Shock đi với giới từ gì là cách dùng chuẩn xác nhất? Thông qua bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giúp bạn tổng hợp những giới từ đi với shock một cách chi tiết nhất.
Shock là gì?
Từ “shock” trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa, nhưng chủ yếu nó được dùng để chỉ cảm giác bất ngờ, hoảng hốt hoặc sự va chạm mạnh mẽ về mặt tâm lý hoặc thể chất.
Ví dụ:
- The sudden earthquake left the entire city in shock, as buildings crumbled and lives were lost in an instant. (Cơn động đất bất ngờ đã khiến cả thành phố rơi vào trạng thái sốc, khi các tòa nhà sụp đổ và nhiều sinh mạng bị mất chỉ trong chớp mắt.)
- After the traumatic event, he experienced severe emotional shock. (Sau sự kiện chấn thương, anh ấy đã trải qua cú sốc tâm lý nghiêm trọng.)
Xem thêm: Risk To V Hay Ving: Cách Sử Dụng Và Các Cấu Trúc Của Risk
Shock đi với giới từ gì?
Shock đi với giới từ to, in, with, at, on và for để chỉ sự ngạc nhiên, cảm xúc mãnh liệt với một sự việc nào đó. Chi tiết ý nghĩa từng trường hợp sẽ được trình bày trong bảng sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Shock to | Thể hiện sự tác động mạnh mẽ đến ai đó hoặc cái gì đó. | For the scientists, the discovery of microbial life in extreme environments was a shock to their understanding of biology, challenging long-held beliefs about the limits of life on Earth. (Đối với các nhà khoa học, việc phát hiện ra sự sống vi sinh vật trong môi trường khắc nghiệt là một cú sốc đối với hiểu biết của họ về sinh học, thách thức những niềm tin lâu đời về giới hạn của sự sống trên Trái Đất..) |
Shock in | Thể hiện trạng thái bị sốc trong một tình huống cụ thể. | The shock in the city was palpable after the devastating earthquake struck without warning. (Cú sốc trong thành phố rõ ràng có thể cảm nhận được sau khi trận động đất tàn khốc xảy ra mà không có dấu hiệu trước.) |
Shock with | Thể hiện sự gây sốc cho ai đó bằng một thông tin hoặc hành động. | The documentary shocked viewers with its unflinching portrayal of life in poverty-stricken areas. (Bộ phim tài liệu đã gây sốc cho khán giả với cách miêu tả không khoan nhượng về cuộc sống ở những khu vực nghèo đói.) |
Shock at | Thể hiện sự bất ngờ hoặc kinh ngạc về một điều gì đó. | He was in shock at the brutal honesty of the critique he received from his mentor. (Anh ấy đã rất bất ngờ trước sự chân thật tàn nhẫn của lời phê bình mà anh nhận được từ người hướng dẫn.) |
Shock on | Thường ít gặp hơn, nhưng có thể sử dụng để chỉ sự tác động trong một ngữ cảnh cụ thể. | There was a look of shock on her face when she discovered the hidden talents of her quiet neighbor. (Có một vẻ mặt sốc trên khuôn mặt cô ấy khi phát hiện ra tài năng tiềm ẩn của người hàng xóm trầm lặng.) |
Shock for | Thể hiện lý do hoặc nguyên nhân gây ra sự sốc. | The sudden resignation of the beloved coach was a shock for the entire team, leaving them feeling lost and uncertain. (Sự từ chức đột ngột của huấn luyện viên được yêu mến đã gây sốc cho toàn đội, khiến họ cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn.) |
Xem thêm: Phân Biệt Affect và Effect? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Từ đồng nghĩa với shock
Dưới đây là một số từ có nét nghĩa tương đồng với shock mà bạn học có thể lưu ý:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Surprise | Cảm giác bất ngờ hoặc không mong đợi khi gặp một điều gì đó mới mẻ. | The surprise announcement about the merger caught the entire industry off guard, leading to a flurry of speculation. (Thông báo bất ngờ về việc sáp nhập đã khiến toàn bộ ngành công nghiệp bị sốc, dẫn đến một làn sóng suy đoán.) |
Astonishment | Sự ngạc nhiên mạnh mẽ, thường là vì điều gì đó không thể tin được. | To her astonishment, the quiet student delivered a powerful speech that captivated everyone in the auditorium. (Đến sự kinh ngạc của cô, học sinh trầm lặng đã có một bài phát biểu mạnh mẽ khiến mọi người trong khán phòng bị cuốn hút.) |
Disbelief | Cảm giác không thể tin vào điều gì đó; sự nghi ngờ về tính xác thực. | His disbelief was evident when he read the final score of the game, as his team had been trailing by a large margin. (Sự không thể tin nổi của anh ấy rõ ràng khi anh đọc kết quả cuối cùng của trận đấu, khi đội của anh đã bị dẫn trước một khoảng cách lớn.) |
Stun | Làm cho ai đó cảm thấy choáng váng hoặc không thể phản ứng ngay lập tức. | The artist’s latest exhibition, featuring surreal and thought-provoking pieces, stunned critics and viewers alike, prompting discussions about the nature of reality and perception. (Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ, với những tác phẩm siêu thực và kích thích tư duy, đã làm cho cả các nhà phê bình và khán giả kinh ngạc, khơi dậy những cuộc thảo luận về bản chất của thực tại và nhận thức.) |
Trauma | Tình trạng tâm lý hoặc cảm xúc bị tổn thương nặng nề do một sự kiện chấn thương. | The trauma of losing her family in a natural disaster haunted her for years, manifesting in nightmares and an overwhelming fear of losing control in her life. (Chấn thương khi mất gia đình trong một thảm họa thiên nhiên đã ám ảnh cô suốt nhiều năm, thể hiện qua những cơn ác mộng và nỗi sợ hãi áp đảo về việc mất kiểm soát trong cuộc sống của mình.) |
Jolt | Cảm giác bất ngờ mạnh mẽ, thường là do một sự kiện bất ngờ. | The jolt of discovering that her childhood friend had become a famous author left her both proud and slightly envious. (Cú sốc khi phát hiện ra rằng người bạn thời thơ ấu của cô đã trở thành một tác giả nổi tiếng khiến cô vừa tự hào vừa hơi ghen tị.) |
Bài tập shock đi với giới từ gì?
Cùng Edmicro làm các bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn kiến thức về các giới từ đi với shock nhé!
Bài tập: Viết lại các câu sau
- The sudden news of the accident shocked everyone.
- There was a shock in the community after the unexpected storm.
- The results of the experiment shocked her.
- He expressed his shock at the harsh criticism he received.
- The shocking news about the layoffs came on a Friday.
- The news of her promotion was a shock for her colleagues.
- The scandal shocked the public.
- There was a shock in the audience when the magician revealed his trick.
- I was in shock at how quickly the situation escalated.
- The unexpected turn of events shocked them.
Đáp án:
- The sudden news of the accident was a shock to everyone.
- The unexpected storm caused a shock in the community.
- She was shocked with the results of the experiment.
- He was shocked at the harsh criticism he received.
- The layoffs were a shock on a Friday.
- Her promotion was a shock for her colleagues.
- The revelation about the scandal was a shock to the public.
- The magician’s trick caused a shock in the audience.
- I was shocked at how quickly the situation escalated.
- They were shocked with the unexpected turn of events.
Trên đây là phần giải đáp chi tiết shock đi với giới từ gì. Nếu còn câu hỏi nào khác nữa, hãy liên hệ ngay với Edmicro để được trả lời sớm nhất nhé!
Xem thêm: