Rude Đi Với Giới Từ Gì? Nắm Gọn Kiến Thức Nhanh Và Chuẩn Xác Nhất

Rude đi với giới từ gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!

Rude là gì?

Theo từ điển Oxford, “rude“ là một tính từ mang nghĩa là “thô lỗ” hoặc “khiếm nhã”. Dùng để mô tả lại hành vi hoặc lời nói thiếu lịch sự, thiếu sự tôn trọng người khác. 

Ví dụ như ai đó chen vào lời nói của bạn, đó là một hành vi đầy thô lỗ.

Rude là gì?
Rude là gì?

Ví dụ :

  • It’s rude to interrupt someone while they are speaking. (Việc ngắt lời người khác khi họ đang nói là thô lỗ.)
  • She was rude to her mother. (Cô ấy đã thô lỗ với mẹ của cô ấy)

Rude đi với giới từ gì?

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về cấu trúc của cụm từ rude qua bảng dưới đây nhé:

Rude đi với giới từ nào
Rude đi với giới từ nào
Cấu trúcVí dụ
Rude + to somebodyYou were rude to my friends. (Bạn đã thô lỗ với bạn của tôi.)
Rude + about somethingAre you being rude about my job? (Bạn có đang thô lỗ về công việc của tôi không?)
Rude + to do somethingIt’s kind of rude to speak loudly when other people are talking. (Khá là bất lịch sự khi nói to trong khi người khác đang nói chuyện.)
Rude + of somebody to do somethingI thought it was very rude of her not to answer your message. (Tôi nghĩ cô ấy không trả lời tin nhắn của bạn là điều không lịch sự.)

Xem thêm: Amazed Đi Với Giới Từ Gì? Sự Giống Và Khác Nhau Của Amazed Và Amazing

Từ đồng nghĩa với Rude

Có rất nhiều từ đồng nghĩa với rude, hãy cùng Edmicro tìm hiểu nhé!

Rude đồng nghĩa với từ nào
Rude đồng nghĩa với từ nào
Các từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
MeanChủ đích làm tổn thương ai đó.Don’t be so mean to my classmates! (Đừng quá ác ý với các bạn cùng lớp của tôi!)
BullyingBắt nạt.Bullying in the workplace can create a toxic environment and significantly impact employees’ mental health. (Bắt nạt tại nơi làm việc có thể tạo ra một môi trường độc hại và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần của nhân viên.)
DisrespectfulThiếu tôn trọng.Her  comments during the meeting were considered highly disrespectful by her colleagues. (Các bình luận của cô ấy trong cuộc họp được đồng nghiệp coi là rất thiếu tôn trọng.)
BluntThảng thắn (không có sự tế nhị, lịch sự.)To be blunt, his  solution is terrible. (Nói trắng ra, giải pháp của anh ta thật tồi tệ.)
CheekyThô lỗ theo một cách hài hước hoặc khó chịu.Her cheeky remark during the presentation made everyone laugh, even though it was a bit bold. (Nhận xét khiếm nhã của cô ấy trong buổi thuyết trình khiến mọi người bật cười, dù nó có phần hơi táo bạo.)
InsolentXấc xược.The kids who are insolent make my mother feel angry. (Những đứa trẻ xấc xược khiến mẹ tôi bực mình.)
ImpertinentHỗn láo.His question is highly impertinent. (Câu hỏi của anh ta quá hỗn láo.)
DiscourteousVô lễ.She  would be discourteous to keep silent. (Cô ấy sẽ vô lễ nếu giữ im lặng.)
ImpoliteKhông lịch sự.In China, it is impolite to ask someone’s age. (Ở Trung Quốc, việc hỏi tuổi của ai đó là bất lịch sự.)

Xem thêm:  Cấu Trúc Get: Tổng Hợp Tất Cả Kiến Thức Quan Trọng

Một số cụm từ thông dụng với rude 

Sau đây là một số cụm từ thông dụng với rude bạn có thể tham khảo:

Một số cụm từ thông dụng với rude
Một số cụm từ thông dụng với rude
Cụm từ với rudeÝ nghĩaVí dụ
Rude awakeningSự thức tỉnh đột ngột ,khó chịu.The economic crisis was a rude awakening for many businesses. (Cuộc khủng hoảng kinh tế là một sự thức tỉnh đột ngột, gây khó chịu cho nhiều doanh nghiệp )
Rude shock Cú sốc bất ngờ và khó chịu.When she found out her boyfriend had been cheating on her, it was a rude shock. (Khi phát hiện bạn trai ngoại tình, cô ấy đã vô cùng sốc.)
 
Rude behavior
Hành vi thô lỗ.He was fired for his rude behavior towards his colleagues. (Anh ta bị sa thải vì hành vi thô lỗ với đồng nghiệp.)
Rude commentBình luận thô lỗ. She made a rude comment about his appearance. (Cô ấy đã đưa ra một bình luận thô lỗ về ngoại hình của anh ấy.) 
Rude interruptionSự ngắt lời thô lỗ.The rude interruption during the presentation was very disruptive. (Sự ngắt lời thô lỗ trong buổi thuyết trình đã gây ra nhiều gián đoạn.)

Bài tập vận dụng rude đi với giới từ gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về rude đi với giới từ nào nhé!

Bài tập: Điền từ cho sẵn vào chỗ trống với các từ cho sẵn ( to, of, about ):

  1. It was rude ………….. him to make that comment.
  2. She was rude …………. her friend without any reason.
  3. They were rude ………….. the way they treated their guests.
  4. She is always rude…………. her coworkers.
  5. It was rude …………. her to talk loudly during the meeting.

Đáp án:

  1. of
  2. to
  3. about
  4. to
  5. of

Edmicro tin rằng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm rõ hơn Rude đi với giới từ gì và cách phân biệt tính từ Amazed và Amazing. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ