Talk about your daily routine là một chủ đề khá phổ biến trong IELTS Speaking. Ở bài viết này, hãy cùng Edmicro khám phá những bài mẫu trong IELTS Speaking part 2 và 3 nhé!
Bài mẫu chủ đề Talk about your daily routine part 2
Dưới đây là bài mẫu IELTS Speaking part 2 cho chủ đề Talk about your daily routine mà bạn có thể tham khảo.
Bài mẫu: Talk about your daily routine
You should say:
- How do you start your day
- Your favorite time and activity of the day.
- And explain what you do on a typical day of your life.
Câu trả lời tham khảo:
Every day starts with my alarm ringing at 6 AM. I get up right away and begin my morning with a glass of water to rehydrate. After that, I usually go for a 30-minute jog around the park near my house, which helps me wake up fully and get energized for the day ahead. Once I’m back, I take a quick shower and have a nutritious breakfast, often consisting of oatmeal with fruit or a smoothie.
I’ve been following this routine for about two years now. Initially, it was challenging to stick to it, but over time, it has become a natural part of my daily life. The consistency has really paid off in terms of my overall well-being and productivity.
My favorite part of the day is definitely the early morning when everything is still quiet. I find this time to be incredibly peaceful and productive. I use these early hours to focus on personal projects or read, which I find sets a positive tone for the rest of the day.
On a typical day, after my morning routine, I head to work, which usually involves a mix of meetings and project tasks. My job requires a lot of concentration, so I make sure to take short breaks throughout the day to stay refreshed. In the evenings, I often unwind by cooking dinner, catching up with friends, or watching a movie. I usually go to bed around 10 PM to ensure I get enough rest for the next day.
Overall, this routine helps me maintain a good balance between work and personal life while also ensuring that I stay healthy and productive.
(Bài dịch: Tôi bắt đầu ngày mới vào lúc ̉6 giờ sáng nhờ tiếng chuông báo thức Tôi dậy ngay lập tức và bắt đầu buổi sáng bằng một ly nước để bù nước. Sau đó, tôi thường chạy bộ khoảng 30 phút quanh công viên gần nhà, điều này giúp tôi tỉnh táo hoàn toàn và nạp năng lượng cho ngày mới. Sau khi chạy về, tôi tắm nhanh và ăn sáng với một bữa ăn bổ dưỡng, thường là cháo yến mạch với trái cây hoặc một ly sinh tố.
Tôi đã theo thói quen này được khoảng hai năm rồi. Ban đầu, rất khó để duy trì nó, nhưng dần dần nó trở thành một phần tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Việc duy trì đều đặn đã thực sự mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và hiệu quả làm việc.
Thời gian yêu thích nhất trong ngày của tôi chắc chắn là buổi sáng sớm khi mọi thứ còn yên tĩnh. Tôi thấy khoảng thời gian này rất yên bình và hiệu quả. Tôi thường dùng những giờ đầu này để tập trung vào các dự án cá nhân hoặc đọc sách, điều này giúp tôi bắt đầu ngày mới với tinh thần tích cực.
Vào một ngày bình thường, sau khi hoàn thành xong thói quen buổi sáng, tôi đến chỗ làm, thường bao gồm một loạt các cuộc họp và công việc dự án. Công việc của tôi đòi hỏi sự tập trung cao, nên tôi thường nghỉ giải lao ngắn trong suốt ngày để giữ cho tinh thần tỉnh táo. Vào buổi tối, tôi thường thư giãn bằng cách nấu ăn, trò chuyện với bạn bè, hoặc xem phim. Tôi thường đi ngủ khoảng 10 giờ tối để đảm bảo có đủ giấc ngủ cho ngày hôm sau.
Nhìn chung, thói quen này giúp tôi duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đồng thời đảm bảo tôi giữ gìn sức khỏe và luôn năng suất.)
Xem thêm: Writing IELTS Speaking Part 1 – Từ Vựng & Cách Triển Khai Chi Tiết
Bài mẫu chủ đề Talk about your daily routine part 3
Trong phần thi IELTS Speaking part 3, các câu hỏi sẽ được mở rộng hơn, yêu cầu thí sinh thảo luận sâu hơn về chủ đề Talk about your daily routine. Dưới đây là câu hỏi và câu trả lời mẫu mà bạn có thể tham khảo:
Question 1: Do you think having a routine is important?
Câu trả lời mẫu:
I believe having a routine is crucial for maintaining productivity and balance in life. When you follow a routine, you can allocate time effectively to different tasks, which helps reduce stress and enhances time management. For instance, a structured schedule allows me to stay focused during work hours, and I can make time for exercise or relaxation afterward. Without a routine, it’s easy to feel overwhelmed or procrastinate, which can affect both mental and physical health. That being said, it’s also important to stay flexible and adjust routines when necessary to prevent monotony.
(Tôi tin rằng có một thói quen hàng ngày là rất quan trọng để duy trì sự hiệu quả và cân bằng trong cuộc sống. Khi theo đúng thói quen, bạn có thể sắp xếp thời gian hợp lý cho từng công việc, giúp giảm căng thẳng và quản lý thời gian tốt hơn. Chẳng hạn, một lịch trình rõ ràng giúp mình tập trung vào công việc, và sau đó mình có thể dành thời gian cho việc tập thể dục hoặc thư giãn. Nếu không có thói quen, dễ bị quá tải hoặc trì hoãn, và điều này có thể ảnh hưởng đến cả sức khỏe tinh thần lẫn thể chất. Dù vậy, việc giữ thói quen linh hoạt và điều chỉnh khi cần thiết cũng rất quan trọng để tránh nhàm chán.)
Question 2: How has people’s daily routine changed in recent years?
Câu trả lời mẫu:
In recent years, technological advancements and changing work environments, particularly with the rise of remote work, have significantly altered people’s routines. Many now have more flexibility in managing their day, blurring the lines between personal and professional time. For instance, instead of a strict 9-to-5 work schedule, people might take breaks during the day and work later in the evening. Additionally, health and fitness have become more integrated into daily routines, as there’s a growing awareness of the importance of well-being. However, this shift has also led to challenges like work-life balance issues and over-reliance on digital devices.
(Trong những năm gần đây, sự phát triển của công nghệ và môi trường làm việc thay đổi, đặc biệt là với sự gia tăng của các công việc làm tại nhà, đã thay đổi đáng kể thói quen của mọi người. Nhiều người hiện nay có sự linh hoạt hơn trong việc sắp xếp ngày làm việc của mình, làm mờ ranh giới giữa thời gian cá nhân và công việc. Ví dụ, thay vì tuân thủ lịch làm việc nghiêm ngặt từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, mọi người có thể nghỉ ngơi trong ngày và làm việc vào buổi tối. Bên cạnh đó, sức khỏe và thể chất cũng đã trở thành một phần trong thói quen hàng ngày, khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng mang đến những thách thức, chẳng hạn như khó cân bằng giữa công việc và cuộc sống, cũng như sự phụ thuộc quá mức vào các thiết bị điện tử.)
Question 3: Why do some people don’t plan their day in advance?
Câu trả lời mẫu:
Many people don’t plan their day in advance because they prefer flexibility and spontaneity. They might feel that too much planning creates pressure or takes away their sense of freedom. Additionally, some people believe that planning isn’t necessary or might take up too much time, especially if they can handle tasks as they come. Personal habits or individual personality traits may also play a role in why they aren’t used to planning ahead.
(Nhiều người không lên kế hoạch trước cho ngày của mình vì họ thích sự linh hoạt và ngẫu hứng. Họ có thể cảm thấy việc lên kế hoạch quá chi tiết gây áp lực hoặc làm mất đi sự tự do. Thêm vào đó, một số người cho rằng không cần thiết phải lên kế hoạch hoặc việc đó mất thời gian, nhất là khi họ vẫn có thể giải quyết mọi việc một cách tự nhiên. Thói quen hay tính cách cá nhân cũng có thể là lý do khiến họ không có thói quen này.)
Xem thêm: Social Media IELTS Speaking: Từ Vựng & Câu Trả Lời Mẫu 3 Part
Một số từ vựng chủ đề Talk about your daily routine
Để giúp bạn tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng về chủ đề Talk about your daily routine. Cùng tham khảo nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Timetable | Thời gian biểu | I have a very busy timetable this week with meetings, deadlines, and social events. (Tôi có một thời gian biểu rất bận rộn tuần này với các cuộc họp, hạn chót và các sự kiện xã hội.) |
Commute | Đi lại (giữa nhà và nơi làm việc/trường học) | My daily commute to work takes about an hour. (Quãng đường tôi đi làm hàng ngày mất khoảng một giờ.) |
Productive | Hiệu quả | I was very productive today and managed to finish all my tasks. (Tôi đã làm việc rất hiệu quả hôm nay và đã hoàn thành tất cả các công việc của mình.) |
Prioritize | Ưu tiên | It’s important to prioritize your tasks and focus on the most important ones first. (Điều quan trọng là bạn cần ưu tiên các công việc của mình và tập trung vào những việc quan trọng nhất trước.) |
Binge-watch | Cày phim | I binge-watched the entire new season of my favorite show last night. (Tôi đã xem liên tục toàn bộ mùa mới của bộ phim yêu thích của mình đêm qua.) |
Time management | Quản lý thời gian | Good time management is essential for success in both your personal and professional life. (Quản lý thời gian tốt là điều cần thiết cho sự thành công trong cả cuộc sống cá nhân và công việc của bạn.) |
Night owl | Người thức khuya | I’m a night owl and usually stay up late working on my projects. (Tôi là một người thích thức khuya và thường thức khuya để làm việc cho các dự án của mình.) |
Early bird | Người dậy sớm | My roommate is an early bird and always wakes up at 6 AM. (Bạn cùng phòng của tôi là một người dậy sớm và luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.) |
Discipline | Kỷ luật | It takes discipline to stick to a diet and exercise plan. (Cần có kỷ luật để duy trì một chế độ ăn uống và tập luyện.) |
Flexible | Linh hoạt | I need to be more flexible with my schedule to accommodate unexpected changes. (Tôi cần linh hoạt hơn với lịch trình của mình để thích ứng với những thay đổi bất ngờ.) |
Trên đây là bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3 chủ đề Talk about your daily routine. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: