Smell A Rat Là Gì? 5 Phút Nắm Chắc Ý Nghĩa Cụm Từ

Smell a rat là một idiom tiếng Anh khá quen thuộc. Tuy vậy, nhiều bạn học vẫn chưa hiểu hết ý nghĩa của idiom này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp những kiến thức trọng tâm nhất.

Smell a rat có nghĩa là gì?

Câu thành ngữ “smell a rat” có nghĩa là nghi ngờ có điều gì không đúng hoặc có âm mưu xấu xa nào đó. Khi ai đó “smells a rat,” họ cảm thấy rằng có điều gì đó không ổn hoặc có thể có sự lừa dối.

Định nghĩa smell a rat
Định nghĩa smell a rat

Ví dụ:

  • She was too quiet after the meeting, and I started to smell a rat. (Cô ấy quá im lặng sau cuộc họp, và tôi bắt đầu nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)
  • When the company suddenly changed its policies without explanation, the employees began to smell a rat. (Khi công ty đột nhiên thay đổi chính sách mà không có lời giải thích, các nhân viên bắt đầu nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)
  • After finding discrepancies in the financial report, the auditor began to smell a rat. (Sau khi phát hiện sự không nhất quán trong báo cáo tài chính, kiểm toán viên bắt đầu nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)

Xem thêm: Make Yourself At Home? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết

Nguồn gốc

Có nhiều giai thoại về cách mà idiom này ra đời, chủ yếu từ thế kỷ XVI và XVII. Cụm từ này xuất hiện trong tiếng Anh như một cách diễn đạt ẩn dụ để chỉ sự nghi ngờ hoặc cảm giác không tin tưởng.

  • Hình ảnh ẩn dụ: Cụm từ này sử dụng hình ảnh của một con chuột (rat) để biểu thị cho sự gian dối hoặc âm mưu. Chuột thường được coi là sinh vật bẩn thỉu và không đáng tin cậy. Khi ai đó “ngửi thấy chuột,” điều này có thể hiểu là họ cảm thấy có điều gì đó không đúng hoặc không sạch sẽ.
  • Sử dụng trong văn học: Cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều tác phẩm văn học và văn bản cổ điển. Ví dụ, nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm của nhà văn nổi tiếng như William Shakespeare. Trong một số tác phẩm, việc đề cập đến chuột thường liên quan đến sự lén lút hoặc hành vi không trung thực.
  • Phát triển ngữ nghĩa: Ban đầu, cụm từ có thể ám chỉ đến việc phát hiện ra một con chuột thực sự, nhưng dần dần nó đã trở thành một cách diễn đạt cho việc nhận ra sự gian dối hoặc những điều không rõ ràng trong các tình huống xã hội.

Cách dùng smell a rat

Tùy thuộc vào ý đồ giao tiếp, người nói có thể sử dụng “smell a rat” trong nhiều trường hợp khác nhau. Tuy nhiên, Edmicro có thể giúp bạn phân loại hai cách dùng chính:

Cách dùng smell a rat
Cách dùng smell a rat
  • Nghi ngờ: Nghi rằng có điều gì đó không ổn, có thể là một âm mưu hoặc sự lừa dối.

Ví dụ: His sudden interest in our project made me smell a rat. (Sự quan tâm đột ngột của anh ấy đối với dự án của chúng tôi khiến tôi nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)

  • Cảnh giác: Đề phòng với những rủi ro, bất lợi.

Ví dụ: When the deal sounded too good to be true, I immediately smelled a rat. (Khi thỏa thuận nghe có vẻ quá tốt để là thật, tôi ngay lập tức nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)

Xem thêm: Take In Là Gì? 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức Quan Trọng

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng idiom “smell a rat”:

1. His sudden change in attitude made me question his true intentions.

2. The discrepancies in the financial report raised my suspicions about the management.

3. After hearing the details of the plan, I felt uneasy and suspected something was off.

4. The way she avoided eye contact during the conversation made me think she was hiding something.

5. The timing of their offer seemed too coincidental, leading me to believe something wasn’t right.

Đáp án:

1. I smelled a rat about his sudden change in attitude. (Tôi nghi ngờ có điều gì đó không ổn về sự thay đổi đột ngột trong thái độ của anh ấy.)

2. The discrepancies in the financial report made me smell a rat regarding the management. (Những sự không nhất quán trong báo cáo tài chính khiến tôi nghi ngờ có điều gì đó không đúng về ban quản lý.)

3. After hearing the details of the plan, I smelled a rat. (Sau khi nghe những chi tiết của kế hoạch, tôi nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)

4. The way she avoided eye contact made me smell a rat about her honesty. (Cách cô ấy tránh giao tiếp bằng mắt khiến tôi nghi ngờ có điều gì đó không đúng về sự trung thực của cô ấy.)

5. The timing of their offer made me smell a rat. (Thời điểm của đề nghị của họ khiến tôi nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)

Trên đây là tổng hợp kiến thức trọng tâm nhất về idiom smell a rat. Edmicro hy vọng những thông tin này sẽ bổ ích với bạn. Chúc bạn học tập tốt nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ