Sleep Tight | Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Sleep tight nghĩa là gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy cụm từ này có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này tại bài viết dưới đây:

Sleep tight là gì?

Đây là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để chúc ai đó ngủ ngon. Nó có nghĩa là ngủ ngon lành, ngủ say giấc.

Sleep tight là gì?
Sleep tight là gì?

Ví dụ:

  • Hey, I’m going to bed now. Sleep tight! (Này, tớ đi ngủ đây. Ngủ ngon nhé!)
  • Night, sleep tight, and don’t let the bed bugs bite! (Chúc ngủ ngon và đừng để bọ chét cắn nhé!)

Xem thêm: Support Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Support Trong Tiếng Anh

Cách dùng cụm từ

Cụm từ này thường được dùng khi nói lời tạm biệt trước khi đi ngủ. Có thể dùng với bạn bè, người thân, hoặc bất kỳ ai mà bạn muốn chúc ngủ ngon.

Cách dùng sleep tight
Cách dùng sleep tight

Ví dụ:

  • Good night, sleep tight! (Chúc ngủ ngon, ngủ say giấc!)
  • Sweet dreams, sleep tight! (Mơ đẹp, ngủ ngon!)

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với sleep tight

Ngoài cụm từ trên hay từ Good night để chúc ngủ ngon, chúng ta cũng có thể sử dụng những cách diễn đạt khác như:

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với sleep tight
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với sleep tight
Cụm từ/Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Sleep soundlyNgủ sâu, ngủ ngonI hope you sleep soundly tonight. (Tôi hy vọng bạn sẽ ngủ ngon vào tối nay.)
Have a good night’s sleepCó một giấc ngủ ngonHave a good night’s sleep, dear. (Ngủ ngon nhé, em yêu.)
Sweet dreamsMơ đẹpSweet dreams, little one. (Mơ đẹp nhé, con.)
Rest wellNghỉ ngơi thật tốtRest well after your long day. (Nghỉ ngơi thật tốt sau một ngày dài nhé.)

Xem thêm: Provide Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Provide

Sleep tight trong ngữ cảnh thực tế

Để hiểu hơn về cách sử dụng của idioms này, bạn học có thể tham khảo hai đoạn hội thoại sau:

Cụm từ dùng trong ngữ cảnh thực tế
Sleep tight trong ngữ cảnh thực tế

Ngữ cảnh 1

Setting: Two roommates, Alex and Ben, are getting ready for bed after a long day.

Alex: Man, I’m beat. That project was a killer. 

Ben: I know, right? My brain is fried. 

Alex: So, ready to call it a night? 

Ben: Definitely. I think I’ll be out like a light as soon as my head hits the pillow. 

Alex: Same here. Hey, remember that time we went camping and got lost in the woods? 

Ben: How could I forget? We were so scared! 

Alex: Yeah, and remember when we finally found our way back to the campsite and we were so relieved?

Ben: I’ll never forget that feeling. 

Alex: Good times. Well, we should probably get some sleep. We have an early class tomorrow. 

Ben: Yeah, you’re right. Sleep tight, man.

Alex: You too. Sweet dreams. 

Ngữ cảnh 2

Alex: Hey, did you end up watching that movie? 

Ben: Yeah, it was awesome! I told you it was good. 

Alex: I knew you would like it. I’m definitely going to check it out this weekend.

Ben: You should. Anyway, I’m glad we got to talk about it. Sleep tight last night? 

Alex: Yeah, I did. How about you? 

Ben: Me too. I had the weirdest dream. I was flying a spaceship. 

Alex: That’s cool. I had a dream about being a superhero. 

Ben: No way! 

Alex: Yeah, it was pretty awesome. 

Ben: Well, I’m glad we both had good dreams. 

Alex: Me too.

Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa của cụm từ “sleep tight” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung cũng như luyện IELTS nói riêng.

Xem thêm:

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ