Serious Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Serious

Serious đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, động từ “serious” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa đa dạng. Bài viết này của Edmicro sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này.

Serious đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, connect được đi với 6 giới từ là about, with, in, on, for và of với các ý nghĩa nghiêm túc với điều gì đấy. Cụ thể về hai cách dùng này như thế nào, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Serious đi với giới từ gì?
Serious đi với giới từ gì?
Giới từÝ nghĩaVí dụ
aboutNghiêm túc về điều gì đó, quan tâm sâu sắcHe is serious about his career. (Anh ấy rất nghiêm túc về sự nghiệp của mình.)
We need to be serious about climate change. (Chúng ta cần nghiêm túc về vấn đề biến đổi khí hậu.)
withNghiêm túc với ai đó (trong một mối quan hệ)She is serious with him. (Cô ấy nghiêm túc với anh ấy.)
Don’t be so serious with me! (Đừng có nghiêm túc với tôi như vậy!)
inNghiêm túc trong việc gì đóShe is serious in her studies. (Cô ấy rất nghiêm túc trong việc học.)
He is serious in his work. (Anh ấy rất nghiêm túc trong công việc.)
onNghiêm túc về một chủ đề cụ thểThey are serious on the issue of education reform. (Họ rất nghiêm túc về vấn đề cải cách giáo dục.)
She is serious on the topic of animal rights. (Cô ấy rất nghiêm túc về vấn đề quyền động vật.)
forNghiêm trọng đối với ai đó/cái gì đóThis disease is serious for young children. (Bệnh này rất nghiêm trọng đối với trẻ nhỏ.)
The consequences of this decision could be serious for the company. (Hậu quả của quyết định này có thể rất nghiêm trọng đối với công ty.)

Các cụm từ thông dụng đi với serious

Dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về một số cụm từ thông dụng đi cùng với serious trong tiếng Anh:

Các cụm từ thông dụng đi với serious
Các cụm từ thông dụng đi với serious
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Serious consequencesHậu quả nghiêm trọngThere could be serious consequences if you don’t obey the rules. (Sẽ có hậu quả nghiêm trọng nếu bạn không tuân thủ quy tắc.)
Serious problem/issueVấn đề nghiêm trọngClimate change is a serious problem for our planet. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.)
Take something seriouslyCoi trọng điều gì đóYou should take this matter seriously. (Bạn nên coi trọng  này.)
In all seriousnessMột cách nghiêm túc, không đùa giỡnIn all seriousness, I think we need to reconsider our plans. (Một cách nghiêm túc, tôi nghĩ chúng ta cần xem xét lại kế hoạch của mình.)
Serious as a heart attackRất nghiêm túc, không đùa đượcThis is serious as a heart attack! (Việc này nghiêm trọng lắm đấy!)
Serious moneySố tiền lớn, quan trọngYou need serious money to buy a house in this city. (Bạn cần rất nhiều tiền để mua nhà ở thành phố này.)

Xem thêm: As A Result Là Gì? 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức Quan Trọng

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với serious

Tiếp đến, hãy cùng Edmicro giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm về những từ/cụm từ đồng nghĩa với serious trong tiếng Anh:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với serious
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với serious
Từ/Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
GraveNghiêm trọng, nghiêm túcThe situation is grave. (Tình hình rất nghiêm trọng.)
SevereNghiêm trọng, khốc liệtShe suffered severe injuries in the accident. (Cô ấy bị thương nặng trong tai nạn.)
CriticalQuan trọng, nghiêm trọng, nguy cấpHe is in critical condition. (Anh ấy đang trong tình trạng nguy kịch.)
UrgentCấp bách, khẩn cấpThis is a urgent matter. (Đây là vấn đề cấp bách.)
SolemnTrang trọng, nghiêm túcThe atmosphere was solemn at the funeral. (Không khí tại đám tang rất trang trọng.)
EarnestNghiêm túc, chân thànhHe is an earnest student. (Anh ấy là một sinh viên nghiêm túc.)
SoberTỉnh táo, nghiêm túcWe need a sober assessment of the situation. (Chúng ta cần đánh giá tình hình một cách tỉnh táo.)
GrimẢm đạm, nghiêm trọngThe future looks grim. (Tương lai có vẻ ảm đạm.)
Life-threateningĐe dọa tính mạngHis injuries were life-threatening. (Chấn thương của anh ấy đe dọa tính mạng.)
Of great concernGây quan ngại lớnThe environmental crisis is of great concern. (Khủng hoảng môi trường gây quan ngại lớn.)

Xem thêm: Concentrate Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Tự học PC

Bài tập vận dụng serious đi với giới từ gì?

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn kiến thức về từ serious nhé!

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp (about/with/in/on/for)

  1. She is very _______ about her future.
  2. He is _______ her for years.
  3. Climate change is a serious issue ____the entire planet.
  4. They are _______ the topic of environmental protection.
  5. He is _______ his studies.
  6. She is very _______ her friends.
  7. They are _______ each other.
  8. The consequences of this decision could be _______ the company.
  9. The seriousness _______ the situation is undeniable.
  10. He is _______ a serious relationship.

Đáp án:

  1. about
  2. with
  3. for
  4. about
  5. about
  6. about
  7. with
  8. for
  9. of
  10. about

Bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi serious đi với giới từ gì và cung cấp thêm những kiến thức về từ vựng này. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ