Support đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình tìm hiểu từ vựng này. Tại bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như tìm hiểu về cách dùng của từ support trong tiếng Anh.
Support đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, support đi với 3 giới từ là for, from và with. Cụ thể về nghĩa và cách sử dụng của chúng như thế nào, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Giới từ đi với support | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
for | Ủng hộ, đồng tình với một ý tưởng, người, tổ chức; ủng hộ một mục tiêu, sự kiện. | I support for the new environmental policy. (Tôi ủng hộ chính sách môi trường mới.) |
from | Nhận được sự hỗ trợ, giúp đỡ từ ai đó hoặc cái gì đó. | He received support from his family during difficult times. (Anh ấy nhận được sự hỗ trợ từ gia đình trong những thời gian khó khăn.) |
with | Hỗ trợ, giúp đỡ ai đó bằng cách cung cấp cái gì đó, hoặc bằng cách làm gì đó. | He supported his argument with evidence. (Anh ấy hỗ trợ lập luận của mình bằng bằng chứng.) |
Các cụm từ thông dụng đi với support
Dưới đây, hãy cùng Edmicro tìm hiểu về một số cụm từ thông dụng đi cùng với support trong tiếng Anh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
in support of | Ủng hộ, bênh vực | I wrote a letter in support of the new policy. (Tôi viết một bức thư ủng hộ chính sách mới.) |
with the support of | Nhờ có sự hỗ trợ của | With the support of her family, she was able to achieve her goals. (Nhờ có sự hỗ trợ của gia đình, cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.) |
to offer support to | Cung cấp sự hỗ trợ cho | We offer support to those affected by the disaster. (Chúng tôi cung cấp sự hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.) |
to give support to | Cung cấp sự hỗ trợ cho | He gave his support to the project. (Anh ấy đã ủng hộ dự án.) |
to receive support from | Nhận được sự hỗ trợ từ | She received support from her friends during difficult times. (Cô ấy nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè trong những thời gian khó khăn.) |
to provide support for | Cung cấp sự hỗ trợ cho | The organization provides support for homeless people. (Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ cho người vô gia cư.) |
to count on someone’s support | Đếm dựa vào sự hỗ trợ của ai đó | You can count on my support. (Bạn có thể dựa vào sự hỗ trợ của tôi.) |
to have someone’s support | Có sự hỗ trợ của ai đó | I have my family’s support in everything I do. (Tôi có sự hỗ trợ của gia đình trong mọi việc tôi làm.) |
Xem thêm: Đại Từ Tân Ngữ | Nắm Vững Kiến Thức Chỉ Trong 5 Phút
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với support
Tiếp đến, hãy cùng Edmicro giúp bạn mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm về những từ/cụm từ đồng nghĩa với support trong tiếng Anh:
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
backing | Sự ủng hộ, sự hậu thuẫn | He has the backing of his family. (Anh ấy có sự hậu thuẫn của gia đình.) |
assistance | Sự giúp đỡ, sự hỗ trợ | She provided assistance to the victims of the disaster. (Cô ấy đã cung cấp sự giúp đỡ cho các nạn nhân của thảm họa.) |
aid | Sự giúp đỡ, sự cứu trợ | The organization provides aid to developing countries. (Tổ chức cung cấp viện trợ cho các nước đang phát triển.) |
help | Sự giúp đỡ | Can you give me a hand? I need your help. (Bạn có thể giúp tôi một tay không? Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.) |
encouragement | Sự khuyến khích, sự động viên | His words were a great encouragement to me. (Những lời nói của anh ấy là một sự động viên lớn đối với tôi.) |
patronage | Sự bảo trợ, sự ủng hộ | The company received patronage from the government. (Công ty nhận được sự bảo trợ từ chính phủ.) |
advocacy | Sự bênh vực, sự ủng hộ | She is a strong advocate for women’s rights. (Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền của phụ nữ.) |
defense | Sự bảo vệ | He came to my defense when I was attacked. (Anh ấy đã bảo vệ tôi khi tôi bị tấn công.) |
espousal | Sự ủng hộ nhiệt tình | The espousal of new ideas is essential for progress. (Việc ủng hộ nhiệt tình những ý tưởng mới là điều cần thiết cho sự tiến bộ.) |
to back up | Ủng hộ, hỗ trợ | I’ll back you up whatever you decide. (Tôi sẽ ủng hộ bạn bất cứ quyết định nào bạn đưa ra.) |
to stand by | Ủng hộ, bênh vực | I’ll stand by you no matter what. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn dù có chuyện gì xảy ra.) |
Xem thêm: Cấu Trúc Would You Like – Tổng Hợp Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Bài tập vận dụng support đi với giới từ gì
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ về các giới từ đi cùng với supoort nhé!
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
Câu 1: The organization aims to support individuals ____ their personal growth.
a. with | b. from | c. for |
Câu 2: She always supports her friends ____ their decisions.
a. with | b. from | c. for |
Câu 3: The government has pledged to support businesses ____ the economic crisis.
a. with | b. from | c. for |
Câu 4: Many people came to support the team ____ their championship game.
a. with | b. from | c. for |
Câu 5: He decided to support the initiative ____ environmental protection.
a. with | b. from | c. for |
Câu 6: The parents support their children ____ their education.
a. with | b. from | c. for |
Câu 7: She offered to support him ____ his new project.
a. with | b. from | c. for |
Câu 8: The community rallied to support the family ____ their loss.
a. with | b. from | c. for |
Câu 9: The scholarship is designed to support students ____ their academic pursuits.
a. with | b. from | c. for |
Câu 10: The volunteers are here to support the event ____ logistics.
a. with | b. from | c. for |
Đáp án:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | a | c | a | a | a |
Câu | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | c | c | c | c | c |
Bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi support đi với giới từ gì và cung cấp thêm những kiến thức về từ vựng này. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: