Take out là gì? Hãy cùng Edmicro điểm qua ngay những kiến thức quan trọng nhất cần nắm vững về cụm động từ này nhé!
Take out là gì?
Take out là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Nói chung, take out có nghĩa là lấy ra, mang ra, đưa ra, hoặc loại bỏ. Tuy nhiên, cụm từ này còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và biểu đạt khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong cách sử dụng.
Ví dụ:
- Can you take out the trash? (Bạn có thể mang rác ra không?)
- She took out a book from the library. (Cô ấy lấy một cuốn sách ra khỏi thư viện.)
Cách sử dụng cấu trúc Take out
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết những cách dùng phổ biến nhất nhé!
- Take out sth/ Take sth out
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Lấy ra, đưa ra | She took out her phone to check the time. (Cô ấy lấy điện thoại ra để xem giờ.) Can you take out the garbage? (Bạn có thể mang rác ra không?) |
Vay mượn | She took out a book from the library. (Cô ấy mượn một cuốn sách từ thư viện.) John took out some money to study abroad. (John vay mượn tiền để đi du học.) |
Mua, đặt hàng | Let’s take out pizza tonight. (Tối nay chúng ta đặt pizza ăn nhé.) I often take out coffee on my way to work. (Tôi thường mua cà phê mang đi trên đường đến công ty.) |
Dành thời gian | You should take out some time to relax after a long day. (Bạn nên dành một chút thời gian để thư giãn sau một ngày dài.) She took out an hour each day to practice yoga. (Cô ấy dành một giờ mỗi ngày để tập yoga.) |
- Take out sb/ Take sb out
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Dẫn ai đó ra ngoài | Her parents took her out to the movies. (Bố mẹ cô ấy đưa cô ấy đi xem phim.) Let’s take the kids out to the park. (Chúng ta hãy đưa bọn trẻ ra công viên nhé.) |
Dẫn ai đó ra ngoài và trả tiền | He took her out for a romantic dinner. (Anh ấy đưa cô ấy đi ăn tối lãng mạn.) The company took all the employees out for lunch. (Công ty đã mời tất cả nhân viên đi ăn trưa.) |
Xem thêm: Threaten To V Hay Ving? Cách Dùng Từ Vựng Threaten Chính Xác
Các cụm từ và thành ngữ sử dụng Take out
Bên cạnh đó, Take out còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ và thành ngữ mang những ý nghĩa đặc biệt. Một số ví dụ bao gồm:
Cụm từ/ Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take out + money/ a loan/ a mortgage | Vay mượn tiền | He had to take out a large loan to buy a house. (Anh ấy phải vay một khoản tiền lớn để mua nhà.) |
Take out + a contract/ an insurance policy | Ký kết hợp đồng | They took out a contract with a new supplier. (Họ đã ký hợp đồng với một nhà cung cấp mới.) |
Take out + an ad/ advertisement | Đăng quảng cáo | They took out a billboard on the highway. (Họ đã đặt một bảng quảng cáo lớn trên đường cao tốc.) |
Take the sting out of sth | Làm giảm sự khó chịu | A good night’s sleep can really take the sting out of a bad day. (Một giấc ngủ ngon có thể thực sự làm giảm đi sự khó chịu của một ngày tồi tệ.) |
Take a bite out of sth | Giảm số lượng | The unexpected expenses took a bite out of our savings. (Những chi phí bất ngờ đã lấy đi một phần lớn tiết kiệm của chúng ta.) |
Take the piss (out of sb or sth) | Lấy ai đó/cái gì đó ra làm trò cười | They always take the piss out of him for his accent. (Họ luôn chế giễu anh ấy vì giọng nói của anh ấy.) |
Xem thêm: Benefit Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Chi Tiết Nhất
Bài tập luyện tập
Hãy thử sức viết 5 câu sử dụng cấu trúc take out với các nghĩa khác nhau mà bạn vừa học nhé.
- I’m too tired to cook tonight. Let’s order some sushi for delivery.
- She decided to borrow money from the bank to start her own business.
- Can you please put the recycling out for collection?
- They purchased a large insurance policy for their new house.
Đáp án:
- I’m too tired to cook tonight. Let’s take out some sushi.
- She decided to take out a loan to start her own business.
- Can you please take out the recycling?
- They took out a large insurance policy on their new house.
Bài viết trên đã giúp người học hiểu rõ Take out là gì. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ cấu trúc này nhé!
XEM THÊM: