Take it with a grain of salt là một thành ngữ tiếng Anh vô cùng hữu ích. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa sâu sắc cũng như cách áp dụng thành ngữ này nhé!
Take it with a grain of salt là gì?
Take it with a grain of salt là một thành ngữ (idiom) rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là không nên tin hoàn toàn hoặc không nên xem là sự thật tuyệt đối một thông tin nào đó mà bạn nghe được. Nó khuyên bạn nên hoài nghi, thận trọng và không chấp nhận mọi thứ một cách mù quáng, đặc biệt là những thông tin có vẻ phóng đại, không đáng tin cậy, hoặc chỉ là lời đồn.

Ví dụ:
- I heard a rumor that the company is going to lay off staff, but you should take it with a grain of salt. (Tôi nghe tin đồn rằng công ty sắp sa thải nhân viên, nhưng bạn nên nghe với một thái độ hoài nghi.)
- Everything he says, I take it with a grain of salt because he tends to exaggerate. (Mọi thứ anh ta nói, tôi đều nghe với thái độ hoài nghi vì anh ta có xu hướng phóng đại.)
- The news report was a bit sensational, so take it with a grain of salt. (Bản tin hơi giật gân, nên hãy đừng tin hoàn toàn.)
Xem thêm: Tune Out | Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập Vận Dụng
Take it with a grain of salt trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại giúp bạn nắm vững cách sử dụng thành ngữ trên:
Đoạn hội thoại thứ 1:
A: I overheard someone saying that the company is planning to lay off a bunch of employees next month. (Tớ nghe loáng thoáng có người bảo công ty sắp sa thải nhiều nhân viên vào tháng sau.)
B: Seriously? Did they say where they got that info from? (Thật á? Họ nói nghe từ đâu không?)
A: No, just that they heard it from someone in accounting. (Không rõ, chỉ bảo nghe từ ai đó bên kế toán.)
B: Hmm… I’d take that with a grain of salt. You know how rumors spread in the office. (Ừm… tớ không tin ngay đâu. Cậu biết mấy tin đồn ở công ty dễ lan thế nào mà.)
A: True. I guess I’ll wait for something official. (Đúng nhỉ. Chắc tớ chờ thông báo chính thức cho chắc.)
Đoạn hội thoại thứ 2:
A: You won’t believe this — Jake said he sat next to Taylor Swift on his flight to Tokyo! (Cậu sẽ không tin được đâu — Jake nói là ngồi cạnh Taylor Swift trên chuyến bay đi Tokyo!)
B: No way! Did he show any photos or proof? (Không thể nào! Cậu ấy có ảnh hay bằng chứng gì không?)
A: Nope. Just said they talked and she even gave him her number. (Không có. Chỉ bảo là hai người nói chuyện và cô ấy còn cho số nữa.)
B: Haha okay… I’m definitely taking that with a grain of salt. That sounds way too good to be true. (Haha okay… Tớ chắc chắn không tin lắm đâu. Nghe như truyện cổ tích vậy.)
Đoạn hội thoại thứ 3:
A: I was reading reviews about that new phone model, and one guy said it exploded while charging! (Tớ đang đọc đánh giá về cái điện thoại mới, có người nói nó phát nổ khi đang sạc!)
B: Wow, that sounds serious. But maybe he just got a defective unit. (Whoa, nghe nghiêm trọng đấy. Nhưng có khi máy lỗi thôi.)
A: Could be. I mean, it’s just one review out of hundreds. (Cũng có thể. Dù sao thì đó chỉ là một bình luận trong hàng trăm cái mà.)
B: Exactly. Take it with a grain of salt. Online reviews can be helpful, but not always reliable. (Chính xác. Cứ nghe nhưng đừng tin hoàn toàn. Đánh giá online có ích, nhưng không phải lúc nào cũng đúng.)
Take it with a grain of salt đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với thành ngữ trên:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Don’t take it too seriously | Đừng tin hoặc coi trọng quá mức | He tends to exaggerate, so don’t take what he says too seriously. (Anh ta hay phóng đại, nên đừng tin quá lời ảnh nói.) |
| Be skeptical / Be cautious | Nghi ngờ, cảnh giác với điều gì đó | I’m a bit skeptical about that story. (Tôi hơi nghi ngờ câu chuyện đó.) |
| View it with some doubt | Nhìn nhận với sự nghi ngờ nhất định | You should view his claims with some doubt. (Cậu nên nghi ngờ chút với những lời anh ta nói.) |
Xem thêm: Receive Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với Take it with a grain of salt:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Take it at face value | Tin vào bề ngoài, không nghi ngờ | He took everything she said at face value. (Anh ta tin mọi lời cô ấy nói như sự thật.) |
| Accept it as true | Chấp nhận là đúng, không nghi vấn | Many people accepted the rumor as true. (Nhiều người chấp nhận tin đồn đó là thật.) |
| Buy into it (informal) | Tin theo, bị thuyết phục hoàn toàn | I can’t believe he bought into that scam. (Tôi không tin là anh ấy lại tin cái trò lừa đó.) |
| Take it seriously | Tin và coi trọng, xem đó là điều nghiêm túc | You should take what she said seriously. (Cậu nên coi trọng những gì cô ấy nói.) |
| Swallow it whole (idiomatic) | Tin răm rắp, nuốt trọn thông tin không cần kiểm chứng | He swallowed the conspiracy theory whole. (Anh ta tin trọn vẹn thuyết âm mưu đó.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Take it with a grain of salt:
- Nghe tin đó thì nghe, nhưng tôi không tin hoàn toàn đâu.
- Khi cô ấy kể chuyện, bạn nên nghe với chút nghi ngờ.
- Tôi nghĩ cậu nên đừng tin hoàn toàn những gì trên mạng.
- Anh ta hay phóng đại nên tôi không tin tất cả những gì anh ấy nói.
- Cô giáo nói vậy thật đấy, nhưng tôi vẫn giữ một chút hoài nghi.
- Tin đồn đó lan rất nhanh, nhưng mình cứ nên nghe cho biết thôi.
- Nếu là lời của anh ta, tôi chắc chắn không thể tin ngay được.
- Tớ không nghĩ đó là sự thật, nhưng cứ nghe để biết cũng được.
- Họ nói công ty sắp đóng cửa, nhưng chưa có thông tin chính thức.
- Mỗi khi có tin đồn về người nổi tiếng, tớ luôn nghe với một chút hoài nghi.
Đáp án:

Thành ngữ take it with a grain of salt là một lời nhắc nhở quý giá về sự thận trọng và tư duy phản biện trong thời đại thông tin bão hòa. Việc ghi nhớ và áp dụng thành ngữ này sẽ giúp bạn trở thành một người tiếp nhận thông tin thông minh hơn, tránh được những hiểu lầm không đáng có và đưa ra những đánh giá chính xác hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Xem thêm:

