Throw in the Towel là một thành ngữ thú vị trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ về thành ngữ này ngay hôm nay nhé!
Throw in the towel là gì?
Throw in the Towel có nghĩa là thừa nhận thất bại hoặc quyết định từ bỏ, thường sau một thời gian cố gắng nhưng không thành công. Thành ngữ này được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao đến công việc và cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: After trying to fix the car for hours, he finally threw in the towel and called a mechanic. (Sau khi cố sửa xe hàng giờ liền, anh ấy cuối cùng đã từ bỏ và gọi thợ sửa xe.)
Cụm từ này bắt nguồn từ môn quyền anh, nơi mà khi một võ sĩ hoặc huấn luyện viên cảm thấy không thể tiếp tục thi đấu, họ sẽ ném khăn vào võ đài để báo hiệu đầu hàng. Từ đó, throw in the towel được mở rộng sử dụng để chỉ việc từ bỏ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing
Cách dùng Throw in the Towel trong tiếng Anh
Cụm từ này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó đã cố gắng nhưng cuối cùng quyết định dừng lại vì không thể tiếp tục nữa.
Tình huống sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Trong công việc | After months of low sales, the company threw in the towel and closed the branch. (Sau nhiều tháng doanh số thấp, công ty đã từ bỏ và đóng cửa chi nhánh.) |
Trong học tập | He threw in the towel after failing the math test three times. (Anh ấy từ bỏ sau khi trượt bài kiểm tra toán ba lần.) |
Trong cuộc sống cá nhân | She almost threw in the towel on her fitness journey, but her trainer motivated her to keep going. (Cô ấy suýt từ bỏ hành trình tập luyện, nhưng huấn luyện viên đã động viên cô tiếp tục.) |
Lưu ý: Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự thất vọng, nhưng đôi khi nó cũng thể hiện sự khôn ngoan khi biết giới hạn của mình.
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Từ đồng nghĩa với Throw in the Towel
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Throw in the Towel, giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Give up | Từ bỏ | He gave up after realizing he couldn’t win the competition. (Anh ấy từ bỏ sau khi nhận ra mình không thể thắng cuộc thi.) |
Quit | Bỏ cuộc | She decided to quit her job after facing constant challenges. (Cô ấy quyết định bỏ việc sau khi đối mặt với nhiều thử thách liên tục.) |
Surrender | Đầu hàng | The team surrendered after a crushing defeat in the final match. (Đội đã đầu hàng sau thất bại thảm khốc trong trận chung kết.) |
Admit defeat | Thừa nhận thất bại | He admitted defeat after realizing his opponent was too strong. (Anh ấy thừa nhận thất bại sau khi nhận ra đối thủ quá mạnh.) |
Call it quits | Quyết định dừng lại, từ bỏ | After years of struggling with the business, they called it quits. (Sau nhiều năm vật lộn với công việc kinh doanh, họ đã quyết định từ bỏ.) |
Bài tập ôn luyện
Tiếp theo hãy cùng Edmicro trả lời một vài câu hỏi để ôn lại kiến thức nhé:
Bài tập:
Điền vào chỗ trống với cụm từ phù hợp: Give up, Quit, Surrender, Admit defeat, Call it quits
- After multiple failed attempts, he decided to __________ and move on to another project.
- The company had no choice but to __________ after incurring significant losses.
- She refused to __________ even when the odds were against her.
- The team finally __________ when the score reached an impossible gap.
- He didn’t want to __________, but the lack of support made it inevitable.
Đáp án:
- Give up
- Call it quits
- Surrender
- Admit defeat
- Quit
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Throw in the Towel là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
Xem thêm: