The last straw có nghĩa là gì? Đây là một thành ngữ khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh nhưng không phải ai cũng biết đến nó và hiểu được ý nghĩa cũng như cách dùng. Chính vì thế hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu sâu hơn về thành ngữ này nha!
The last straw là gì?
Trong tiếng Anh, thành ngữ The last straw có nghĩa là giọt nước tràn ly, dùng để ám chỉ sự kiện hay tình huống cuối cùng trong một chuỗi sự việc khiến ai đó không thể chịu đựng thêm nữa.
Cũng như một chiếc ly đầy nước khi bạn đổ thêm một giọt nước cuối cùng vào, cái ly sẽ tràn. Tương tự, “the last straw” chỉ sự kiện cuối cùng, nhỏ nhất, nhưng lại là nguyên nhân khiến cho một tình huống căng thẳng trở nên tồi tệ hơn và dẫn đến một kết quả nào đó, thường là tiêu cực.
Ví dụ:
- The last straw was when he came home late again without any explanation. (Giọt nước tràn ly là khi anh ấy lại về nhà muộn mà không có lời giải thích.)
- I’ve been patient with his excuses, but forgetting my birthday was the last straw. (Tôi đã kiên nhẫn với những lời biện hộ của anh ta, nhưng việc quên sinh nhật của tôi là giọt nước tràn ly.)
Xem thêm: Cấu Trúc Explain: Định Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập
Cách dùng thành ngữ The last straw
Để có thể sử dụng thành ngữ “The last straw” thì biết định nghĩa thôi chưa đủ, người học cần phải nắm rõ được hoàn cảnh sử dụng cũng như cách sử dụng để vận dụng linh hoạt nhất có thể. Và dưới đây là cách sử dụng thành ngữ “The last straw”.
Hoàn cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một sự kiện nhỏ dẫn đến kết quả lớn. | He had promised many times to change but never did. When he forgot our anniversary, that was the last straw. I decided to end the relationship. (Anh ấy đã nhiều lần hứa sẽ thay đổi nhưng không làm được. Việc anh ấy quên ngày kỷ niệm của chúng tôi chính là giọt nước tràn ly. Tôi đã quyết định chia tay.) |
Thể hiện sự kiên nhẫn đã đạt đến giới hạn | I’ve put up with her sarcasm for a long time. When she bad mouthed my best friend today, that was the last straw. I couldn’t take it anymore. (Tôi đã chịu đựng những lời châm chọc của cô ấy suốt một thời gian dài. Hôm nay, khi cô ấy nói xấu về bạn thân của tôi, đó là giọt nước cuối cùng. Tôi không thể chịu đựng thêm được nữa.) |
Những thành ngữ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với The last straw
Hãy cùng Edmicro mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm về những thành ngữ cũng như cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với The last straw để vốn từ vựng được thêm phong phú nha!
Từ đồng nghĩa:
Dưới đây là những thành ngữ, cụm từ đồng nghĩa với The last straw
Ý nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|
The final straw | Chỉ sự kiện cuối cùng khiến ai đó không thể chịu đựng nữa. | The final straw was when she forgot my birthday again. (Giọt nước cuối cùng là khi cô ấy lại quên sinh nhật của tôi.) |
The straw that broke the camel’s back | Ám chỉ một hành động nhỏ cuối cùng nhưng lại gây ra hậu quả lớn, giống như cọng rơm cuối cùng khiến lưng con lạc đà bị gãy. | The straw that broke the camel’s back was when he yelled at me in front of my colleagues. (Giọt nước tràn ly là khi anh ấy la hét với tôi trước mặt đồng nghiệp.) |
The tipping point | Điểm bùng phát, chỉ sự kiện cuối cùng dẫn đến sự thay đổi hoặc phản ứng mạnh mẽ. | The tipping point for the protests was the government’s decision to raise taxes. (Điểm bùng nổ cho các cuộc biểu tình là quyết định tăng thuế của chính phủ.) |
Breaking point | Điểm bùng nổ, chỉ khi một người không thể chịu đựng thêm nữa. | The breaking point for our relationship was when she lied to me about her whereabouts. (Điểm bùng nổ cho mối quan hệ của chúng tôi là khi cô ấy nói dối tôi về nơi ở của cô ấy.) |
Last nail in the coffin | Dùng để chỉ sự kiện cuối cùng khiến cho một vấn đề trở nên tồi tệ hoặc kết thúc không thể cứu vãn. | The last nail in the coffin for the company was the loss of their largest client. (Điều cuối cùng khiến cho công ty trở nên tồi tệ là việc mất khách hàng lớn nhất của họ.) |
Từ trái nghĩa:
Nếu ở trên bạn đã được tìm hiểu về những thành ngữ đồng nghĩa với The last straw thì dưới đây hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu thêm về những thành ngữ, cụm từ trái nghĩa với The last straw nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|
Keep your cool | Giữ bình tĩnh, không để cho cảm xúc chi phối dù có những sự việc khó chịu xảy ra. | The traffic is terrible. We’ll be late, but just keep your cool. We’ll get there eventually. (Giao thông quá tệ. Chúng ta sẽ đến muộn, nhưng hãy giữ bình tĩnh nhé. Sẽ đến nơi thôi mà.) |
Take it in stride | Chấp nhận hoặc xử lý một vấn đề một cách bình tĩnh, không để nó làm phiền mình. | Don’t let the criticism get to you. Just take it in stride and you just learn from it. (Đừng để những lời phê bình làm ảnh hưởng đến cậu. Hãy chấp nhận nó một cách bình tĩnh và rút kinh nghiệm nhé.) |
Let it roll off your back | Không để sự việc khó chịu tác động đến mình, bỏ qua những điều tiêu cực. | Don’t pay attention to what she said. Just let it roll off your back. (Đừng để tâm đến những gì cô ấy nói. Cứ để nó trôi qua nhé.) |
Be patient | Chỉ việc tiếp tục kiên nhẫn và chịu đựng trong những tình huống khó khăn. | I know you’re anxious to hear the results, but be patient. You’ll know soon enough. (Tớ biết cậu đang rất háo hức chờ kết quả, nhưng hãy kiên nhẫn nhé. Sẽ sớm biết thôi mà.) |
Water off a duck’s back | Một vấn đề hay điều tiêu cực không ảnh hưởng đến ai đó, như nước đổ lá khoai. | I’ve tried to talk to him about his problem, but it’s like water off a duck’s back. (Tớ đã cố gắng nói chuyện với cậu ấy về vấn đề của cậu ấy, nhưng nó cứ như nước đổ lá khoai vậy.) |
Xem thêm: Provided That Là Gì? Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn kiến thức về the last straw nhé!
Bài tập: Điền từ hoặc cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “the last straw” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- He managed to stay calm despite everything, but the rude remark was ________.
- She decided to ________ and not let the situation get the better of her.
- The meeting went well until the argument became too personal, and that was ________ for the discussion to fall apart.
- They tried to resolve the issue, but after months of unresolved conflict, the broken promise was ________.
- Instead of reacting immediately, he took a deep breath and decided to ________.
Đáp án
- the last straw
- let it roll off her back
- the tipping point
- the last nail in the coffin
- keep his cool
Vậy là trong bài viết này, các bạn đã cùng Edmicro đi tìm hiểu về ý nghĩa cũng như cách dùng về thành ngữ The last straw trong tiếng Anh. Nếu như bạn vẫn còn thắc mắc gì, thì cũng đừng ngại liên hệ cho Edmicro ngay để nhận được câu trả lời sớm nhất nha!
Xem thêm: