So sánh hơn của quiet là gì và như thế nào là câu hỏi của rất nhiều bạn học viên tiếng Anh. Ngay trong bài viết này, Edmicro sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc đó nhé!
Quiet là gì?
Quiet trong tiếng Anh có nghĩa là “yên tĩnh”, chỉ trạng thái không có tiếng ồn hoặc không náo động.
Ví dụ:
- The library is a quiet place to study. (Thư viện là một nơi yên tĩnh để học tập.)
- It’s nice to have a quiet evening at home. (Thật tuyệt khi có một buổi tối yên tĩnh ở nhà.)
Xem thêm: Bad Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Thắc Mắc Chỉ Trong 5 Phút
So sánh hơn của quiet
Quite là một trong những trường hợp đặc biệt trong tiếng Anh. Trong so sánh hơn và so sánh hơn nhất có một số tính từ không tuân theo quy tắc và quiet là một trong những tính từ như vậy.
Quiet được sử dụng ở hai dạng thể là quiet – er và more quiet đều được.
Ví dụ:
- This room is quieter than the other one. (Căn phòng này yên tĩnh hơn căn phòng kia.)
- She prefers a more quiet environment for studying. (Cô ấy thích một môi trường yên tĩnh hơn để học tập.)
Một số tính từ được sử dụng cả hai dạng tính từ ngắn và tính từ dài
Cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết qua bảng dưới đây:
Tính từ | So sánh hơn (Dạng ngắn) | So sánh hơn (Dạng dài) | Ví dụ (Dạng ngắn) | Ví dụ (Dạng dài) |
---|---|---|---|---|
Clever | Cleverer | More clever | She is cleverer than her classmates. (Cô ấy thông minh hơn các bạn cùng lớp.) | He is more clever than I thought. (Anh ấy thông minh hơn tôi nghĩ.) |
Friendly | Friendlier | More friendly | My dog is friendlier than my cat. (Con chó của tôi thân thiện hơn con mèo của tôi.) | He is more friendly than anyone I know. (Anh ấy thân thiện hơn bất kỳ ai tôi biết.) |
Easy | Easier | More easy | This task is easier than the last one. (Nhiệm vụ này dễ hơn nhiệm vụ trước.) | It seems more easy than it actually is. (Nó có vẻ dễ hơn thực tế.) |
Narrow | Narrower | More narrow | This street is narrower than the main road. (Con phố này hẹp hơn con đường chính.) | That river is more narrow than I expected. (Con sông đó hẹp hơn tôi mong đợi.) |
Xem thêm: Discourse Markers Là Gì Và Cách Sử Dụng Trong IELTS Speaking
Phân biệt cách dùng quiet và quietly
Cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng của quiet và quietly qua bảng dưới đây nhé!
Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Quiet | Tính từ | Yên tĩnh, không có tiếng ồn | Để mô tả trạng thái hoặc tính chất | The library is quiet. (Thư viện yên tĩnh.) Please be quiet during the movie. (Xin hãy giữ yên tĩnh trong suốt bộ phim.) |
Quietly | Trạng từ | Một cách yên tĩnh | Để mô tả cách thức hành động | She spoke quietly so as not to disturb anyone. (Cô ấy nói một cách yên tĩnh để không làm phiền ai.) He walked quietly through the house. (Anh ấy đi một cách yên tĩnh qua căn nhà.) |
Như vậy, bài viết trên Edmicro đã trả lời câu hỏi So sánh hơn của quiet trong tiếng Anh là gì và như thế nào. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn, Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: