Take A Sip Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Cụm Từ Cùng Edmicro

Take a sip là gì? Cùng khám phá cụm từ tiếng Anh thú vị này mang nghĩa nhấp một ngụm – cực kỳ quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết cung cấp giải thích chi tiết, ví dụ thực tế, từ đồng nghĩa – trái nghĩa và bài tập dễ hiểu.

Take a sip là gì?

Take a sip dùng để chỉ hành động uống một ngụm nhỏ (thường là nước, trà, cà phê hay bất kỳ loại đồ uống nào), đặc biệt khi bạn muốn diễn tả hành động uống một cách nhẹ nhàng, từ tốn.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ: 

  • He took a sip of his coffee and smiled. (Anh ấy nhấp một ngụm cà phê rồi mỉm cười.)
  • Can I take a sip of your juice? (Cho tớ uống thử một ngụm nước ép được không?)

Xem thêm: Put Down Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Phrasal Verb

Take a sip trong giao tiếp hàng ngày

  • Hội thoại 1: Trong quán cà phê

Linh: This coffee smells amazing! (Cà phê này thơm quá!)
Nam: Yeah, it’s from a new café downtown. (Ừ, của quán mới dưới trung tâm đó.)
Linh: Can I take a sip? Just to try it. (Cho tớ nhấp một ngụm thử được không?)
Nam: Sure, go ahead. (Ừ, tự nhiên đi.)
Linh: Wow, it’s strong but really good! (Ồ, mạnh đó nhưng ngon ghê!)

  • Hội thoại 2: Khi bị ốm 

Huy: You look tired. Are you okay? (Trông bạn mệt quá. Ổn không đó?)
Trang: I have a sore throat. (Tớ đau họng quá.)
Huy: Here, I made you some ginger tea. (Nè, tớ pha trà gừng cho bạn nè.)
Trang: Thanks. (Cảm ơn nha.)  
Huy: Here, take a sip and see if it helps. (Nè, nhấp một ngụm thử xem có đỡ không.)
Trang: Mmm, that’s soothing. (Ừm, dễ chịu ghê.)

Take a sip – Các từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số các từ/cụm từ đồng nghĩa thông dụng

Take a sip synonym
Take a sip synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ + Dịch
have a sipnhấp một ngụmShe had a sip of tea before speaking. (Cô ấy nhấp một ngụm trà trước khi nói.)
take a drinkuống một ngụmHe took a drink of water after the run. (Anh ấy uống một ngụm nước sau khi chạy.)
tastenếm thửDo you want to taste this smoothie? (Bạn có muốn nếm thử sinh tố này không?)
try a sipthử một ngụmHere, try a sip and tell me what you think. (Nè, thử một ngụm đi rồi nói cảm nhận xem.)
sample (formal)thử, dùng thử (mang tính lịch sự)You can sample the wine before ordering. (Bạn có thể thử rượu trước khi gọi.)

Xem thêm: Be Off Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Các từ trái nghĩa

Dưới đây là một số từ/cụm từ trái nghĩa thông dụng hay gặp nhất.

Take a sip antonym
Take a sip antonym
Từ/cụm từ trái nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ + Dịch
gulp (down)uống ừng ực, nuốt chửngHe gulped down the whole bottle in seconds. (Anh ấy uống ừng ực hết cả chai chỉ trong vài giây.)
chugnốc, uống hết một hơi (thường là bia/nước)She chugged the soda like a pro. (Cô ấy nốc hết lon nước ngọt như dân chuyên.)
drink heavilyuống nhiều, uống sayHe tends to drink heavily at parties. (Anh ta hay uống nhiều trong các buổi tiệc.)
refuse to drinktừ chối uốngShe refused to drink even a drop. (Cô ấy không chịu uống dù chỉ một giọt.)
pour outđổ đi (không uống)He poured out the wine without tasting it. (Anh ta đổ rượu đi mà không thèm nếm.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Đặt câu với take a sip trong các tình huống sau

  1. Bạn đang uống cà phê trong lúc chờ phỏng vấn. 
  2. Bạn mời bạn thân uống thử trà sữa mới mua.
  3. Bạn vừa nấu thuốc thảo mộc cho mẹ đang cảm.
  4. Nhân vật trong truyện đang suy nghĩ, vừa uống nước.

Gợi ý đáp án 

  1. I took a sip of my coffee to calm my nerves before the interview.
  2. Here, take a sip and tell me if it’s too sweet. 
  3. Mom, take a sip and see if it helps your throat.
  4. He stared out the window, took a sip of water, and stayed silent.

Giờ thì bạn đã biết take a sip không chỉ đơn thuần là “uống một ngụm” rồi đúng không? Chỉ với một cụm từ nhỏ, bạn có thể khiến cách nói chuyện trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Còn chần chừ gì nữa, luyện tập ngay để dùng như người bản xứ thôi nào! 

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ