Stand in for là một cụm động từ (phrasal verb) thiết yếu trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thay thế hoặc đại diện cho ai đó một cách tạm thời. Vậy, ý nghĩa chính xác của “stand in for” là gì và làm thế nào để sử dụng cụm từ này một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:
Stand in for là gì?
Stand in for là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có nghĩa là thay thế, đại diện, hoặc làm thay công việc của ai đó một cách tạm thời. Nó thường được sử dụng khi ai đó vắng mặt hoặc không thể thực hiện nhiệm vụ của mình.

Ví dụ:
- The manager is on holiday, so I’m standing in for her this week. (Người quản lý đang đi nghỉ, nên tôi đang thay thế cô ấy tuần này.)
- Could you stand in for me at the meeting tomorrow? I have an urgent appointment. (Bạn có thể đại diện cho tôi tại cuộc họp ngày mai không? Tôi có một cuộc hẹn khẩn cấp.)
- She often stands in for the lead singer when he’s sick. (Cô ấy thường đóng thế cho ca sĩ chính khi anh ấy bị ốm.)
Xem thêm: Keep In | Hướng Dẫn Cách Dùng Và Ví Dụ Thực Tế
Stand in for trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là các đoạn hội thoại hàng ngày sử dụng cụm “stand in for” – một phrasal verb thường dùng với nghĩa:
- Đoạn hội thoại 1:
A: Are you giving the presentation tomorrow? (Mai cậu thuyết trình à?)
B: No, I’m just standing in for Linda. She’s out sick today. (Không, tớ chỉ thay Linda thôi. Cô ấy bị ốm hôm nay.)
A: I see. Do you need help with the slides? (Vậy à. Cậu có cần giúp gì phần slide không?)
B: That would be great, thanks! (Vậy thì tốt quá, cảm ơn nhé!)
- Đoạn hội thoại 2:
A: I thought Sarah was playing the lead role tonight? (Tôi tưởng tối nay Sarah diễn vai chính mà?)
B: She was, but she lost her voice. Emma is standing in for her. (Đúng thế, nhưng cô ấy bị mất giọng rồi. Emma đang diễn thay.)
A: Wow, last-minute switch! Hope it goes well. (Ồ, thay người sát giờ ghê! Mong mọi thứ suôn sẻ.)
- Đoạn hội thoại 3:
A: Hey, can you work this Saturday? I’ve got a family event. (Này, cậu có thể làm thứ Bảy này không? Tớ có việc gia đình.)
B: Sure, I can stand in for you. Just send me your shift details. (Được mà, tớ có thể làm thay cậu. Gửi tớ lịch ca làm nhé.)
A: Thanks a lot! I owe you one. (Cảm ơn nhiều nhé! Nợ cậu một lần đấy.)
Stand in for đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Stand in for:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| fill in for (someone) | làm thay ai đó tạm thời | Can you fill in for me at work tomorrow? (Cậu có thể làm thay tớ ở chỗ làm mai không?) |
| cover for (someone) | bao, đỡ việc cho ai khi họ vắng mặt | I’ll cover for you while you’re on vacation. (Tớ sẽ làm thay cậu lúc cậu đi nghỉ.) |
| substitute for (someone) | thay thế ai trong một vai trò cụ thể | Jane will substitute for the teacher this week. (Jane sẽ dạy thay cô giáo tuần này.) |
| take someone’s place | đảm nhận vị trí của ai | When the manager resigned, Sarah took his place. (Khi quản lý nghỉ, Sarah đảm nhận vị trí đó.) |
| act for (someone) | hành động/thay mặt ai (trang trọng hơn) | The vice president acted for the CEO during the meeting. (Phó giám đốc đại diện cho CEO trong cuộc họp.) |
| step in for (someone) | bước vào thay ai (thường khẩn cấp) | He had to step in for the lead actor at the last minute. (Anh ấy phải vào vai thay diễn viên chính phút chót.) |
| relieve (someone) | thay ca, đổi phiên trực | I’ll relieve you at 6 PM. (Tớ sẽ thay ca cho cậu lúc 6 giờ tối.) |
Xem thêm: See About | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với Stand in for:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| step down | từ chức, rút lui khỏi vị trí | He stepped down and didn’t let anyone take over. (Anh ấy từ chức mà không ai thay thế.) |
| quit / resign | nghỉ việc, từ bỏ công việc | She resigned and left the position unfilled. (Cô ấy nghỉ việc và không ai thay thế cả.) |
| refuse to cover | từ chối thay thế ai đó | I asked him to help, but he refused to cover for me. (Tôi nhờ mà anh ấy không chịu thay.) |
| abandon responsibility | bỏ rơi, không đảm nhiệm công việc | He abandoned his responsibility at the last minute. (Anh ấy bỏ việc vào phút chót.) |
| leave someone hanging | để mặc ai đó, không hỗ trợ | She left me hanging when I needed someone to step in. (Cô ấy bỏ mặc tôi khi tôi cần người thay.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Stand in for:
- Tôi sẽ thay mặt bạn trong cuộc họp nếu bạn không thể đến.
- Cô ấy đã thay thế giáo viên vắng mặt trong lớp học.
- Anh ta đã đứng ra thay mặt cho nhóm trong cuộc thảo luận.
- Họ đã mời một diễn viên khác thay thế cho vai chính.
- Tôi sẽ thay mặt bạn trong buổi phỏng vấn nếu bạn cần.
- Cô ấy đã đứng ra thay thế cho người quản lý trong thời gian nghỉ phép.
- Anh ấy thường thay mặt cho công ty trong các sự kiện.
- Họ đã chọn một người mới để thay thế cho vị trí trống.
- Tôi sẽ đứng ra thay mặt cho bạn trong cuộc gọi này.
- Cô ấy đã đứng ra thay thế cho đồng nghiệp trong dự án.
Đáp án:

Tóm lại, “Stand in for” là một cụm động từ quan trọng, giúp chúng ta diễn tả hành động thay thế hoặc đại diện tạm thời cho người khác trong công việc hoặc một vai trò nào đó. Việc nắm vững cách sử dụng “stand in for” không chỉ làm phong phú vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn giao tiếp chính xác và linh hoạt hơn.
Xem thêm:

