See eye to eye là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự đồng tình, nhất trí giữa hai hoặc nhiều người. Vậy cụm từ này có ý nghĩa gì và được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu:
Định nghĩa
Cụm từ see eye to eye có nghĩa là đồng ý hoặc có quan điểm giống nhau về một vấn đề nào đó. Khi hai người “see eye to eye”, họ hiểu và chia sẻ cùng một quan điểm, ý kiến hoặc cảm xúc.


Ví dụ:
- Despite their differences, they see eye to eye on most political issues. (Mặc dù có sự khác biệt, họ đồng ý về hầu hết các vấn đề chính trị.)
- Even though they often disagree, they usually see eye to eye when it comes to family matters. (Mặc dù họ thường bất đồng, nhưng thường thì họ đồng ý về các vấn đề gia đình.)
- The two colleagues finally began to see eye to eye after discussing their different approaches. (Hai đồng nghiệp cuối cùng đã bắt đầu đồng ý với nhau sau khi thảo luận về các cách tiếp cận khác nhau của họ.)
Xem thêm: Except Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Phân biệt See eye to eye và Agree with someone
Cùng tìm hiểu điểm khác nhau của See eye to eye và Agree with someone để phân biệt hai cụm từ này dễ dàng hơn nhé!
See eye to eye | ||
---|---|---|
Ý nghĩa | Thành ngữ “see eye to eye” có nghĩa là hoàn toàn đồng ý với ai đó về một vấn đề cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thống nhất về quan điểm, ý kiến hoặc mục tiêu. | Cụm từ “agree with someone” có nghĩa là đồng ý với ai đó về một điều gì đó. Nó có thể chỉ sự đồng ý một phần hoặc hoàn toàn. |
Ví dụ | – My sister and I see eye to eye on most things. (Tôi và chị gái tôi hoàn toàn đồng ý với nhau về hầu hết mọi thứ.) – The manager and the employee don’t see eye to eye on the new policy. (Người quản lý và nhân viên không đồng ý với nhau về chính sách mới.) | – I agree with you that the project needs more funding. (Tôi đồng ý với bạn rằng dự án cần thêm kinh phí.) – I agree with some of your points, but not all of them. (Tôi đồng ý với một số điểm của bạn, nhưng không phải tất cả.) |
Điểm khác biệt
- “See eye to eye” mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn “agree with someone”. Cụm từ này mang nghĩa bạn có sự đồng ý hoàn toàn và sâu sắc với họ về một vấn đề nào đó. Trong khi đó, “agree with someone” chỉ đơn giản là đồng ý với họ về một điều gì đó, có thể là một phần hoặc toàn bộ.
- “See eye to eye” thường được dùng để chỉ sự đồng ý về một vấn đề quan trọng hoặc gây tranh cãi. “Agree with someone” có thể được dùng cho cả những vấn đề nhỏ nhặt hoặc không quan trọng
Từ đồng nghĩa với See eye to eye
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với See eye to eye:


Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Agree | Đồng ý | We agree on most things. (Chúng tôi đồng ý về hầu hết mọi thứ.) |
Be in agreement | Đồng ý | The whole family is in agreement with her. (Cả gia đình đều đồng ý với cô ấy.) |
Concur | Đồng tình (trang trọng) | I completely concur with everything that’s been said so far. (Tôi hoàn toàn đồng tình với tất cả những gì đã được nói.) |
Be of the same mind | Có cùng quan điểm | We are of the same mind when it comes to prison reform. (Chúng tôi có cùng quan điểm khi nói về cải cách nhà tù.) |
Be on the same wavelength | Có cùng suy nghĩ, cùng tần số | We’re really on the same wavelength. (Chúng tôi thực sự có cùng suy nghĩ.) |
Click | Hợp nhau ngay lập tức | We clicked right away. (Chúng tôi hợp nhau ngay từ lần đầu gặp.) |
Consent | Đồng ý | I consent to your proposal. (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.) |
Accede | Đồng ý (trang trọng) | He acceded to her request. (Anh ấy đồng ý với yêu cầu của cô ấy.) |
Assent | Đồng ý (trang trọng) | She nodded in assent. (Cô ấy gật đầu đồng ý.) |
Collaborate | Hợp tác, cùng làm việc | We collaborate on many projects. (Chúng tôi cùng hợp tác trong nhiều dự án.) |
Xem thêm: Aware Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Từ trái nghĩa
Cùng Edmicro học thêm các từ trái nghĩa dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Disagree | không đồng ý | We disagree on the best approach to this problem. (Chúng tôi không đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất cho vấn đề này.) |
Differ | khác biệt | Our opinions differ on this matter. (Ý kiến của chúng tôi khác nhau về vấn đề này.) |
Clash | xung đột | Their views on politics often clash. (Quan điểm của họ về chính trị thường xung đột.) |
Conflict | mâu thuẫn | There is often conflict between the two departments. (Thường có mâu thuẫn giữa hai phòng ban.) |
Diverge | phân kỳ | Their opinions began to diverge as they discussed the issue further. (Ý kiến của họ bắt đầu phân kỳ khi họ thảo luận thêm về vấn đề này.) |
Be at odds | bất đồng | The two leaders are often at odds over policy decisions. (Hai nhà lãnh đạo thường bất đồng về các quyết định chính sách.) |
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để học cách vận dụng cách kiến thức đã học được trong bài viết này nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh sử dụng cụm từ “see eye to eye”
- Họ đồng ý với nhau về cách giải quyết vấn đề này.
- Chúng tôi có chung quan điểm về việc tổ chức sự kiện.
- Mặc dù có nhiều bất đồng, nhưng cuối cùng họ cũng hiểu nhau.
- Hai bên đã đạt được sự đồng thuận về kế hoạch hợp tác.
- Gia đình tôi thường không có quan điểm giống nhau về các vấn đề chính trị.
- Các đồng nghiệp của tôi đồng ý về chiến lược phát triển sản phẩm mới.
- Bạn và tôi có thể không đồng ý về mọi thứ, nhưng chúng ta đều hiểu nhau.
- Cả hai nhóm đã đạt được thỏa thuận sau khi thảo luận.
- Họ thường không nhìn nhận vấn đề giống nhau, nhưng hôm nay thì khác.
- Các nhà lãnh đạo đã đạt được sự đồng thuận về các chính sách mới.
Đáp án


Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “see eye to eye“. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong những tình huống cần sự đồng thuận.
Xem thêm: