Take for granted là cụm từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, bài viết tiếng Anh học thuật, hoặc văn nói. Hãy cùng Edmicro khám phá ý nghĩa và cách dùng cụm từ này chính xác nhất.
Take for granted là gì?
Take for granted là một cụm từ tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa:


Nghĩa của take for granted | Ví dụ |
---|---|
Coi điều gì đó là hiển nhiên | We take the air we breathe for granted until it’s polluted. (Chúng ta coi không khí mình thở là điều hiển nhiên cho đến khi nó bị ô nhiễm.) |
Không trân trọng | Don’t take your friends for granted; they may not always be there. (Đừng không trân trọng bạn bè của mình, họ có thể không phải lúc nào cũng ở đó.) |
Hiểu sai hoặc mặc định sai điều gì đó | I took it for granted that you had already finished the project. (Tôi cứ nghĩ rằng bạn đã hoàn thành dự án rồi.) |
Xem thêm: Get Into Hot Water – Cách Áp Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Cách dùng take for granted
Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của cụm từ take for granted:


Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Take something for granted | Dùng để nói về những điều thường ngày mà con người không chú ý đến hoặc không trân trọng vì chúng luôn hiện hữu | We take clean water for granted until we face a shortage. (Chúng ta coi nước sạch là điều hiển nhiên cho đến khi đối mặt với tình trạng thiếu nước.) |
Take someone for granted | Sử dụng khi ai đó không đánh giá cao giá trị, công sức hoặc tình cảm mà người khác dành cho họ | She felt unappreciated because her boss always took her for granted. (Cô ấy cảm thấy không được trân trọng vì sếp luôn coi cô là điều hiển nhiên.) |
Take it for granted that + clause | Dùng để nói về việc ai đó lầm tưởng hoặc giả định điều gì đúng mà không kiểm tra lại | I took it for granted that you had already sent the email. (Tôi mặc định rằng bạn đã gửi email rồi.) |
Take for granted trong tình huống thực tế
Dưới đây là các tình huống sử dụng “take for granted” giúp các bạn nắm vững cách sử dụng của cụm từ này:


Hội thoại 1: Trong gia đình
Anna: Mom, why do you always remind me to clean my room? (Mẹ ơi, tại sao mẹ luôn nhắc con dọn phòng vậy?)
Mom: Because you take having a clean home for granted. You don’t realize how much effort it takes to keep everything tidy! (Vì con coi việc có một ngôi nhà sạch sẽ là điều hiển nhiên. Con không nhận ra rằng phải mất rất nhiều công sức để giữ mọi thứ gọn gàng!)
Anna: Okay, I see your point. I’ll try to help more. (Được rồi, con hiểu rồi. Con sẽ cố gắng giúp nhiều hơn.)
Hội thoại 2: Trong công việc
Mike: I don’t get why John is so upset with his job. (Mình không hiểu tại sao John lại chán nản với công việc của anh ấy.)
Sarah: Well, he feels like his boss takes him for granted. He works extra hours, but no one appreciates his efforts. (À, anh ấy cảm thấy sếp không trân trọng mình. Anh ấy làm việc ngoài giờ, nhưng không ai đánh giá cao nỗ lực của anh ấy cả.)
Mike: That’s frustrating. He should talk to his boss about it. (Thật khó chịu nhỉ. Anh ấy nên nói chuyện với sếp về chuyện này.)
Hội thoại 3: Trong tình yêu
Lisa: I don’t know what to do. I feel like Jake takes me for granted. (Mình không biết phải làm gì nữa. Mình cảm thấy Jake không trân trọng mình.)
Emily: Why do you think so? (Sao cậu lại nghĩ vậy?)
Lisa: He never says thank you, and he just assumes I’ll always be there for him. (Anh ấy chẳng bao giờ nói cảm ơn, và anh ấy cứ mặc nhiên nghĩ rằng mình sẽ luôn ở bên anh ấy.)
Emily: You should talk to him and let him know how you feel. (Cậu nên nói chuyện với anh ấy và cho anh ấy biết cảm xúc của cậu.)
Take for granted đồng nghĩa
Dưới đây là một số cách diễn đạt tương đương với take for granted (synonym):


Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Overlook | Bỏ qua, không nhận ra giá trị | We often overlook the small things that bring us happiness.(Chúng ta thường bỏ qua những điều nhỏ bé mang lại hạnh phúc.) |
Take lightly | Coi nhẹ, không đánh giá cao | Don’t take his advice lightly, it could be helpful. (Đừng coi nhẹ lời khuyên của anh ấy; nó có thể hữu ích.) |
Undervalue | Đánh giá thấp | Sarah felt undervalued at work because no one appreciated her efforts. (Sarah cảm thấy bị đánh giá thấp trong công việc vì không ai đánh giá cao nỗ lực của cô.) |
Take as a given | Xem như là điều hiển nhiên | You can’t take kindness as a given, it should be appreciated. (Bạn không thể xem lòng tốt là điều hiển nhiên; nó cần được trân trọng.) |
Neglect | Thờ ơ, không quan tâm | Don’t neglect the people who truly care about you. (Đừng thờ ơ với những người thật lòng quan tâm đến bạn.) |
Fail to appreciate | Không trân trọng | We often fail to appreciate the sacrifices our parents make for us. (Chúng ta thường không trân trọng những hy sinh mà cha mẹ dành cho mình.) |
Xem thêm: Out Of The Question Là Gì? Học Nhanh Qua Ví Dụ Dễ Hiểu
Từ trái nghĩa
Dưới đây là một số cụm từ hoặc cách diễn đạt mang ý nghĩa trái ngược với take for granted (antonym):
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Appreciate | Biết ơn, đánh giá cao | You should appreciate all the hard work your team has done. (Bạn nên trân trọng tất cả những nỗ lực mà đội của bạn đã bỏ ra.) |
Be grateful for | Cảm thấy biết ơn vì | I’m grateful for all the support my family has given me. (Tôi biết ơn tất cả sự hỗ trợ mà gia đình tôi đã dành cho tôi.) |
Acknowledge | Công nhận | It’s important to acknowledge the contributions of every team member. (Điều quan trọng là phải công nhận đóng góp của từng thành viên trong nhóm.) |
Cherish | Trân trọng | She cherishes every moment she spends with her family. (Cô ấy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình.) |
Show gratitude | Thể hiện lòng biết ơn | Nick always shows gratitude for the opportunities he’s given. (Nick luôn thể hiện lòng biết ơn với những cơ hội mà anh ấy nhận được.) |
Hold dear | Trân trọng | She holds dear the lessons her grandmother taught her. (Cô ấy trân trọng những bài học mà bà cô ấy đã dạy.) |
Bài tập thực hành và đáp án
Cùng làm bài tập sau đây để sử dụng thành thạo “take for granted”:
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng “take for granted”:
- We don’t appreciate the clean air we breathe every day.
- Many people don’t realize how important their family is until they face challenges.
- He didn’t value his education until it was too late to go back to school.
- She assumed her friends would always support her, but they didn’t.
- People don’t show gratitude for their health until they experience illness.
Đáp án:


Hy vọng những giải thích và bài tập trên của Edmicro sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ take for granted. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận cho chúng mình nhé.
Xem thêm: