của chúng tôi rất phong phú và đa dạng.
  8. Khu rừng này rất giàu động thực vật.
  9. Công ty này nổi tiếng với sản phẩm giàu chất lượng.
  10. Cuốn sách này rất phong phú về kiến thức và thông tin.

Đáp án:

  1. Vietnam is rich in natural resources.
  2. Green vegetables are rich in vitamins and minerals.
  3. We live in a region rich in culture and history.
  4. The local dishes here are rich in flavor.
  5. This country is rich in cultural heritage.
  6. This forest is rich in flora and fauna.
  7. Our education system is rich in diversity.
  8. This city is rich in artistic activities.
  9. This company is rich in quality products.
  10. This book is rich in knowledge and information.

Tóm lại, bài viết này của Edmicro đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi Rich đi với giới từ gì? Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của rich.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ