Start Over Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Start over là gì? Khám phá ngay cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa bắt đầu lại từ đầu – cực kỳ quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày.

Start over là gì?

Start over là bắt đầu lại từ đầu – tức là làm lại một việc gì đó từ bước đầu tiên, sau khi thất bại, có sai sót, hoặc đơn giản là muốn làm lại cho tốt hơn. 

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • I made too many mistakes – I need to start over. (Tớ làm sai quá nhiều rồi – chắc phải làm lại từ đầu thôi.)
  • Let’s forget the past and start over. (Mình quên chuyện cũ đi và bắt đầu lại nhé.)

Xem thêm: Under The Impression | Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Cùng Edmicro

Start over trong giao tiếp hàng ngày

Cùng tìm hiểu các hội thoại sau để nắm vững cách sử dụng cụm từ trên trong hội thoại hàng ngày nhé! 

  • Hội thoại 1: Làm sai, muốn làm lại

Linh: Ugh, I messed up the entire assignment. (Trời ơi, tớ làm sai bét bài tập rồi.)
Nam: Really? What happened? (Thật á? Sao vậy?)
Linh: I misunderstood the instructions and wrote about the wrong topic. (Tớ hiểu nhầm đề, viết trật chủ đề luôn.)
Nam: Oof, that sucks. Can you fix it? (Ui, xui dữ. Có sửa lại được không?)
Linh: I guess I’ll just have to start over from scratch. (Chắc tớ phải làm lại từ đầu luôn quá.)

  • Hội thoại 2: Bắt đầu lại một mối quan hệ 

Huy: I’m really sorry about how I acted last week. (Tớ thật sự xin lỗi vì thái độ tuần trước.)
Trang: Yeah, I was pretty upset… but I appreciate your apology. (Ừ, tớ giận lắm… nhưng cảm ơn vì đã xin lỗi.)
Huy: I don’t want to lose our friendship. (Tớ không muốn mất tình bạn này.)
Trang: Me neither. Maybe we can just start over? (Tớ cũng vậy. Hay là mình bắt đầu lại từ đầu nhé?)
Huy: I’d really like that. (Tớ cũng mong như vậy luôn)

Start over – Các từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số các từ/cụm từ đồng nghĩa thông dụng

Start over synonym
Start over synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ minh họa 
Start againbắt đầu lại lần nữaI deleted it and started again. (Tôi đã xóa đi và bắt đầu lại.)
Begin againbắt đầu lại từ đầuLet’s forget the past and begin again. (Quên quá khứ đi và bắt đầu lại từ đầu nhé.)
Do overlàm lại (nhất là khi làm sai)This essay is terrible. You need to do it over. (Bài này tệ quá, bạn cần làm lại đi.)
Start from scratchbắt đầu lại từ con số 0After the fire, they had to start from scratch. (Sau vụ cháy, họ phải làm lại từ đầu.)
Make a fresh startkhởi đầu mới (sạch sẽ, tích cực)She moved to another city to make a fresh start. (Cô ấy chuyển tới thành phố khác để làm lại cuộc đời.)
Reset (informal)khởi động lại (như nút “reset”)Sometimes you just need to reset your mindset. (Đôi khi bạn cần reset lại suy nghĩ của mình.)
Reboot (informal)khởi động lại, làm lại từ đầuTime to reboot my career. (Đã đến lúc làm lại sự nghiệp rồi.)

Xem thêm: Put Down Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Phrasal Verb

Các từ trái nghĩa

Dưới đây là một số các từ/cụm từ trái nghĩa thông dụng

Start over antonym
Start over antonym
Từ/cụm từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
give uptừ bỏI messed up and just gave up. (Tôi làm hỏng rồi và bỏ cuộc luôn.)
quitbỏ, dừng lạiHe quit after failing the first time. (Anh ta bỏ cuộc sau lần đầu thất bại.)
abandontừ bỏ (giữa chừng, không hoàn tất)She abandoned the project halfway through. (Cô ấy bỏ dở dự án giữa chừng.)
walk awayrút lui, bỏ điThey walked away from the deal after the conflict. (Họ rút lui khỏi thỏa thuận sau khi xảy ra mâu thuẫn.)
continue (trong một số ngữ cảnh)tiếp tục mà không bắt đầu lạiHe chose to continue instead of starting over. (Anh ấy chọn tiếp tục thay vì bắt đầu lại.)
persist without changekiên trì không thay đổi gìSometimes people just persist without change, even when it’s not working. (Đôi khi người ta cứ lì lợm làm tiếp dù nó không hiệu quả.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại các câu sau sao cho vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng sử dụng cụm start over

  1. He deleted the file and rewrote everything from the beginning. 
  2. We failed the project, so we planned it again from scratch.
  3. She moved to a new city to begin a new life.
  4. They broke up but decided to try the relationship again.
  5. I wasn’t happy with my first painting, so I began a new one.

Gợi ý đáp án

  1. He deleted the file and started over.
  2. We failed the project, so we had to start over.
  3. She moved to a new city to start over.
  4. They broke up but decided to start over.
  5. I wasn’t happy with my first painting, so I started over.

Giờ thì bạn đã hiểu rõ start over là gì và cách dùng rồi đúng không? Dù là công việc, học tập hay chuyện tình cảm, đôi khi bắt đầu lại chính là bước tiến mạnh mẽ nhất. Vậy nên, đừng ngại start over khi cần – vì mỗi lần làm lại là một cơ hội mới để làm tốt hơn!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ