Take The Bull By The Horns – Nguồn Gốc, Ý Nghĩa Và Bài Tập

Take the bull by the horns là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự dũng cảm và quyết đoán. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của thành ngữ này.

Take the bull by the horns là gì?

Take the bull by the horns có nghĩa là dũng cảm và quyết đoán đối mặt với một tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc một vấn đề nan giải.

Khái niệm
Khái niệm

Khi ai đó takes the bull by the horns, họ chủ động giải quyết vấn đề một cách trực tiếp và không ngại rủi ro. Họ thể hiện sự tự tin, quyết tâm và sẵn sàng đối mặt với thách thức.

Ví dụ:

  • The company was facing a crisis, but the CEO took the bull by the horns and implemented a new strategy. (Công ty đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng, nhưng CEO đã dũng cảm và quyết đoán thực hiện một chiến lược mới.)
  • Instead of avoiding the difficult conversation, she took the bull by the horns and told him how she felt. (Thay vì né tránh cuộc trò chuyện khó khăn, cô ấy đã dũng cảm và quyết đoán nói với anh ấy cảm xúc của mình.)

Nguồn gốc cụm từ

Nguồn gốc của thành ngữ take the bull by the horns bắt nguồn từ những trận đấu bò tót. Trong các trận đấu này, người đấu bò (matador) phải đối mặt với con bò tót hung dữ và tìm cách khuất phục nó. Việc nắm lấy sừng của con bò là một hành động dũng cảm và nguy hiểm, đòi hỏi sự khéo léo và quyết đoán.

Thành ngữ này sau đó được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ hành động dũng cảm đối mặt với bất kỳ tình huống khó khăn nào, không chỉ trong các trận đấu bò tót.

Xem thêm: Hot Potato – Ý Nghĩa, Nguồn Gốc Và Cách Dùng Idiom

Hội thoại hàng ngày sử dụng Idiom Take the bull by the horns

Dưới đây là 3 đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng thành ngữ “Take the bull by the horns” giúp bạn nắm vững cách sử dụng của thành ngữ này!

Hội thoại 1: Vấn đề tại nơi làm việc

  • Sarah: I’m so nervous about presenting our project to the CEO. He can be really intimidating. (Tớ lo lắng quá khi phải thuyết trình dự án trước mặt CEO. Ông ấy đáng sợ lắm.)
  • Tom: I know, but we’ve worked hard on this. We just need to take the bull by the horns and show him what we’ve got. (Tớ biết, nhưng chúng ta đã làm việc chăm chỉ cho dự án này. Chúng ta cần phải nắm lấy sừng con bò tót và cho ông ấy thấy những gì chúng ta có.)
  • Sarah: You’re right. Let’s practice one more time, and then we’ll go in there and knock his socks off! (Cậu nói đúng. Hãy luyện tập thêm một lần nữa, sau đó chúng ta sẽ vào đó và khiến ông ấy phải trầm trồ!)

Hội thoại 2: Tình huống tài chính khó khăn

  • David: I don’t know what to do, honey. We’re so behind on our bills. (Anh không biết phải làm gì nữa em à. Chúng ta đang nợ quá nhiều hóa đơn.)
  • Laura: We’re going to take the bull by the horns, David. I’m going to call the credit card companies and negotiate lower payments. And you’re going to ask your boss for a raise. (Chúng ta sẽ nắm lấy sừng con bò tót, David. Em sẽ gọi cho các công ty thẻ tín dụng và thương lượng giảm khoản thanh toán. Còn anh sẽ hỏi xin sếp tăng lương.)
  • David: Wow, you’re really taking charge! (Wow, em thật sự đang nắm quyền chủ động!)
  • Laura: We’re in this together. And we’re going to get through it. (Chúng ta cùng nhau vượt qua chuyện này. Và chúng ta sẽ thành công.)

Hội thoại 3: Đối mặt với một nỗi sợ hãi

  • Emily: I’ve always been afraid of public speaking. (Tớ luôn sợ nói trước đám đông.)
  • Jessica: Well, you’re going to have to take the bull by the horns eventually if you want to advance in your career. (Chà, rồi cậu cũng sẽ phải nắm lấy sừng con bò tót thôi nếu cậu muốn thăng tiến trong sự nghiệp.)
  • Emily: I know, I know. But it’s so hard. (Tớ biết, tớ biết. Nhưng khó quá.)
  • Jessica: I’ll help you practice. We’ll start with just a few people, and then we’ll work our way up to a bigger audience. (Tớ sẽ giúp cậu luyện tập. Chúng ta sẽ bắt đầu với chỉ vài người, sau đó chúng ta sẽ tăng dần lên đám đông lớn hơn.)
  • Emily: Thanks, Jessica. I appreciate that. (Cảm ơn cậu, Jessica. Tớ trân trọng điều đó.)

Xem thêm: Pay Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Quan Trọng

Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa

Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với take the bull by the horns mà bạn có thể tham khảo và sử dụng trong tiếng Anh.

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Cụm từNghĩaVí dụ
Face the challenge head-onĐối mặt trực tiếp với thách thứcShe decided to face the challenge head-on and present her ideas to the board. (Cô quyết định đối mặt trực tiếp với thử thách và trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng quản trị.)
Grasp the nettleNắm bắt khó khăn (đối mặt với điều khó chịu)It was a difficult decision, but he knew he had to grasp the nettle and tell his boss the truth. (Đó là một quyết định khó khăn, nhưng anh biết mình phải nắm bắt và nói với ông chủ của mình sự thật.)
Meet the challengeĐáp ứng thách thứcThe team worked hard to meet the challenge and deliver the project on time. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thách thức và hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Step up to the plateĐứng lên nhận trách nhiệmWhen no one else volunteered, she stepped up to the plate and took charge of the event. (Khi không có ai xung phong, cô bước lên nhận trách nhiệm và phụ trách sự kiện.)
Take chargeĐảm nhận trách nhiệmThe manager decided to take charge and implement new policies to improve productivity. (Người quản lý quyết định chịu trách nhiệm và thực hiện các chính sách mới để nâng cao năng suất.)
Bite the bulletCắn răng chịu đựng (đối mặt với điều khó khăn, không thoải mái)I didn’t want to go to the dentist, but I knew I had to bite the bullet and get my tooth fixed. (Tôi không muốn đến nha sĩ, nhưng tôi biết mình phải cắn răng chịu đựng để chữa răng.)

Ngoài các từ đồng nghĩa, các bạn hãy học thêm các từ trái nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Evade lảng tránhInstead of taking the bull by the horns, he chose to evade the issue. (Thay vì đối đầu trực diện với vấn đề, anh ta chọn cách lảng tránh.)
Shirk trốn tránh trách nhiệmShe tends to shirk her responsibilities rather than take the bull by the horns. (Cô ấy có xu hướng trốn tránh trách nhiệm hơn là đối đầu trực diện.)
Procrastinate trì hoãnHe procrastinated dealing with the problem, avoiding to take the bull by the horns. (Anh ấy trì hoãn việc giải quyết vấn đề, tránh việc đối đầu trực diện.)
Hesitate do dựWhen faced with difficulties, many people hesitate instead of taking the bull by the horns. (Khi đối mặt với khó khăn, nhiều người do dự thay vì đối đầu trực diện.)
Ignore phớt lờShe decided to ignore the issue instead of taking the bull by the horns. (Cô ấy quyết định phớt lờ vấn đề thay vì đối đầu trực diện.)
Flee chạy trốnWhen the problem arose, he chose to flee, rather than take the bull by the horns. (Khi vấn đề phát sinh, anh ấy chọn cách chạy trốn, hơn là đối đầu trực diện.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại các câu sau đây, sử dụng thành ngữ take the bull by the horns

  1. Despite the difficulties, she decided to bite the bullet and solve the problem herself.
  2. Don’t worry, just take charge! You’ll never know what you can do until you try.
  3. He always faces the challenge head-on and finishes the job no matter how difficult it is.
  4. After a while of thinking, I decided to step up to the plate and help them with this project.
  5. It’s time we grasp the nettle and take responsibility for our actions.

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của take the bull by the horns. Hãy sử dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp để thể hiện sự dũng cảm và quyết đoán của mình nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ