Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết

Take it easy là thành ngữ phổ biến, thường được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Hãy để Edmicro giúp bạn tìm hiểu về cụm từ này nhé!

Take it easy là gì?

Take it easy mang ý nghĩa khuyên ai đó giữ bình tĩnh, thư giãn, không cần lo lắng hoặc căng thẳng quá mức về điều gì. Nó cũng có thể ám chỉ việc thực hiện một hoạt động một cách từ tốn, không vội vã hay áp lực.

Take it easy là gì?
Take it easy là gì?

Cấu trúc

Take it easy on someone/something: Cụm từ này có thể được sử dụng để nhắc nhở ai đó không nên quá khắt khe hoặc nghiêm khắc với một người hoặc một việc gì đó.

Ví dụ: Take it easy on him, he’s had a rough day. (Hãy nhẹ nhàng với anh ấy, anh ấy đã trải qua một ngày tồi tệ.)

Cách dùng

Sau đây là một vài cách dùng của cụm từ này mà bạn cần biết:

  • Take it easy thường được dùng khi bạn muốn khuyên ai đó nên thư giãn, giữ bình tĩnh, không cần quá căng thẳng hoặc làm điều gì đó một cách nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: You should take it easy after a long day of work. (Bạn nên thư giãn sau một ngày làm việc dài.)

  • Ngoài ra, cụm từ này còn được dùng như một cách nói lời tạm biệt, với ý nghĩa tương tự như “Giữ gìn sức khỏe” hoặc “Hẹn gặp lại.”

Ví dụ: Take it easy, see you next week! (Giữ gìn sức khỏe, hẹn gặp lại bạn tuần tới!)

Cách sử dụng cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn tạo cảm giác dễ chịu và thân thiện trong lời nói.

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Money: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Một vài từ và cụm từ đồng nghĩa với Take it easy

Dưới đây là một số từ và cụm từ có nghĩa tương tự với Take it easy mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Một vài từ và cụm từ đồng nghĩa với Take it easy
Một vài từ và cụm từ đồng nghĩa với Take it easy
Từ vựngNghĩaVí dụ
RelaxThư giãnAfter the exam, I just want to relax at home. (Sau kỳ thi, tôi chỉ muốn thư giãn ở nhà.)
Take a breakNghỉ ngơiYou’ve been working for hours. It’s time to take a break. (Bạn đã làm việc cả giờ rồi. Đến lúc nghỉ ngơi thôi.)
UnwindXả stressA long walk in the park helps me unwind after a stressful day. (Một buổi đi dạo dài trong công viên giúp tôi xả stress sau một ngày căng thẳng.)
Slow downChậm lạiYou’re working too hard. Slow down a little.(Bạn đang làm việc quá sức. Chậm lại một chút.)
Take it slowLàm chậm rãiYou don’t need to rush through the project. It’s better to take it slow and focus on getting everything right.(Bạn không cần phải làm nhanh dự án. Tốt hơn là làm từ từ và tập trung vào việc hoàn thành mọi thứ đúng cách.)
Loosen upThả lỏngYou should loosen up before the presentation. (Bạn nên thả lỏng trước buổi thuyết trình.)
RestNghỉ ngơiAfter working nonstop for hours, I decided to take a break and rest for a while.(Sau khi làm việc không ngừng nghỉ suốt nhiều giờ, tôi quyết định nghỉ ngơi một chút.)
Sit backNgồi thư giãnJust sit back and enjoy the movie. (Hãy ngồi thư giãn và thưởng thức bộ phim.)

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Feeling Bored: Bài Mẫu Và Từ Vựng

Một vài từ và cụm từ trái nghĩa với Take it easy

Trong một số trường hợp, bạn có thể cần sử dụng những từ có nghĩa đối lập với Take it easy, như những từ diễn tả hành động vội vã, căng thẳng hoặc lo lắng.

Một vài từ và cụm từ trái nghĩa với Take it easy
Một vài từ và cụm từ trái nghĩa với Take it easy
Từ vựngNghĩaVí dụ
Stress outCăng thẳngShe tends to stress out easily when there’s too much pressure at work.(Cô ấy dễ bị căng thẳng khi có quá nhiều áp lực trong công việc.)
Hurry upNhanh lênWe’re running late, hurry up! (Chúng ta đang muộn, nhanh lên!)
RushVội vàngIf you rush through the task, you’re more likely to make mistakes, so take your time.(Nếu bạn làm gấp công việc, bạn sẽ dễ mắc sai lầm, vì vậy hãy làm chậm rãi.)
OverworkLàm việc quá sứcYou should stop overworking and take care of your health. (Bạn nên ngừng làm việc quá sức và quan tâm đến sức khỏe của mình.)
Tense upCăng thẳngShe tends to tense up before giving a presentation. (Cô ấy thường căng thẳng trước khi thuyết trình.)
Push yourselfÉp bản thânIt’s good to push yourself, but don’t forget to listen to your body when you need a break.(Việc thúc đẩy bản thân là tốt, nhưng đừng quên lắng nghe cơ thể khi bạn cần nghỉ ngơi.)
Burn outKiệt sứcHe got burnt out after working long hours every day. (Anh ấy đã kiệt sức sau khi làm việc nhiều giờ mỗi ngày.)
OverburdenGánh nặng quá mứcThe employees felt overburdened by the new deadlines. (Các nhân viên cảm thấy bị quá tải bởi các hạn chót mới.)
StrainCăng sứcShe felt strained from all the pressure at work. (Cô ấy cảm thấy căng sức vì áp lực trong công việc.)

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống với các cụm từ phù hợp sau: Take it easy, relax, stress out, hurry up, unwind.

  1. After a long week of work, I usually __________ by watching my favorite TV series.
  2. You shouldn’t __________ over small mistakes. Everyone makes them!
  3. Don’t worry too much, just __________ and everything will be fine.
  4. We’re late for the movie! We need to __________ if we want to catch the beginning.
  5. It’s been a hectic day, so I’m going to __________ with a good book.

Đáp án:

  1. unwind
  2. stress out
  3. take it easy
  4. hurry up
  5. relax

Take it easy là một cụm từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong kỳ thi IELTS. Edmicro chúc bạn luôn tự tin và thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ