“Rip off là gì?” – “Lừa đảo” – là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động “chém đẹp” khách hàng, bán hàng kém chất lượng với giá “cắt cổ”, hoặc ăn cắp ý tưởng, sản phẩm của người khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Rip off là gì?
Rip off là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của rip off và ví dụ minh họa:


Lừa đảo, chém đẹp
Ý nghĩa này là phổ biến nhất của rip off, chỉ việc ai đó tính giá quá cao hoặc bán hàng kém chất lượng cho người khác.
Ví dụ:
- That shop ripped me off – they charged double the price for this shirt! (Cửa hàng đó đã lừa tôi – họ tính gấp đôi giá cho chiếc áo này!)
- I can’t believe I paid $100 for that concert ticket; it felt like a total rip-off. (Tôi không thể tin rằng mình đã trả 100 đô la cho vé concert đó; thật sự cảm thấy như bị lừa.)
- The repair shop charged me an outrageous fee for a simple fix; it was a complete rip-off. (Cửa hàng sửa chữa đã tính phí quá cao cho một sửa chữa đơn giản; đó thật sự là một sự lừa đảo.)
Ăn cắp, cuỗm
Rip off cũng có thể dùng để chỉ hành động ăn cắp hoặc sao chép ý tưởng, sản phẩm của người khác một cách bất hợp pháp.
Ví dụ:
- He ripped off my design and sold it as his own. (Anh ta đã ăn cắp thiết kế của tôi và bán nó như của mình.)
- The thieves managed to rip off several valuable items from the museum. (Những tên trộm đã cuỗm đi một số món đồ quý giá từ bảo tàng.)
- He was caught trying to rip off the store by stealing expensive electronics. (Anh ta bị bắt khi cố gắng cuỗm đồ từ cửa hàng bằng cách ăn cắp thiết bị điện tử đắt tiền.)
Xé rách
Ngoài ra, rip off còn có nghĩa đen là xé rách một cái gì đó.
Ví dụ:
- I accidentally ripped off the sleeve of my new jacket. (Tôi vô tình xé rách tay áo của chiếc áo khoác mới.)
- Be careful when you open the package; you don’t want to rip off the label. (Hãy cẩn thận khi mở gói hàng; bạn không muốn xé rách nhãn.)
- I accidentally ripped off the corner of the poster while trying to hang it. (Tôi đã vô tình xé rách một góc của bức tranh khi cố gắng treo nó lên.)
Xem thêm: Damage Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập
Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Rip off
Dưới đây là những từ đồng nghĩa/trái nghĩa với rip off mà Edmicro đã tổng hợp được:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cheat | Lừa đảo, gian lận | The salesman cheated me by selling me a fake watch. (Người bán hàng đã lừa tôi bằng cách bán cho tôi một chiếc đồng hồ giả.) |
Scam | Lừa đảo | The email was a scam to get my bank details. (Email đó là một trò lừa đảo để lấy thông tin ngân hàng của tôi.) |
Defraud | Lừa đảo, chiếm đoạt | The company defrauded investors of millions of dollars. (Công ty đã lừa đảo các nhà đầu tư hàng triệu đô la.) |
Exploit | Khai thác, lợi dụng | The factory exploited its workers by paying them low wages. (Nhà máy bóc lột công nhân bằng cách trả lương thấp.) |
Overcharge | Tính giá quá cao | The taxi driver overcharged me for the ride. (Tài xế taxi đã tính tôi quá cao cho chuyến đi.) |
Swindle | Lừa đảo, chiếm đoạt | They swindled him out of his life savings. (Họ đã lừa anh ta lấy hết tiền tiết kiệm của anh ta.) |
Dupe | Lừa gạt | He was duped into buying a worthless painting. (Anh ta bị lừa mua một bức tranh vô giá trị.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bargain | món hời | This phone was a bargain at that price. (Chiếc điện thoại này là một món hời với mức giá đó.) |
Fair deal | thỏa thuận công bằng | I think we got a fair deal on the car. (Tôi nghĩ chúng tôi đã có một thỏa thuận công bằng về chiếc xe.) |
Reasonable price | giá cả hợp lý | The restaurant has reasonable prices for the quality of food. (Nhà hàng có giá cả hợp lý cho chất lượng đồ ăn.) |
Good value | giá trị tốt | This hotel is good value for money. (Khách sạn này có giá trị tốt so với số tiền bỏ ra.) |
Discount | giảm giá | I got a discount on the tickets. (Tôi đã được giảm giá vé.) |
Free | miễn phí | The samples were given out for free. (Các mẫu thử được phát miễn phí.) |
Xem thêm: Treat Đi Với Giới Từ Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Treat
Một số phrasal verb với rip
Dưới đây là một số phrasal verb đi với rip:


Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
rip up | xé nhỏ | He ripped up the letter in anger. (Anh ấy đã xé nhỏ bức thư trong cơn giận dữ.) |
rip into | chỉ trích | The coach ripped into the team after their poor performance. (Huấn luyện viên đã chỉ trích đội bóng sau màn trình diễn tệ hại của họ.) |
rip through | lướt qua | The storm ripped through the town, causing widespread damage. (Cơn bão đã quét qua thị trấn, gây ra thiệt hại trên diện rộng.) |
rip apart | phá hủy | The earthquake ripped apart the buildings. (Trận động đất đã phá hủy các tòa nhà.) |
Bài tập ứng dụng Rip off
Bài tập: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “rip off”:
- Họ đã ăn cắp bài hát của tôi và thêm vào album của họ mà không hỏi.
- Tôi mua một chiếc đồng hồ hiệu trực tuyến, nhưng hóa ra đó chỉ là hàng nhái.
- Người bán hàng rong đã lừa tôi bằng cách bán một chiếc túi giả với giá 100 đô la.
- Công ty đã bị kiện vì ăn cắp thiết kế logo của một thương hiệu khác.
- Vé xem hòa nhạc của tôi là một sự lừa đảo vì chỗ ngồi của tôi quá xa sân khấu.
- Trò chơi mới chỉ là một bản nhái của một ứng dụng di động phổ biến.
- Những cặp kính râm này chỉ là hàng nhái rẻ tiền của các thương hiệu đắt tiền.
- 200 đô la cho bữa tối ở nhà hàng đó? Thật là giá trên trời!
- Tài xế taxi đã lừa chúng tôi bằng cách đi quãng đường dài nhất đến sân bay.
- Những chiếc đồng hồ trong cửa hàng đều là hàng giả, chúng dễ bị hỏng.
Đáp án:
- They ripped off my song and added it to their album without asking.
- I bought a designer watch online, but it turned out to be a rip-off.
- The street vendor ripped me off by selling a fake bag for $100.
- The company was sued for ripping off the logo design of another brand.
- My concert ticket was a rip-off because my seat was too far from the stage.
- The new game is just a rip-off of a popular mobile app.
- These sunglasses are just cheap rip-offs of expensive brands.
- $200 for dinner at that restaurant? What a rip-off!
- The taxi driver ripped us off by taking the longest route to the airport.
- All the watches in the store are rip-off; they break easily.
Tóm lại, “Rip off là gì?” – đó là một cụm động từ mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ hành động lừa đảo, “chém đẹp” hoặc ăn cắp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và những cụm từ đồng nghĩa với “Rip off”.
Xem thêm: