Spend To V Hay Ving – Nắm Vững Kiến Thức Quan Trọng

Spend to V hay Ving mới là chính xác? Hãy cùng Edmicro tóm tắt những kiến thức quan trọng nhất về các cấu trúc này nhé!

Spend to V hay Ving

Dưới đây là những kiến thức quan trọng nhất về động từ spend.

Kiến thức ngữ pháp của Spend
Kiến thức ngữ pháp của Spend

Spend là gì?

Spend là một động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là dành ra hoặc chi trả gì đó. Với động từ này, các bạn học có thể dùng với ý nghĩa sử dụng thời gian hoặc tiền bạc.

Ví dụ:

  • I spend thirty minutes reading every day. (Tôi dành 30 phút mỗi ngày để đọc sách.)
  • We spent the weekend hiking in the mountains. (Chúng tôi đã dành cuối tuần để leo núi.)

Spend to V hay Ving

Câu trả lời là spend đi kèm với động từ Ving để diễn tả việc chi trả thời gian hay tiền bạc cho điều gì đó.

S + spend + Ving + O

Ví dụ:

  • They spent the whole afternoon playing basketball. (Họ đã dành cả buổi chiều để chơi bóng rổ.)
  • He spent all his savings buying a new car. (Anh ấy đã tiêu hết tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)

Xem thêm: Cost An Arm And A Leg – Định Nghĩa Và Ví Dụ

Các cấu trúc khác của spend

Ngoài ra, người học có thể sử dụng những cấu trúc khác dưới đây để diễn đạt động từ này.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + spend + sth + on + sth/NDành tiền cho điều gì I spend a lot of money on watches. (Tôi tiêu rất nhiều tiền vào đồng hồ.)
S + spend + time + with + sbDành thời gian với aiHe spends his weekends with his family. (Anh ấy dành cuối tuần với gia đình.)
S + spend + time + in/at a placeDành thời gian ở đâuWe spent the evening at the beach. (Chúng tôi đã dành buổi tối ở bãi biển.)

Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với spend

Dưới đây là bảng tổng hợp những từ/ cụm từ có ý nghĩa tương tự với spend, được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh nói và viết.

Từ đồng nghĩa với Spend
Từ đồng nghĩa với Spend
Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
UseSử dụng (thời gian/tiền bạc)She used her savings to buy a car. (Cô ấy đã dùng tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe.)
ExpendChi tiêu (thường mang tính trang trọng)The company expended a lot of resources on this project. (Công ty đã chi nhiều nguồn lực cho dự án này.)
InvestĐầu tư (tiền bạc, thời gian, công sức)They invested time and money in their education. (Họ đã đầu tư thời gian và tiền bạc vào giáo dục.)
ConsumeTiêu dùng, tiêu thụThis car consumes a lot of fuel. (Chiếc xe này tiêu thụ rất nhiều nhiên liệu.)
PayTrả tiềnShe paid a lot for that dress. (Cô ấy đã trả rất nhiều tiền cho chiếc váy đó.)

Xem thêm: Think Outside The Box – Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc spend:

  1. Cô ấy dành nhiều thời gian để đọc sách.
  2. Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ hè ở bãi biển.
  3. Anh ấy đã tiêu hết tiền vào một chiếc điện thoại mới.
  4. Cô ấy đã dành ba tiếng để chuẩn bị cho bài thuyết trình.
  5. Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền để sửa sang lại ngôi nhà.
  6. Anh ấy dành phần lớn thời gian cuối tuần chơi thể thao với bạn bè.

Đáp án:

  1. She spends a lot of time reading books.
  2. We spent our summer vacation at the beach.
  3. He spent all his money on a new phone.
  4. She spent three hours preparing for the presentation.
  5. We spent a fortune renovating our house.
  6. He spends most of his weekends playing sports with friends.

Trên đây là kiến thức cơ bản để các bạn học nắm vững spend to V hay Ving. Nếu cần thêm nhiều bài tập luyện tập hơn nữa, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ