The pot calling the kettle black là một thành ngữ tiếng Anh đầy châm biếm. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa sâu sắc cũng như cách áp dụng thành ngữ the pot calling the kettle black.
The pot calling the kettle black là gì?
The pot calling the kettle black là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, dùng để chỉ tình huống khi một người chỉ trích hoặc đổ lỗi cho người khác về một khuyết điểm hoặc lỗi lầm mà chính bản thân họ cũng mắc phải.

Ví dụ:
- John criticized Mary for being late, but he’s always late too. That’s the pot calling the kettle black. (John chỉ trích Mary đến muộn, nhưng anh ta cũng luôn đến muộn. Đó đúng là chó chê mèo lắm lông.)
- He accused me of being disorganized, but his desk is a total mess. Talk about the pot calling the kettle black! (Anh ta buộc tội tôi là bừa bộn, nhưng bàn làm việc của anh ta cũng cực kỳ lộn xộn. Đúng là kẻ đạo đức giả!)
- The politician campaigned against corruption, but later he was caught accepting bribes. It was truly the pot calling the kettle black. (Vị chính trị gia vận động chống tham nhũng, nhưng sau đó ông ta lại bị bắt vì nhận hối lộ. Thật đúng là chó chê gà lắm lông.)
Xem thêm: Get On | Giải Thích Dễ Hiêu Ý Nghĩa Và Cách Dùng Phrasal Verb
The pot calling the kettle black trong cuộc hội thoại hàng ngày
Dưới đây là 3 đoạn hội thoại dài hơn sử dụng idiom “The pot calling the kettle black” trong các tình huống đời thường:
- Đoạn hội thoại thứ 1:
A: You won’t believe what Emma said. She told everyone I’m too dramatic. (Cậu sẽ không tin được đâu. Emma bảo với mọi người là tớ quá “làm quá” mọi chuyện.)
B: Wait… Emma said that? The same Emma who cried for an hour because her coffee was cold? (Khoan… Emma nói thế á? Cái Emma mà từng khóc cả tiếng chỉ vì cà phê nguội á?)
A: Exactly! She’s the definition of dramatic. (Đúng luôn! Cô ấy mới là định nghĩa của “làm quá” đó.)
B: Wow, that’s a classic case of the pot calling the kettle black. (Chà, đúng là “chó chê mèo lắm lông” rồi.)
- Đoạn hội thoại thứ 2:
A: Peter emailed the whole team saying I’m not being productive enough. (Peter gửi mail cho cả nhóm bảo là tớ làm việc không hiệu quả.)
B: Seriously? Isn’t he the one who spends half the day chatting or scrolling through social media? (Thật á? Không phải chính anh ta là người suốt ngày tán gẫu hoặc lướt mạng xã hội sao?)
A: Yes! I’ve covered for him multiple times when he missed deadlines. (Đúng! Tớ còn phải làm hộ anh ta mấy lần trễ deadline ấy.)
B: That’s so unfair. Honestly, it’s just the pot calling the kettle black. (Thật không công bằng. Nói thật thì đúng là “chó chê mèo lắm lông” luôn.)
- Đoạn hội thoại thứ 3:
A: I don’t get it. James said I need to be more patient, but he snaps at me all the time. (Tớ không hiểu nổi. James bảo tớ phải kiên nhẫn hơn, trong khi chính anh ấy hay cáu với tớ suốt.)
B: Ugh, I hate when people do that. (Trời, tớ ghét kiểu người như vậy ghê.)
A: He literally raised his voice at me yesterday over nothing! (Hôm qua anh ấy còn to tiếng với tớ vì một chuyện lặt vặt nữa cơ!)
B: Sounds like a textbook case of the pot calling the kettle black. Maybe you should talk it out with him. (Nghe đúng kiểu “chó chê mèo lắm lông” rồi đó. Có lẽ cậu nên nói thẳng với ảnh đi.)
The pot calling the kettle black đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với thành ngữ:

| Từ/cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| hypocrisy / hypocrite | hành vi đạo đức giả / người đạo đức giả | Calling me selfish when you never share? That’s pure hypocrisy. (Nói tôi ích kỷ trong khi bạn chẳng bao giờ chia sẻ? Thật đạo đức giả.) |
| double standards | tiêu chuẩn kép, áp dụng nguyên tắc khác nhau cho người khác và bản thân | He applies double standards when judging others. (Anh ta áp dụng tiêu chuẩn kép khi đánh giá người khác.) |
| being two-faced | hai mặt, nói một đằng làm một nẻo | Don’t be so two-faced – you do the same thing she does. (Đừng hai mặt thế – bạn cũng làm y như cô ấy mà.) |
Xem thêm: Get On Like A House On Fire | Ý Nghĩa Và Cách Dùng Idiom
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những cụm từ trái nghĩa với thành ngữ:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| practice what you preach | sống đúng với điều mình nói / rao giảng | He always tells people to be kind, and he truly practices what he preaches. (Anh ấy luôn bảo người khác sống tử tế, và thực sự sống đúng như vậy.) |
| lead by example | làm gương, làm trước rồi mới nói người khác | The manager leads by example, arriving early every day. (Quản lý làm gương bằng cách đến sớm mỗi ngày.) |
| take responsibility | nhận trách nhiệm, không đổ lỗi | Instead of blaming others, she took full responsibility. (Thay vì đổ lỗi, cô ấy đã nhận toàn bộ trách nhiệm.) |
| self-aware (adj.) | biết nhìn lại bản thân, tự nhận ra lỗi của mình | He’s very self-aware and admits when he’s wrong. (Anh ấy rất biết nhìn lại mình và sẵn sàng nhận sai.) |
| walk the talk (idiom) | làm đúng như lời mình nói | She says teamwork is important, and she really walks the talk. (Cô ấy nói làm việc nhóm quan trọng và thực sự làm đúng như vậy.) |
| humble and fair | khiêm tốn và công bằng | A humble and fair person wouldn’t judge others harshly. (Người khiêm tốn và công bằng sẽ không vội phán xét người khác.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ the pot calling the kettle black
- Anh chê tôi lười, nhưng chính anh cũng chẳng làm gì cả.
- Cô ấy bảo tôi hay nói xấu người khác, trong khi cô ấy còn tệ hơn.
- Ông chủ phàn nàn về sự thiếu chuyên nghiệp của nhân viên, nhưng ông ấy cũng chẳng khá hơn.
- Bạn tôi chê tôi suốt ngày dùng điện thoại, nhưng cậu ấy còn nghiện hơn tôi.
- Anh ta bảo tôi lái xe ẩu, nhưng anh ta mới là người gây tai nạn.
- Cô giáo mắng học sinh nói chuyện riêng, nhưng cô cũng thường xuyên ngắt lời người khác.
- Họ chỉ trích chúng tôi thiếu tổ chức, nhưng bản thân họ còn lộn xộn hơn.
- Chị tôi bảo tôi ăn nhiều đồ ngọt, trong khi chị ấy lúc nào cũng nhấm nháp bánh kẹo.
- Đồng nghiệp phàn nàn tôi hay đi trễ, nhưng anh ta mới là người thường xuyên đến muộn.
- Hàng xóm chê nhà tôi bừa bộn, nhưng nhà họ còn kinh khủng hơn.
Đáp án:

Thành ngữ “The pot calling the kettle black” là một cách diễn đạt đầy sắc thái để chỉ ra sự đạo đức giả hay sự mỉa mai khi một người chỉ trích khuyết điểm của người khác mà chính bản thân họ cũng mắc phải. Việc hiểu và vận dụng thành ngữ này không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh mà còn cung cấp một công cụ mạnh mẽ để nhận diện và phản biện những lập luận thiếu nhất quán.
Xem thêm:

