See out là gì là một câu hỏi quen thuộc nếu bạn đang học các cụm động từ (phrasal verbs) trong tiếng Anh. Khám phá ngay ý nghĩa và cách dùng của cụm từ ‘see out’ trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
See out là gì?
See out có hai nghĩa phổ biến nhất, tuỳ theo ngữ cảnh:

- Tiễn ai đó ra tận cửa (khi họ rời đi): Khi bạn “see someone out”, tức là bạn đi cùng họ ra cửa để chào tạm biệt – một hành động lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: I’ll see you out. (Tôi sẽ tiễn bạn ra cửa.)
- Tiếp tục làm gì đó cho đến khi hoàn thành: See out còn được dùng khi bạn kiên trì làm một việc gì đó đến cùng, dù có thể nó khó khăn hoặc nhàm chán.
Ví dụ: She decided to see out her contract before quitting. (Cô ấy quyết định hoàn thành hợp đồng trước khi nghỉ việc.)
Xem thêm: Drift Apart | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
See out là gì trong giao tiếp hàng ngày
Cùng tìm hiểu các hội thoại sau để nắm vững cách sử dụng cụm từ trên trong hội thoại hàng ngày nhé!
- Hội thoại 1: See out: Tiễn ai đó ra cửa
Anna: Thanks for coming over, Liam. It was so nice catching up! (Cảm ơn vì đã ghé chơi nha Liam, nói chuyện vui ghê!)
Liam: Yeah, I had a great time. Your cookies were amazing! (Ừ, vui thật đó. Bánh quy của cậu ngon bá cháy!)
Anna: Haha, glad you liked them. Do you need help finding your way out? (Haha, mừng là cậu thích. Cần mình chỉ đường ra không?)
Liam: Maybe. Your house is like a maze. (Chắc có á, nhà cậu như mê cung vậy.)
Anna: Don’t worry, I’ll see you out. (Không sao, để mình tiễn cậu ra cửa nha.)
- Hội thoại 2: Làm gì đó cho đến khi hoàn thành
Mr. Clark: I heard you’re thinking about quitting the project? (Thầy nghe em định bỏ dự án hả?)
Jake: Yeah, it’s been really tough lately. (Dạ vâng, dạo này em thấy mệt mỏi quá.)
Mr. Clark: I understand, but you’ve already come this far. (Thầy hiểu, nhưng em đã làm tới mức này rồi mà.)
Jake: True. I guess I should just see it out. (Cũng đúng. Chắc em nên làm tới cùng luôn.)
Mr. Clark: That’s the spirit! Finish what you started. (Đúng rồi đó! Đã bắt đầu thì cố hoàn thành cho xong.)
See out – Các từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số các từ/cụm từ đồng nghĩa thông dụng:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Walk someone out | đi bộ tiễn ai đó ra cửa | I’ll walk you out. (Để tôi đi tiễn bạn ra cửa.) |
| Escort someone to the door | hộ tống/đưa ai đó ra tận cửa | The receptionist escorted the guest to the door. (Lễ tân tiễn khách ra tận cửa.) |
| Show someone out | chỉ đường hoặc dẫn ai đó ra cửa | Let me show you out. (Để tôi dẫn bạn ra cửa nhé.) |
| Lead someone out | dẫn ai đó ra ngoài | He led the visitors out of the building. (Anh ấy dẫn khách ra khỏi toà nhà.) |
| Accompany someone out | đi cùng ai đó ra ngoài | She accompanied her friend out after dinner. (Cô ấy đi tiễn bạn ra sau bữa tối.) |
| Finish | hoàn thành | He finished the project despite the difficulties. (Anh ấy đã hoàn thành dự án dù có nhiều khó khăn.) |
| Complete | hoàn tất | She completed the training program successfully. (Cô ấy hoàn tất khóa huấn luyện thành công.) |
| Carry through | thực hiện trọn vẹn, làm tới cùng | His determination carried him through the tough times. (Sự quyết tâm đã giúp anh ấy vượt qua giai đoạn khó khăn.) |
| Stick with it | kiên trì theo đuổi tới cùng | It’s hard now, but stick with it! (Bây giờ khó đó, nhưng cố theo tới cùng nha!) |
| See through | làm cho tới khi xong (dù khó khăn) | She saw the plan through despite obstacles. (Cô ấy đã theo đuổi kế hoạch tới cùng dù gặp trở ngại.) |
| Follow through | làm trọn việc đã bắt đầu | You made a promise, now follow through! (Bạn đã hứa rồi, giờ hãy làm cho trọn nha!) |
Xem thêm: A Far Cry From Là Gì? Giải Thích Đơn Giản Ngữ Pháp Tiếng Anh
Các từ trái nghĩa
Dưới đây là một số các từ/cụm từ trái nghĩa thông dụng

| Từ/Cụm từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Ignore | phớt lờ, không chú ý đến ai đó | He just ignored me when I left. (Anh ta phớt lờ tôi khi tôi rời đi.) |
| Leave someone alone | để ai đó tự đi, không tiễn | She left me alone to find the exit myself. (Cô ấy để tôi tự tìm lối ra.) |
| Dismiss | cho ai đó rời đi mà không tiễn | The manager dismissed the guests quickly. (Quản lý cho khách về mà không tiễn gì cả.) |
| Neglect | bỏ bê, không quan tâm | They neglected to see the visitors out. (Họ quên không tiễn khách ra cửa.) |
| Quit | bỏ cuộc | He quit halfway through the course. (Anh ấy bỏ cuộc giữa chừng khóa học.) |
| Give up | từ bỏ | Don’t give up just yet! (Đừng bỏ cuộc vội!) |
| Abandon | từ bỏ, dừng lại giữa chừng | She abandoned the project after two weeks.(Cô ấy bỏ dự án sau hai tuần.) |
| Walk away (from something) | rút lui, bỏ đi | He walked away from his responsibilities. (Anh ta đã bỏ rơi trách nhiệm của mình.) |
| Drop out | bỏ ngang, rút khỏi giữa chừng | She dropped out of the competition before the final round. (Cô ấy bỏ cuộc thi trước vòng chung kết.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Mỗi câu sau có thể đúng hoặc sai. Hãy xác định câu sai và sửa lại cho đúng.
- I’ll see out you to the front door.
- He didn’t give up; he saw the plan out to the end.
- Let’s see out the guests before we leave ourselves.
- She see out the meeting even though she was feeling sick.
- They decided to walk out her instead of letting her go alone.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sang tiếng anh và sử dụng see out
- Tôi sẽ tiễn bạn ra cửa.
- Anh ấy cố gắng làm đến cùng mặc dù rất mệt.
- Họ không tiễn khách ra cửa – thật là bất lịch sự.
- Cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án cho đến phút cuối.
- Bà tôi luôn tiễn tôi ra tận cổng mỗi khi tôi về.
Gợi ý đáp án
Bài tập 1:
- Sai, sửa thành: I’ll see you out to the front door.
- Đúng
- Đúng
- Sai, sửa thành: She saw out the meeting even though she was feeling sick
- Sai, sửa thành: They decided to walk her out instead of letting her go alone.
Bài tập 2:
- I’ll see you out.
- He tried to see it out even though he was exhausted.
- They didn’t see the guests out – how rude!
- She was determined to see the project out to the very end.
- My grandma always sees me out to the gate when I leave.
Giờ thì bạn đã hiểu rõ see out là gì rồi đúng không? Đừng quên áp dụng ngay vào hội thoại thường ngày để ghi nhớ thật lâu nhé!
Xem thêm:

