Social Media IELTS Speaking: Từ Vựng & Câu Trả Lời Mẫu 3 Part

Social Media IELTS Speaking là một chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày và thường xuất hiện trong phần thi Speaking. Hãy cùng Admicro thực chiến với các dạng câu hỏi trong chủ đề này nhé.

IELTS Speaking Part 1 chủ để mạng xã hội

1. Do you or your friends like using social media?

Yes, both I and my friends enjoy using social media. It’s a great way to stay connected, share updates, and follow interests.

2. Do you think you or your friends use too much social media?

I think there’s a balance. While social media is a valuable tool for staying connected and informed, it’s essential not to overdo it. Sometimes, we may find ourselves spending more time than necessary, and it’s crucial to be mindful of our screen time.

  • overdo (v): lạm dụng

3. Do you want to work in social media? Why?

I’m personally interested in working in the field of social media because it’s a dynamic and influential industry. I find it fascinating how social media platforms can shape opinions, connect people globally, and promote businesses. Plus, it offers opportunities for creativity and digital marketing, which I find appealing.

4. What’s the most popular social media in Vietnam? Why?

Facebook is one of the most popular social media platforms in Vietnam. It’s widely used for connecting with friends and family, sharing updates, and following news and trends. Facebook’s popularity can be attributed to its user-friendly interface and its early adoption in the country, making it a primary choice for social networking.

  • be attributed to something: bị quy cho cái gì
  •  interface (n): giao diện
Mẫu câu trả lời Social media IELTS Speaking Part 1
Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 topic mạng xã hội

Media IELTS Speaking Part 2

Describe a time you saw something interesting on social media

You should say:

  • When it was
  • When you saw it
  • What you saw

And explain why you think it was interesting

Answer:

Certainly. One fascinating incident on social media that I came across was about two years ago. It happened on a weekend when I was casually scrolling through my Facebook feed, and I stumbled upon a video that immediately caught my attention.

The video was a time-lapse of a street artist creating an incredible and intricate mural on the side of a building in a vibrant neighborhood in London. The artist was using a combination of spray paint and acrylics to bring to life a captivating scene of nature, wildlife, and human interaction. The transformation of a dull, blank wall into a magnificent piece of art was a sight to behold.

What made this post particularly interesting was the incredible talent and creativity displayed by the artist. The level of detail and precision in the artwork was breathtaking. Moreover, the artist’s ability to capture the essence of the neighborhood and its cultural diversity was truly remarkable.

The video had garnered a lot of attention and comments from people worldwide who were in awe of the artist’s skill and the impact of street art on urban spaces. It sparked a lively discussion about public art and its power to transform communities and inspire individuals. This made me reflect on the ability of social media to connect people across the globe over shared moments of beauty and creativity.

In summary, I found this social media post to be exceptionally interesting because it showcased the incredible talent of the street artist, highlighted the potential of public art to create a sense of community, and demonstrated the power of social media in sharing and appreciating such captivating moments. It left me inspired and appreciative of the artistic talent that can be discovered online.

  • incident (n): sự cố
  • stumbled upon (v): tình cờ bắt gặp
  • intricate (adj): phức tạp
  • mural (n): tranh tường
  •  vibrant (adj): sôi động
  • behold (v): chiêm ngưỡng
  • be in awe of something (adj): kinh ngạc về cái gì

XEM THÊM: 15 App Luyện Speaking IELTS Tại Nhà Hiệu Quả

Mẫu câu trả lời Social media IELTS Speaking Part 2
Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 2 chủ đề mạng xã hội

IELTS Speaking Part 3 chủ đề mạng xã hội

1. At what age are children generally allowed to use social media in your country?

In my country, children are generally allowed to use social media platforms around the age of 13. Many popular social media platforms have a minimum age requirement of 13, which is enforced to comply with legal regulations and to protect the privacy of minors.

  • enforce (v): thi hành
  • comply with (v): tuân thủ

2. Do you think people will use social media more or less in the future?

I believe that the use of social media will continue to increase in the future. As technology advances and more people gain access to the internet, social media platforms are likely to become even more integral to our daily lives. However, the way people use social media and the platforms they prefer may evolve over time.

  • integral (adj): quan trọng

3. Why do you think bullying on the internet has become so widespread?

The widespread nature of internet bullying can be attributed to the anonymity and detachment that the online environment provides. People often feel emboldened to engage in harmful behavior when they can do so without revealing their identities. Additionally, the vast reach of the internet and the ease of communication make it simpler for negative content to spread quickly.

  •  anonymity (n): sự ẩn danh
  • emboldened (adj): bạo dạn

4. What is the most important medium for people in your country?

In my country, the most important medium for people has shifted over the years. While traditional media like television and newspapers were once dominant, the internet and social media have become increasingly significant. They provide a wide range of information, entertainment, and communication, and many people rely on them for news, social interaction, and entertainment.

  • shift (v): thay đổi
  • dominant (adj): thống trị
Mẫu câu trả lời Social media IELTS Speaking Part 3
Mẫu câu trả lời Speaking topic social media Part 3

Từ vựng & Collocations IELTS Speaking topic Social media

Nắm trong tay một lượng vựng đa dạng và các cách diễn đạt phong phú sẽ là chìa khóa giúp bạn chinh phục giám khảo trong phần thi IELTS Speaking. Cùng điểm qua list từ vựng và collocations cần cho IELTS Speaking topic Media.

Từ vựng Social media phần thi Speaking

  • fast-paced development (n): sự phát triển nhanh chóng
  • freshest news (n): thông tin mới nhất
  • facet (n): các mặt (của vấn đề)
  • passionately (adv): một cách say mê
  • keep up with: theo kịp ai đó
  • fascinating (a): hấp dẫn, thú vị đầy mê hoặc
  • celebrity (n): người nổi tiếng
  • appeal to someone: thấy điều này thú vị, thu hút
  • crack someone up: làm ai đó bật cười
  • dull (a): buồn tẻ, nhạt nhẽo
  • rapid =  quick, fast, speedy, expeditious (a): nhanh 
  • dominance (n): sự thống trị, vị thế
  • exert on (v): gây nên (sức ảnh hưởng,…)
  • exposure to (n): sự tiếp xúc
  • improper (a): không đúng, không phù hợp
  • offensive (a): phản cảm, có tính xúc phạm
  • indispensable (a): cần thiết
  • broadcast (v): lan truyền, phổ biến rộng rãi
  • prior (a): trước
  • Viral (a): trở nên phổ biến 
  • Troll (tin): người đăng thông điệp gây tranh cãi trên MXH
  • Hater (n): người có tương tác tiêu cực, mang tính thù ghét trên MXH
  • Meme (n): hình ảnh hài hước được lan truyền rộng rãi
  • Anonymity (n): trạng thái ẩn danh
  • Rising star (n): Ngôi sao đang lên
  • Breaking news (n): Tin tức mới nhất về một sự kiện đang xảy ra
  • Censorship (n): Sự kiểm duyệt 
  • Disinformation (n): Thông tin sai lệch
  • Backlash (n): Phản ứng dữ dội, trái ngược
  • User-friendly (adj): Thân thiện với người dùng
  • Catfish (v): Thả thính trên mạng
  • Scam (n): Lừa đảo
  • Scammer (n): Kẻ lừa đảo

XEM THÊM: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng Hợp Từ Vựng IELTS Speaking

Từ vựng chủ đề Social media
Từ vựng chủ đề Social media

Collocations Social media

  • stay connected on social media: giữ liên lạc trên mạng xã hội
  • fuel feelings of anxiety, depression and isolation: làm tăng cảm giác lo lắng, trầm cảm và cô lập
  • social media platforms: các nền tảng mạng xã hội
  • a powerful communication tool: một công cụ giao tiếp mạnh mẽ
  • exchange and share information, thoughts, and ideas across virtual networks: trao đổi và chia sẻ thông tin, suy nghĩ và ý tưởng thông qua các mạng ảo
  • negatively affect mental health: tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần
  • spend too much time browsing social networks: dành quá nhiều thời gian lướt các mạng xã hội
  • compulsively check your phone: check điện thoại liên tục
  • turn off notifications: tắt thông báo ứng dụng
  • take a break from social media: tạm ngưng sử dụng mạng xã hội 1 thời gian
  • take a social media detox: thanh lọc mạng xã hội
  • bring distant people together: mang những người ở xa lại với nhau
  • the risk of data breaches: nguy cơ rò rỉ dữ liệu
  • security loopholes: những lỗ hổng bảo mật
  • spread malicious content like scams and malware: phát tán nội dung độc hại như lừa đảo và phần mềm độc hại
  • automatically track and collect location data: tự động theo dõi và thu thập dữ liệu vị trí
  • accept a new friend request: chấp nhận yêu cầu kết bạn mới
  • delete your social media account: xóa tài khoản mạng xã hội của bạn
  • prevent your data from getting compromised: ngăn không cho dữ liệu của bạn bị xâm phạm
Collocations chủ đề Social media
Collocations chủ đề Social media
Speaking PC
Tự học PC

Cách triển khai Media IELTS Speaking

Để có phần thể hiện tốt và đầy đủ nhất trong chủ đề Media IELTS Speaking, ngoài các luận điểm tốt bạn cần triển khai thêm các nội dung sau

Nêu ví dụ

Các ví dụ giúp minh họa, làm sáng tỏ ý tưởng của bạn. Trong chủ đề Social media, các ví dụ bạn đưa ra có thể là:

  • Các số liệu, thống kê từ nguồn chính thống
  • Các hiện tượng bạn quan sát thấy
  • Trải nghiệm cá nhân của bạn
Nêu ví dụ giúp các luận điểm thuyết phục hơn
Nêu ví dụ giúp các luận điểm thuyết phục hơn

Ví dụ: “Do large media organizations have too much influence?” (Các tổ chức truyền thông lớn đang có quá nhiều sức ảnh hưởng đúng không?)

Với câu hỏi này, bạn có thể đưa ra ví dụ về ảnh hưởng tiêu cực của các sản phẩm/ ứng dụng truyền thông lên cuộc sống của bạn hoặc những người xung quanh.

>> Answer

Yes, I believe large media organizations have significant influence. A negative impact I’ve noticed is the prevalence of sensationalism and biased reporting in media apps. They often prioritize dramatic headlines over balanced, objective news. This can lead to misinformation and hinder constructive dialogue on important issues.

For instance, I remember a situation where a major news application on my phone presented a sensational headline about a local protest. The headline was alarming and grabbed my attention, but when I read the article, I realized it was heavily biased, lacking in-depth information about the protest’s reasons and participants. This kind of reporting can skew public perception and hinder a more nuanced understanding of social and political issues.

Nêu lợi ích, tác hại

Hai mặt lợi ích và tác hại của Social media được bàn đến thường xuyên trên các phương tiện truyền thông. Bạn nên có nội dung này để bài nói được sâu sắc và có tính phản biện hơn.

Bạn thể hiện tư duy sâu về vấn đề qua việc nêu lợi ích, tác hại
Bạn thể hiện tư duy sâu về vấn đề qua việc nêu lợi ích, tác hại

Ví dụ: “How has TV changed people’s lives?” (TV đã thay đổi cuộc sống của con người như thế nào?)

Để chỉ ra tác động của TV lên cuộc sống con người, bạn cần nhìn nhận ở cả mặt tích cực và tiêu cực.

>> Answer: 

TV has significantly changed people’s lives by becoming a central source of information and entertainment. It influences culture, introduces new trends, and offers educational opportunities. However, excessive TV consumption can lead to a sedentary lifestyle and negative influences, making it a double-edged sword in modern society.

So sánh

So sánh là một phương pháp triển khai ý nâng cao hơn cho chủ đề Social Media trong phần thi Speaking. Bạn có thể so sánh giữa 2 đối tượng có cùng chức năng để chỉ ra đối tượng có tính nổi trội hơn. Hoặc bạn có thể so sánh đối tượng đó trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

So sánh là chiến thuật triển khai bài viết hiệu quả
So sánh là chiến thuật triển khai bài viết hiệu quả

Ví dụ: “How do you think people will get their news in the future?” ( Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ có được tin tức như thế nào?)

Với câu hỏi này bạn có thể chỉ ra vị thế bị thay đổi của các kênh thông tin truyền thông trong tương lai.

>> Answer

In the future, I believe people will continue to get their news through a variety of digital platforms and emerging technologies. With the increasing prevalence of smartphones, news apps, and social media, on-the-go access to news will become even more convenient. Additionally, artificial intelligence and personalized algorithms may tailor news content to individual preferences. However, it’s essential to remain cautious about the authenticity and reliability of news sources in this evolving digital landscape. Traditional media, though less dominant, will still play a role in providing in-depth and investigative journalism.

Trình bày các giải pháp

Với các vấn đề nan giải xuất hiện trong chủ đề Social media, bạn nên đề xuất các giải pháp. Các giải pháp này có thể chỉ là cách khắc phục của cá nhân bạn.

Trình bày giải pháp là cách bạn kết lại vấn đề của bài Nói
Trình bày giải pháp là cách bạn kết lại vấn đề của bài Nói

Ví dụ: “Do you believe everything you read in the newspapers?” (Bạn có tin mọi thứ đọc được trên báo không?)

Bạn có thể nêu cách kiểm chứng thông tin trên báo cho câu hỏi này

>> Answer: 

No, I don’t believe everything I read in newspapers. It’s crucial to approach news critically and verify information. To address this, we should incorporate media literacy into education, diversify news sources, use fact-checking tools, hold media organizations accountable, and raise public awareness about the consequences of spreading false information. These steps can help ensure that news consumers are well-informed and that the media provides accurate and reliable information.

Trên đây là phần tổng hợp các từ vựng, sample chi tiết và cách triển khai cho 3 Part chủ đề Social media IELTS Speaking. Edmicro hy vọng bạn đã thu nhận được những kiến thức bổ ích và tự tin chinh phục chủ đề này.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS