Take in là gì? là thắc mắc của không ít người. Hãy để Edmicro giúp bạn tìm hiểu về cách sử dụng đúng cụm từ này nhé!
Take in là gì?
Take in có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của take in:
Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Hiểu, tiếp thu kiến thức | Dùng để chỉ việc hiểu hoặc tiếp nhận thông tin | It was hard to take in all the information during the meeting. (Thật khó để tiếp thu hết mọi thông tin trong cuộc họp.) |
Thu nhận, hấp thụ | Nói về việc thu nhận hoặc hấp thụ điều gì đó (cảnh đẹp, không khí) | We stopped at the viewpoint to take in the beautiful scenery. (Chúng tôi dừng lại ở điểm ngắm cảnh để tận hưởng cảnh đẹp.) |
Lừa gạt ai đó | Khiến ai đó tin vào điều không đúng | He was completely taken in by the con artist’s story. (Anh ấy hoàn toàn bị lừa bởi câu chuyện của kẻ lừa đảo.) |
Nhận nuôi, chăm sóc ai đó | Nhận nuôi hoặc chăm sóc một người hoặc động vật | They decided to take in a stray dog they found on the street. (Họ đã quyết định nhận nuôi một chú chó lạc mà họ tìm thấy trên đường.) |
Thu nhỏ lại (quần áo) | Thu nhỏ hoặc sửa quần áo cho vừa vặn hơn | I need to take in my dress because it’s too big. (Tôi cần thu nhỏ chiếc váy của mình vì nó quá rộng.) |
XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored: Bài Mẫu Và Từ Vựng
Một số cụm từ thường gặp với Take in
Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với take in và ý nghĩa của chúng:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take in information | Tiếp nhận thông tin | It’s important to take in as much information as possible during a presentation. (Điều quan trọng là tiếp nhận càng nhiều thông tin càng tốt trong buổi thuyết trình.) |
Take in the view | Ngắm cảnh, tận hưởng quang cảnh | We stopped on the hill to take in the view of the city. (Chúng tôi dừng lại trên đồi để ngắm cảnh thành phố.) |
Take in someone | Nhận nuôi ai đó | The shelter takes in homeless animals. (Trung tâm cứu trợ nhận nuôi những con vật vô gia cư.) |
Be taken in | Bị lừa gạt | She was taken in by his lies. (Cô ấy đã bị lừa bởi những lời nói dối của anh ta.) |
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Take in
Edmicro cũng bổ sung thêm cho bạn nhưng từ và cụm từ đồng nghĩa với Take in qua bảng sau nhé:
Từ vựng/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Absorb | Hấp thụ, tiếp thu | He found it difficult to absorb all the details. (Anh ấy thấy khó để hấp thụ hết mọi chi tiết.) |
Comprehend | Hiểu | It took him a while to comprehend the situation. (Anh ấy mất một lúc để hiểu tình huống.) |
Understand | Hiểu | I’m trying to understand what’s going on. (Tôi đang cố gắng hiểu chuyện gì đang xảy ra.) |
Deceive | Lừa gạt | He tried to deceive them with a fake story. (Anh ta đã cố lừa họ bằng một câu chuyện giả.) |
Take in the scenery | Tận hưởng cảnh vật | We stopped by the lake to take in the scenery. (Chúng tôi dừng lại bên hồ để tận hưởng cảnh vật.) |
Fall for | Tin vào, bị lừa | She fell for his charm and was taken in by his lies. (Cô ấy bị quyến rũ bởi vẻ ngoài của anh ta và bị lừa bởi những lời nói dối.) |
XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng
Bài tập và đáp án chi tiết
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ Take in, Edmicro cho bạn một vài bài tập tham khảo ở dưới đây. Bạn hãy xem xét và thử áp dụng chúng vào tình huống thực tế nhé:
Bài tập:
Điền vào chỗ trống với cụm từ take in phù hợp:
- During the trip, we stopped by the beach to ______ the beautiful sunset.
- It’s hard to ______ all the facts presented in such a short time.
- He was ______ by the scam and lost all his money.
- They decided to ______ a stray cat they found in the neighborhood.
- You need to ______ your jacket if you want it to fit better.
Đáp án:
- take in
- take in
- taken in
- take in
- take in
Qua bài viết này, bạn nắm được take in là gì cùng với những từ đồng nghĩa và cụm từ phổ biến đi kèm. Hãy luyện tập thêm để sử dụng thành thạo cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày. Edmicro chúc bạn luôn tự tin và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!
XEM THÊM: