See about là một cụm động từ (phrasal verb) linh hoạt và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa, các cách dùng phổ biến, và những ví dụ minh họa cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt việc mình sẽ chủ động giải quyết hay tìm hiểu về một vấn đề.
See about nghĩa là gì?
See about là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với ý nghĩa xem xét, giải quyết, lo liệu, hoặc sắp xếp một vấn đề nào đó. Nó ngụ ý rằng bạn sẽ chủ động thực hiện hành động để tìm hiểu hoặc xử lý một việc gì đó.

Ví dụ:
- My car is making a strange noise. I need to see about getting it checked. (Xe của tôi đang kêu tiếng lạ. Tôi cần xem xét việc mang nó đi kiểm tra.)
- Can you see about buying some milk on your way home? (Bạn có thể lo liệu việc mua sữa trên đường về nhà không?)
- I’ll see about booking those tickets for the concert next week. (Tôi sẽ sắp xếp việc đặt vé buổi hòa nhạc vào tuần tới.)
Xem thêm: Hold Up | Giải Đáp Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
See about trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại dài hơn sử dụng see about trong các tình huống đời sống hàng ngày:
- Hội thoại 1: Sửa máy lạnh
A: It’s getting really hot lately. Don’t you think we should fix the air conditioner? (Dạo này trời nóng quá. Cậu có nghĩ là mình nên sửa máy lạnh không?)
B: Yeah, I noticed it’s not working properly. I’ll see about calling a technician this afternoon. (Ừ, tớ cũng thấy nó chạy không ổn. Tớ sẽ lo gọi thợ sửa chiều nay.)
A: That’d be great. Should I be here when they come? (Vậy tớ có cần ở nhà khi họ đến không?)
B: No worries, I’ll handle it. Just remind me around 2 PM. (Không sao, tớ sẽ lo. Nhớ nhắc tớ tầm 2 giờ chiều nhé.)
- Hội thoại 2: Tổ chức sinh nhật
A: Hey, have you seen Jenny’s message? She wants to throw a surprise party for Mark. (Này, cậu thấy tin nhắn của Jenny chưa? Cô ấy muốn tổ chức tiệc bất ngờ cho Mark đó.)
B: Oh really? That sounds fun! Who’s going to book the place? (Thật á? Nghe thú vị đấy! Ai sẽ đặt chỗ nhỉ?)
A: She asked if you could see about finding a nice café or a small hall. (Cô ấy hỏi cậu có thể lo tìm một quán café đẹp hoặc hội trường nhỏ không.)
B: Sure, I’ll see about a few options this weekend. I know a couple of places. (Ok, tớ sẽ xem mấy chỗ cuối tuần này. Tớ biết vài địa điểm ổn đó.)
- Hội thoại 3: Đi du lịch
A: I was thinking we could go somewhere for the long weekend. (Tớ đang nghĩ cuối tuần dài này tụi mình đi đâu đó chơi.)
B: That’s a great idea! Any place in mind? (Ý hay đấy! Cậu nghĩ chỗ nào?)
A: Maybe Da Nang or Ninh Binh. I’ll see about the train tickets and hotel availability. (Có thể là Đà Nẵng hoặc Ninh Bình. Tớ sẽ lo xem vé tàu và phòng khách sạn.)
B: Awesome. Let me know what you find. I’ll see about asking for a day off too. (Tuyệt. Nhớ nói tớ biết nha. Tớ cũng sẽ lo xin nghỉ thêm một ngày.)
See about đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với See about:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| deal with | giải quyết, xử lý | I’ll deal with the issue later. (Tôi sẽ xử lý vấn đề đó sau.) |
| take care of | lo liệu, chăm sóc, xử lý | Don’t worry, I’ll take care of everything. (Đừng lo, tôi sẽ lo liệu mọi thứ.) |
| look into | xem xét kỹ lưỡng, điều tra | I’ll look into the problem and let you know. (Tôi sẽ xem xét vấn đề rồi báo bạn sau.) |
| attend to | chú ý đến, xử lý (việc gì đó ngay) | The doctor attended to the patient immediately. (Bác sĩ lập tức chăm sóc bệnh nhân.) |
| make arrangements for | sắp xếp, chuẩn bị cho | She’ll make arrangements for the meeting. (Cô ấy sẽ lo chuẩn bị cho cuộc họp.) |
| handle | xử lý, đảm đương | Can you handle the payment? (Bạn có thể lo chuyện thanh toán được không?) |
| sort out (informal) | thu xếp, giải quyết (một cách thân mật) | I’ll sort out the tickets this afternoon. (Chiều nay tôi sẽ lo vụ vé.) |
| arrange | sắp xếp, thu xếp | Let me arrange a meeting for next week. (Để tôi sắp xếp cuộc họp cho tuần sau.) |
Xem thêm: Set In | Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với See about:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| ignore | phớt lờ, không để ý | He completely ignored the problem. (Anh ta hoàn toàn phớt lờ vấn đề đó.) |
| neglect | bỏ bê, lơ là | She neglected to follow up on the email. (Cô ấy đã bỏ quên không trả lời email.) |
| forget about | quên mất, bỏ qua | I meant to call the client, but I forgot about it. (Tôi định gọi cho khách mà quên mất.) |
| postpone | hoãn lại | Let’s postpone dealing with this until tomorrow. (Hãy hoãn việc này lại đến mai.) |
| put off (informal) | trì hoãn, để sau | I keep putting off fixing the car. (Tôi cứ mãi trì hoãn việc sửa xe.) |
| abandon | từ bỏ hoàn toàn, không làm nữa | They abandoned the plan at the last minute. (Họ đã từ bỏ kế hoạch vào phút chót.) |
| dismiss | gạt bỏ, không coi trọng | He dismissed the idea without a second thought. (Anh ta gạt bỏ ý tưởng ngay lập tức.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh, sử dụng cụm từ See about:
- Tôi sẽ xem xét về việc đặt chỗ cho bữa tiệc tối nay.
- Cô ấy sẽ tìm hiểu về khả năng tham gia khóa học mới.
- Họ cần xem xét về việc sửa chữa xe trước khi đi du lịch.
- Anh ấy sẽ hỏi về việc có thể thay đổi lịch họp hay không.
- Chúng ta cần xem xét về việc mua vé máy bay sớm.
- Tôi sẽ xem xét về việc xin nghỉ phép trong tuần tới.
- Cô ấy sẽ tìm hiểu về giá cả của các sản phẩm mới.
- Họ cần xem về việc nâng cấp hệ thống máy tính.
- Anh ta sẽ hỏi xem có thể tham gia vào dự án mới không.
- Chúng ta nên xem xét về việc tổ chức một buổi họp.
Đáp án:

See about là một cụm động từ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, dùng để diễn đạt ý định xem xét, giải quyết, lo liệu, hoặc sắp xếp một vấn đề. Nắm vững cách sử dụng “see about” không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn ý định hành động của mình mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại.
Xem thêm:

