State of the art là gì? Và cụm từ này được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết dưới đây:
State of the art là gì?
State of the art là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ điều gì đó được phát triển hoặc sản xuất với công nghệ, kỹ thuật và phương pháp tiên tiến nhất ở thời điểm hiện tại. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học, y tế, thiết kế, và nghệ thuật để thể hiện rằng một sản phẩm, hệ thống hoặc quy trình là hoàn thiện nhất, tốt nhất trong thời đại hiện nay.


Ví dụ:
- The new smartphone features state-of-the-art technology, including advanced AI capabilities. (Chiếc smartphone mới được trang bị công nghệ tiên tiến nhất, bao gồm khả năng trí tuệ nhân tạo hiện đại.)
- This hospital is equipped with state-of-the-art medical equipment to provide the best care for patients. (Bệnh viện này được trang bị thiết bị y tế tiên tiến nhất để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.)
Xem thêm: Experience Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Về Từ Vựng
Nguồn gốc của cụm từ state of the art
Cụm từ “state of the art” có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20. Ban đầu, nó được áp dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để mô tả các sản phẩm hoặc phương pháp đại diện cho sự phát triển tiên tiến nhất trong lĩnh vực đó.


Nguồn gốc chi tiết:
- “State”: Trong ngữ cảnh này, “state” đề cập đến trạng thái hoặc tình trạng hiện tại của một lĩnh vực nào đó.
- “Art”: Từ “art” không chỉ có nghĩa là nghệ thuật mà còn được hiểu rộng hơn là kỹ thuật, công nghệ, hoặc cách thức sản xuất.
Khi kết hợp lại, “state of the art” mang ý nghĩa là “trạng thái hiện tại của kỹ thuật” hoặc “công nghệ tiên tiến nhất”. Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghệ, y tế đến thiết kế và nghệ thuật, để chỉ những sản phẩm và phương pháp mới nhất và hiện đại nhất.
Cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ thông dụng trong marketing và quảng cáo, nơi mà các công ty thường sử dụng để nhấn mạnh tính tiên tiến và chất lượng cao của sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
Xem thêm: Put Up With Là Gì? Cấu Trúc Put Up With Trong Tiếng Anh
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với state of the art
Cùng Edmicro tìm hiểu về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với state of the art nhé!
Từ đồng nghĩa:


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cutting-edge | Tiên phong, hàng đầu | This smartphone has a cutting-edge camera system. (Chiếc điện thoại thông minh này có hệ thống camera rất hiện đại.) |
High-tech | Công nghệ cao | The factory uses high-tech machinery. (Nhà máy sử dụng máy móc công nghệ cao.) |
Advanced | Tiên tiến | The research is based on advanced technology. (Nghiên cứu này dựa trên công nghệ tiên tiến.) |
Innovative | Đổi mới, sáng tạo | The company is known for its innovative products. (Công ty này nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo.) |
Modern | Hiện đại | The building has a modern design. (Tòa nhà có thiết kế hiện đại.) |
Latest | Mới nhất | This is the latest model of the car. (Đây là mẫu xe mới nhất.) |
Up-to-date | Cập nhật, hiện đại | The software is always kept up-to-date. (Phần mềm luôn được cập nhật.) |
Sophisticated | Tinh vi, phức tạp (mang tính tích cực) | The system is very sophisticated. (Hệ thống rất tinh vi.) |
Groundbreaking | Đột phá | The discovery was groundbreaking. (Phát hiện này là một bước đột phá.) |
Từ trái nghĩa:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Outdated | Lỗi thời, lạc hậu | The computer system in their office is outdated and needs to be replaced. (Hệ thống máy tính trong văn phòng của họ đã lỗi thời và cần được thay thế.) |
Obsolete | Lỗi thời, không còn được sử dụng | Fax machines have become obsolete with the rise of email. (Máy fax đã trở nên lỗi thời với sự phát triển của email.) |
Antiquated | Cổ hủ, lỗi thời | The company’s marketing strategies are antiquated and ineffective. (Các chiến lược tiếp thị của công ty đã cổ hủ và không hiệu quả.) |
Old-fashioned | Lỗi thời, cổ hủ | His old-fashioned views on gender roles are no longer relevant. (Quan điểm cổ hủ của anh ấy về vai trò giới tính không còn phù hợp nữa.) |
Primitive | Nguyên thủy, lạc hậu | The tribe’s primitive tools were no match for modern technology. (Các công cụ thô sơ của bộ lạc không thể sánh được với công nghệ hiện đại.) |
Rudimentary | Sơ khai, cơ bản | The software only has rudimentary features and lacks advanced capabilities. (Phần mềm này chỉ có các tính năng sơ khai và thiếu các khả năng nâng cao.) |
Underdeveloped | Kém phát triển, lạc hậu | The country’s infrastructure is underdeveloped and needs significant investment. (Cơ sở hạ tầng của đất nước còn kém phát triển và cần đầu tư đáng kể.) |
Basic | Cơ bản, đơn giản | The hotel room was basic, with only the bare necessities. (Phòng khách sạn rất cơ bản, chỉ có những nhu yếu phẩm thiết yếu.) |
Crude | Thô sơ, đơn giản | The artist used crude materials to create his sculptures. (Nghệ sĩ đã sử dụng các vật liệu thô sơ để tạo ra các tác phẩm điêu khắc của mình.) |
Inferior | Kém cỏi, thua kém | The quality of the product was inferior to the competitor’s brand. (Chất lượng của sản phẩm thua kém so với thương hiệu của đối thủ cạnh tranh.) |
Bài tập ứng dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của state of the art nhé!
Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng cụm từ state of the art:
- The new software includes cutting-edge technology that enhances user experience.
- This research lab is equipped with advanced tools for scientific experiments.
- The university has implemented modern facilities to support its students.
- The hospital uses high-tech equipment to perform complex surgeries.
- Our company is developing leading-edge methods for data analysis.
Đáp án:


Bài viết trên của Edmicro đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách sử dụng của State of the art trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: