Capable of là gì và sử dụng trong những trường hợp như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt cho các bạn những kiến thức cơ bản nhất về capable.
Định nghĩa của Capable
Capable là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng, có năng lực để làm một việc gì đó. Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật có đủ kiến thức, kỹ năng, hoặc phẩm chất cần thiết để thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
- She is capable of leading the team. (Cô ấy có khả năng lãnh đạo đội ngũ.)
- He is capable of doing anything he sets his mind to. (Anh ấy có khả năng làm bất cứ điều gì mình muốn.)
Capable of là gì?
Cấu trúc capable of thường được dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động cụ thể hoặc xử lý một tình huống nhất định.
Cấu trúc:
S + to be + capable of + V-ing/Sth |
Ví dụ:
- He is capable of solving difficult problems. (Anh ấy có khả năng giải quyết những vấn đề khó khăn.)
- This software is capable of running multiple tasks simultaneously. (Phần mềm này có khả năng chạy nhiều tác vụ cùng lúc.)
Giới từ khác đi cùng với Capable – Capable in
Trong tiếng Anh, capable thường đi kèm với các giới từ như of và in, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Capable in thường được sử dụng để nói về năng lực hoặc khả năng trong một tình huống, lĩnh vực cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
S + to be + capable in + Sth |
Ví dụ:
- She is capable in mathematics. (Cô ấy có năng lực trong lĩnh vực toán học.)
- He is capable in large teams management. (Anh ấy có khả năng trong quản lý các đội ngũ lớn.)
Xem thêm: Cấu Trúc Avoid – Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nắm Vững
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Capable
Dưới đây là bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa của capable, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể. Người học có thể tham khảo để thay thế cho capable trong một vài trường hợp nhé!
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Từ đồng nghĩa | ||
Competent | Có khả năng, có chuyên môn | She is a competent engineer. (Cô ấy là một kỹ sư có năng lực.) |
Skilled | Có kỹ năng | He is a skilled musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ có kỹ năng.) |
Talented | Có tài năng | She is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.) |
Qualified | Đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng | He is qualified for the position. (Anh ấy đủ tiêu chuẩn cho vị trí này.) |
Proficient | Thành thạo | She is proficient in English. (Cô ấy thành thạo tiếng Anh.) |
Từ trái nghĩa | ||
Incapable | Không có khả năng | He is incapable of making decisions. (Anh ấy không có khả năng đưa ra quyết định.) |
Incompetent | Thiếu năng lực, không đủ chuyên môn | The manager was incompetent at handling the project. (Người quản lý không đủ năng lực xử lý dự án.) |
Unskilled | Không có kỹ năng | He is unskilled in computer programming. (Anh ấy không có kỹ năng lập trình máy tính.) |
Phân biệt Capable và Able
Mặc dù capable và able đều có nghĩa là có khả năng, chúng có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết.
Capable | Able | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Năng lực chung của một người trong lĩnh vực nào đó hoặc khả năng làm điều gì đó liên tục hoặc trong dài hạn. | Khả năng làm một việc gì đó trong một thời điểm nhất định. |
Cấu trúc | Capable of + V-ing/Noun | Able + to + V |
Ví dụ | She is capable of managing a project. (Cô ấy có khả năng quản lý một dự án.) | She is able to swim. (Cô ấy có thể bơi.) |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là bài tập về capable mà Edmicro đã tổng hợp được:
Bài tập: Hãy hoàn thành các câu sau với dạng đúng của “capable” hoặc “able”:
- She is __________ of completing the task on time.
- He is __________ to attend the meeting tomorrow.
- The company is __________ of handling international clients.
- Are you __________ to solve this issue?
Đáp án:
- capable
- able
- capable
- able
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn capable of là gì. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về tính từ này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro nhé!
Xem thêm: