Rock the boat là một câu thành ngữ khá quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp. Vậy ý nghĩa và cách dùng cụm từ này như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.
Rock the boat là gì?
Cụm từ rock the boat trong tiếng Anh có nghĩa là gây rối, làm xáo trộn sự ổn định hoặc hòa bình trong một tình huống nào đó, thường là trong một nhóm hoặc tổ chức. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho mọi thứ trở nên căng thẳng hoặc khó khăn hơn, đặc biệt khi mọi thứ đang diễn ra suôn sẻ.

Ví dụ:
- I know that the new policy is not popular, but we need to address the issues instead of just letting it slide. However, I don’t want to rock the boat. (Tôi biết rằng chính sách mới không được ưa chuộng, nhưng chúng ta cần giải quyết các vấn đề thay vì chỉ để mọi thứ trôi qua. Tuy nhiên, tôi không muốn làm rối loạn tình hình.)
- During the family dinner, she decided to bring up the topic of politics, which really rocked the boat. (Trong bữa tối gia đình, cô ấy quyết định đề cập đến chủ đề chính trị, điều này thực sự đã làm xáo trộn không khí.)
Xem thêm: Cut In | Edmicro Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Rock the boat trong hội thoại hàng ngày
Cụm từ này được dùng khá linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
- Hội thoại 1: Nơi làm việc, đồng nghiệp góp ý
A: I think the new policy is unfair. (Tớ thấy chính sách mới thật bất công.)
B: Yeah, but let’s not rock the boat. Management hates complaints. (Ừ, nhưng đừng nên làm mọi chuyện rối lên. Ban lãnh đạo ghét bị phàn nàn lắm.)
A: True, but someone has to say something. (Cũng đúng, nhưng phải có ai đó lên tiếng chứ.)
B: Just be careful. You don’t want to get in trouble. (Cẩn thận đấy. Cậu không muốn gặp rắc rối đâu.)
- Hội thoại 2: Bạn bè đang đi nghỉ dưỡng
A: I don’t really like the hotel, should we complain? (Tớ không thích khách sạn này lắm, mình có nên than phiền không?)
B: I’d rather not rock the boat. Everyone else seems happy. (Tớ không muốn gây rắc rối đâu. Mọi người khác có vẻ đều hài lòng mà.)
A: I guess I can live with it for a few days. (Ừ thì, chịu đựng vài ngày cũng được.)
B: Exactly, let’s just enjoy the trip. (Chuẩn rồi, cứ tận hưởng chuyến đi thôi.)
- Hội thoại 3: Thảo luận trong một nhóm học tập
A: I think our approach to this project isn’t working. (Tớ nghĩ cách tiếp cận dự án này của mình không hiệu quả.)
B: Maybe, but I don’t want to rock the boat this late in the process. (Có thể, nhưng tớ không muốn làm đảo lộn mọi thứ khi dự án sắp xong rồi.)
A: I just want us to do our best. (Tớ chỉ muốn cả nhóm làm tốt nhất có thể thôi.)
B: Then let’s try to improve it subtly. (Vậy thì mình cải thiện nhẹ nhàng nhé.)
Rock the boat đồng nghĩa
Bảng dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với rock the boat:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Cause trouble | Gây rắc rối hoặc vấn đề trong môi trường ổn định. | He’s always causing trouble at work. (Anh ta lúc nào cũng gây rối ở chỗ làm.) |
| Stir things up | Khuấy động tình hình, làm mọi chuyện trở nên bất ổn. | That question stirred things up in the meeting. (Câu hỏi đó đã làm dậy sóng cuộc họp.) |
| Upset the balance | Làm mất sự cân bằng, hài hòa hiện tại. | Her sudden decision upset the balance of the team. (Quyết định đột ngột của cô ấy làm rối loạn đội ngũ.) |
| Make waves | Tạo ra ảnh hưởng lớn, thường mang sắc thái tiêu cực (gây phiền toái). | He tends to make waves with his bold opinions. (Anh ấy hay gây xáo trộn với các quan điểm táo bạo của mình.) |
Xem thêm: Drift Apart | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro tìm hiểu các từ trái nghĩa với rock the boat nữa nhé!
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Keep the peace | Giữ hòa bình, tránh làm mọi việc trở nên tồi tệ. | I didn’t argue back to keep the peace. (Tôi không cãi lại để giữ hòa khí.) |
| Go with the flow | Thuận theo tự nhiên, không chống đối. | I just went with the flow to avoid tension. (Tôi cứ thuận theo cho tránh căng thẳng.) |
| Play it safe | Hành động cẩn trọng, không liều lĩnh hay mạo hiểm. | I chose to play it safe and not voice my opinion. (Tôi chọn cách an toàn và không bày tỏ ý kiến.) |
| Stay under the radar | Tránh gây chú ý, không làm điều gì nổi bật hoặc gây tranh cãi. | He prefers to stay under the radar and avoid drama. (Anh ấy thích ở ẩn và tránh thị phi.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Lựa chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống:
| Cause trouble | Upset the balance | Make waves | |||
| Stir things up | Rock the boat | ||||
- I didn’t want to ____________________ during the meeting, so I kept my opinion to myself.
- Try not to ____________________ with management—this company valuesharmony.
- Her arrival really ____________________ in the quiet office atmosphere.
- Speaking out might ____________________, but sometimes it’s necessary.
- We had a good routine going, but his sudden resignation ____________________.
Đáp án:
- rock the boat
- cause trouble
- stir things up
- make waves
- upset the balance
Trên đây là phần tổng hợp kiến thức liên quan đến rock the boat. Nếu bạn học còn bất kỳ thắc mắc nào về các thành ngữ trong tiếng Anh, hãy liên hệ với Edmicro ngay nhé!
Xem thêm:

