Run about là gì? Cụm từ này được dùng như thế nào trong các cuộc hội thoại hàng ngày? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu trong nội dung bài viết dưới đây.
Run about là gì?
Cụm từ run about thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển xung quanh một cách nhanh chóng hoặc không có mục đích rõ ràng. Nó có thể ám chỉ việc đi lại, chạy nhảy, hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không có kế hoạch cụ thể.

Ví dụ:
- During the festival, children were running about joyfully, their laughter echoing in the air as they chased each other. (Trong lễ hội, trẻ em chạy nhảy vui vẻ, tiếng cười của chúng vang vọng trong không khí khi chúng đuổi nhau.)
- She spent the entire afternoon running about the city, trying to complete her errands before the stores closed. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để chạy quanh thành phố, cố gắng hoàn thành các công việc trước khi các cửa hàng đóng cửa.)
Xem thêm: On Impulse | Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Run about trong hội thoại hàng ngày
Cách dùng run about trong các cuộc hội thoại hàng ngày là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu nội dung thông qua 3 đoạn hội thoại dưới đây nhé!
- Hội thoại 1: Trẻ con chơi trong công viên
A: Look at those kids. They’re full of energy. (Nhìn lũ trẻ kìa. Chúng đầy năng lượng thật.)
B: Yeah, they’ve been running about the park for over an hour. (Ừ, chúng chạy lung tung trong công viên hơn một tiếng rồi đấy.)
A: I wish I still had that much stamina. (Ước gì mình vẫn còn sức như thế.)
B: Me too. I get tired just watching them! (Tớ cũng thế. Nhìn thôi mà cũng thấy mệt rồi!)
- Hội thoại 2: Người mẹ phàn nàn về một ngày bận rộn
A: You look exhausted. (ậu trông có vẻ mệt mỏi lắm.)
B: I’ve been running about all day, picking the kids up and doing errands. (Tớ chạy ngược xuôi cả ngày rồi, nào là đón con, nào là làm việc vặt.)
A: You need a break. (Cậu cần nghỉ ngơi một chút đấy.)
B: Tell me about it! (Cậu nói đúng quá rồi!)
- Hội thoại 3: Nói về thú cưng trong nhà
A: Where’s your puppy? (Chó con nhà cậu đâu rồi?)
B: He’s been running about the house like crazy since morning. (Nó chạy quanh nhà như điên từ sáng tới giờ.)
A: Sounds like he’s full of energy! (Nghe có vẻ nó tràn đầy năng lượng ha!)
B: Absolutely. He never stops! (Chuẩn luôn. Chưa bao giờ chịu yên!)
Run about đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với run about mà Edmicro đã tổng hợp được:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Rush around | Di chuyển nhanh, vội vã để làm nhiều việc. | She was rushing around getting ready for the trip. (Cô ấy chạy khắp nơi chuẩn bị cho chuyến đi.) |
| Dash about | Chạy nhanh, hoạt động vội vàng xung quanh. | He dashed about the kitchen, trying not to burn dinner. (Anh ấy chạy lăng xăng trong bếp, cố không để cháy món ăn.) |
| Move around | Di chuyển từ chỗ này sang chỗ khác (nói chung). | The cat moved around the garden all afternoon. (Con mèo đi quanh khu vườn cả chiều.) |
| Run around | Giống “run about”, dùng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. | The kids were running around the yard. (Lũ trẻ chạy khắp sân.) |
Xem thêm: Cut In | Edmicro Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Run about trái nghĩa
Vậy các từ trái nghĩa với run about là gì? Cùng Edmicro khám phá nhé!
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Sit still | Ngồi yên, không cử động. | It’s hard to make toddlers sit still for long. (Thật khó để khiến trẻ nhỏ ngồi yên lâu.) |
| Stay put | Ở yên một chỗ, không di chuyển. | Just stay put and I’ll come find you. (Cứ ở yên đó, tôi sẽ đến tìm bạn.) |
| Stand still | Đứng yên, không nhúc nhích. | Please stand still while I take the photo. (Làm ơn đứng yên để tôi chụp ảnh.) |
| Be motionless | Không chuyển động, bất động. | The cat lay motionless under the table. (Con mèo nằm bất động dưới bàn.) |
Bài tập vận dụng run about là gì?
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cụm Run about:
- The children were playing and running in all directions at the park.
→ ___________________________________________________________ - I spent the morning rushing from one place to another doing errands.
→ ___________________________________________________________ - During the fire drill, students moved around the hallway in panic.
→ ___________________________________________________________ - My dog gets excited and moves all over the house when I get home.
→ ___________________________________________________________ - She was dashing between rooms, trying to get everything ready.
→ ___________________________________________________________
Đáp án:

Trên đây là phần giải đáp run about là gì. Nếu bạn học còn bất kỳ câu hỏi nào với run about, hãy liên hệ ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm:

