Signposting Language | Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết

Signposting language là yếu tố quan trọng trong bài thi IELTS Listening, giúp thí sinh dễ dàng xác định được thông tin chính của bài nghe. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu rõ hơn về khái niệm và ví dụ về signposting language nhé!.

Signposting language là gì?

Signposting language là các cụm từ hoặc từ ngữ được sử dụng trong bài nói hoặc đoạn hội thoại để định hướng người nghe, giúp họ theo dõi nội dung một cách mạch lạc và rõ ràng. Những cụm từ này đóng vai trò như những biển chỉ dẫn, báo hiệu các thay đổi trong nội dung hoặc dẫn dắt đến những ý tưởng, quan điểm mới.

Ví dụ, trong bài thi IELTS Listening, bạn sẽ nghe các cụm từ như “firstly”, “now let’s move on”, “in conclusion” để báo hiệu sự chuyển đổi từ một ý này sang ý khác, hoặc để tổng kết một đoạn hội thoại.

Signposting language là gì?
Signposting language là gì?

XEM THÊM: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing

Ý nghĩa của cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening

Trong phần thi IELTS Listening, signposting language giúp thí sinh dễ dàng nhận biết những thay đổi trong ý tưởng và các thông tin quan trọng. Chúng hoạt động như những chỉ dẫn, giúp bạn:

Vai trò của cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening
Vai trò của cụm từ chỉ dẫn trong IELTS Listening
  • Xác định cấu trúc của đoạn hội thoại hoặc bài nói.
  • Phân loại các ý chính và các ý phụ trong phần nghe.
  • Dự đoán thông tin sắp tới dựa vào cụm từ chỉ dẫn.
  • Giảm bớt sự nhầm lẫn khi nghe phải những đoạn thông tin dài hoặc phức tạp.

Khi bạn quen với việc nhận diện signposting language, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc hiểu bài nghe và chọn đúng đáp án.

XEM THÊM: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết

Một vài cụm từ Signposting language trong IELTS Listening thông dụng

Dưới đây là một số signposting language thông dụng thường gặp trong bài thi IELTS Listening:

Một vài cụm từ signposting language trong IELTS Listening thông dụng
Một vài cụm từ signposting language trong IELTS Listening thông dụng

Nêu chủ đề chính của bài thuyết trình

Khi bắt đầu một bài thuyết trình, việc giới thiệu chủ đề chính là vô cùng quan trọng để định hướng người nghe. Dưới đây là một vài cụm từ thông dụng giúp bạn bắt đầu:

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Today, I’m going to talk about…Hôm nay, tôi sẽ nói về…Today, I’m going to talk about climate change. (Hôm nay, tôi sẽ nói về biến đổi khí hậu.)
The topic of my presentation is…Chủ đề của bài thuyết trình hôm nay là…The topic of my presentation is the impact of technology on education. (Chủ đề của bài thuyết trình hôm nay là tác động của công nghệ đối với giáo dục.)
I’d like to start by saying…Tôi muốn bắt đầu bằng cách nói rằng…I’d like to start by saying that teamwork is crucial for success. (Tôi muốn bắt đầu bằng cách nói rằng làm việc nhóm là rất quan trọng cho sự thành công.)

Giới thiệu về cấu trúc, các luận điểm trong bài

Sau khi giới thiệu chủ đề chính, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để giới thiệu về cấu trúc bài thuyết trình, giúp người nghe hiểu rõ hơn về nội dung và cách thức trình bày:

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
First, I’ll discuss…, then I’ll move on to…Đầu tiên, tôi sẽ thảo luận về…, sau đó tôi sẽ chuyển sang…First, I’ll discuss the causes of global warming, then I’ll move on to its potential solutions. (Đầu tiên, tôi sẽ thảo luận về nguyên nhân của sự nóng lên toàn cầu, sau đó tôi sẽ chuyển sang các giải pháp tiềm năng.)
I’ll begin by explaining…, and then I’ll go on to…Tôi sẽ bắt đầu bằng việc giải thích…, sau đó tôi sẽ nói về…I’ll begin by explaining the importance of education, and then I’ll go on to the challenges faced by modern educators. (Tôi sẽ bắt đầu bằng việc giải thích tầm quan trọng của giáo dục, sau đó tôi sẽ nói về những thách thức mà các nhà giáo dục hiện đại phải đối mặt.)
We’ll start with…, followed by…, and finally…Chúng ta sẽ bắt đầu với…, tiếp theo là…, và cuối cùng là…We’ll start with an overview of history, followed by current trends, and finally, future predictions. (Chúng ta sẽ bắt đầu với cái nhìn tổng quan về lịch sử, tiếp theo là các xu hướng hiện tại, và cuối cùng là dự đoán về tương lai.)

Nêu lên luận điểm, thông tin đầu tiên của bài

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng khi bạn bắt đầu trình bày luận điểm hoặc thông tin chính của bài thuyết trình:

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
First of all, let’s look at…Trước hết, hãy nhìn vào…First of all, let’s look at the economic impact of the pandemic. (Trước hết, hãy nhìn vào tác động kinh tế của đại dịch.)
Let’s begin by examining…Hãy bắt đầu bằng việc xem xét…Let’s begin by examining the key factors influencing climate change. (Hãy bắt đầu bằng việc xem xét các yếu tố chính ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.)
The first point I’d like to make is…Luận điểm đầu tiên tôi muốn đưa ra là…The first point I’d like to make is the importance of renewable energy. (Luận điểm đầu tiên tôi muốn đưa ra là tầm quan trọng của năng lượng tái tạo.)
To start with, we need to understand…Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu rằng…To start with, we need to understand the underlying causes of poverty. (Để bắt đầu, chúng ta cần hiểu những nguyên nhân cơ bản của đói nghèo.)

Kết thúc, tóm tắt một luận điểm

Khi bạn muốn tóm tắt một luận điểm hoặc kết thúc một phần trong bài thuyết trình, các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn kết thúc một cách gọn gàng:

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
To sum up this point…Để tóm tắt luận điểm này…To sum up this point, renewable energy is essential for reducing carbon emissions. (Để tóm tắt luận điểm này, năng lượng tái tạo là cần thiết để giảm lượng khí thải carbon.)
In conclusion, we can say that…Kết luận, chúng ta có thể nói rằng…In conclusion, we can say that technology plays a crucial role in education. (Kết luận, chúng ta có thể nói rằng công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục.)
So, we’ve seen that…Vậy là, chúng ta đã thấy rằng…So, we’ve seen that teamwork is vital for achieving company goals. (Vậy là, chúng ta đã thấy rằng làm việc nhóm là yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu của công ty.)
To wrap up this section…Để kết thúc phần này…To wrap up this section, it’s clear that economic growth relies heavily on innovation. (Để kết thúc phần này, rõ ràng là tăng trưởng kinh tế phụ thuộc rất nhiều vào sự đổi mới.)

Giới thiệu luận điểm tiếp theo

Khi chuyển sang luận điểm tiếp theo, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để báo hiệu sự chuyển tiếp mượt mà cho người nghe:

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Moving on to the next point…Chuyển sang luận điểm tiếp theo…Moving on to the next point, let’s discuss how education influences social mobility. (Chuyển sang luận điểm tiếp theo, hãy thảo luận về cách giáo dục ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội.)
Now let’s take a look at…Bây giờ hãy xem xét…Now let’s take a look at the role of leadership in organizational success. (Bây giờ hãy xem xét vai trò của lãnh đạo trong thành công của tổ chức.)
Let’s move on to…Hãy chuyển sang…Let’s move on to the challenges faced by the healthcare system. (Hãy chuyển sang những thách thức mà hệ thống y tế phải đối mặt.)
The next point I’d like to discuss is…Luận điểm tiếp theo tôi muốn thảo luận là…The next point I’d like to discuss is the importance of sustainable development. (Luận điểm tiếp theo tôi muốn thảo luận là tầm quan trọng của phát triển bền vững.)

Kết thúc hoặc tổng kết lại bài thuyết trình

Khi bài thuyết trình đến hồi kết, hãy sử dụng các cụm từ sau để tổng kết lại nội dung đã trình bày:

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
To conclude…Để kết luận…To conclude, climate change remains one of the biggest challenges humanity faces. (Để kết luận, biến đổi khí hậu vẫn là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt.)
In summary…Tóm lại…In summary, teamwork and collaboration are essential for business growth. (Tóm lại, làm việc nhóm và sự hợp tác là yếu tố cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp.)
In conclusion, I’d like to say…Cuối cùng, tôi muốn nói rằng…In conclusion, I’d like to say that innovation is the key to a prosperous future. (Cuối cùng, tôi muốn nói rằng sự đổi mới là chìa khóa cho một tương lai thịnh vượng.)
Finally, to sum up…Cuối cùng, để tóm tắt…Finally, to sum up, education is the cornerstone of a better society. (Cuối cùng, để tóm tắt, giáo dục là nền tảng của một xã hội tốt đẹp hơn.)

Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn nhanh chóng nhận diện các phần quan trọng trong bài nghe.

Xem thêm: IELTS Listening Part 1 | Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cách Ôn Luyện Bạn Cần Biết

Đoạn mẫu về signposting language trong IELTS Listening

Dưới đây là một đoạn mẫu về signposting language bạn có thể gặp trong bài thi IELTS Listening:

Đoạn mẫu về signposting language trong IELTS Listening
Đoạn mẫu về signposting language trong IELTS Listening

Người nói: “First of all, let’s discuss the benefits of daily exercise. Regular exercise not only improves physical health but also boosts mental well-being. For instance, a 30-minute walk can help reduce stress and improve mood. Moving on, another important aspect to consider is the role of exercise in weight management…”

Phân tích đoạn mẫu:

  • “First of all” báo hiệu sự bắt đầu của ý chính đầu tiên về lợi ích của việc tập thể dục.
  • “For instance” giúp người nghe nhận diện ví dụ cụ thể về việc tập thể dục.
  • “Moving on” báo hiệu sự chuyển tiếp sang ý chính khác về việc kiểm soát cân nặng.

Bài viết trên cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết về Signposting language cũng như vai trò của chúng trong bài thi Ielts. Edmicro chúc bạn ôn luyện thành công và  đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ