Tie the knot là gì trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc này, cách dùng, ví dụ thực tế và cả bài tập ứng dụng giúp bạn ghi nhớ dễ dàng!
Tie the knot là gì?
Tie the knot (/taɪ ðə nɒt/) là thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa kết hôn hoặc làm đám cưới. Cụm từ này bắt nguồn từ phong tục của người Celtic cổ, nơi cặp đôi buộc dây vào tay nhau như biểu tượng của sự gắn kết. Ngày nay, tie the knot được dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết với sắc thái thân mật, vui vẻ.
Chủ ngữ + tie the knot + (thời gian/địa điểm). |
Ví dụ:
- They tied the knot after 5 years of dating. (Họ đã kết hôn sau 5 năm hẹn hò.)
- We’re planning to tie the knot next spring. (Chúng tôi đang lên kế hoạch kết hôn vào mùa xuân tới.)
- So, when are you two going to tie the knot? (Vậy, khi nào hai bạn định kết hôn?)
- I heard they finally tied the knot last weekend. Congratulations to them! (Tôi nghe nói họ cuối cùng đã kết hôn vào cuối tuần trước. Chúc mừng họ!)
Tie the knot trong hội thoại hàng ngày
Thành ngữ này thường xuất hiện khi trò chuyện về đám cưới. Các bạn có thể tham khảo các đoạn hội thoại mẫu dưới đây:

Hội thoại 1:
- A: Did you hear that Sarah and Tom are finally getting married? (Bạn có nghe tin Sarah và Tom cuối cùng cũng kết hôn không?)
- B: No way! After all these years, they’re finally going to tie the knot? (Không thể tin được! Sau bao nhiêu năm, cuối cùng họ cũng quyết định kết hôn sao?)
- A: Yeah, they’re planning a big wedding next summer. (Ừ, họ đang lên kế hoạch cho một đám cưới lớn vào mùa hè tới.)
- B: That’s wonderful! I’m so happy for them. When did they decide to tie the knot? (Tuyệt vời! Tôi rất mừng cho họ. Họ quyết định kết hôn khi nào vậy?)
- A: They got engaged last Christmas, so it’s been a while. (Họ đính hôn vào Giáng sinh năm ngoái, cũng được một thời gian rồi.)
- B: Well, it’s about time! They’re perfect for each other. (Chà, đến lúc rồi! Họ rất hợp nhau.)
Hội thoại 2:
- C: We’re thinking about tying the knot next year. (Chúng tôi đang nghĩ đến việc kết hôn vào năm tới.)
- D: That’s exciting! Have you set a date yet? (Thật là thú vị! Hai bạn đã chọn ngày chưa?)
- C: Not yet, but we’re looking at venues. (Chưa, nhưng chúng tôi đang xem xét địa điểm.)
- D: Congratulations! I’m so happy you two are going to tie the knot. (Chúc mừng hai bạn! Tôi rất mừng vì hai bạn sẽ kết hôn.)
- C: Thanks! We’re really looking forward to it. (Cảm ơn! Chúng tôi rất mong chờ điều đó.)
- D: I’m sure it’ll be a beautiful wedding. (Tôi chắc chắn đó sẽ là một đám cưới tuyệt đẹp.)
Hội thoại 3:
- E: My brother’s finally decided to tie the knot. (Anh trai tôi cuối cùng cũng quyết định kết hôn.)
- F: Oh, that’s great news! Who’s the lucky person? (Ồ, đó là tin tuyệt vời! Ai là người may mắn vậy?)
- E: It’s Lisa. They’ve been together for years. (Là Lisa. Họ đã ở bên nhau nhiều năm rồi.)
- F: That’s wonderful! I’m so happy they’re going to tie the knot. (Thật tuyệt vời! Tôi rất mừng vì họ sẽ kết hôn.)
- E: They’re planning a small, intimate ceremony. (Họ đang lên kế hoạch cho một buổi lễ nhỏ, ấm cúng.)
- F: That sounds perfect. I’m sure it’ll be lovely. (Nghe thật hoàn hảo. Tôi chắc chắn nó sẽ rất đáng yêu.)
Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng
Tổng hợp từ liên quan đến kết hôn
Nếu muốn đa dạng cách diễn đạt về việc kết hôn, bạn có thể sử dụng các cụm từ dưới đây:

Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get married | Kết hôn | They got married in a traditional ceremony. (Họ đã kết hôn theo một nghi lễ truyền thống.) |
Walk down the aisle | Làm lễ cưới | She cried while walking down the aisle. (Cô ấy khóc khi làm lễ cưới.) |
Say “I do” | Nói lời đồng ý trong lễ cưới | The couple said “I do” under a flower arch. (Cặp đôi nói “Tôi đồng ý” dưới một vòm hoa.) |
Get hitched | Kết hôn (thân mật) | My brother got hitched last month! (Anh trai tôi đã kết hôn vào tháng trước!) |
Exchange vows | Trao lời thề nguyện | They exchanged vows at sunset. (Họ trao lời thề nguyện khi hoàng hôn buông xuống.) |
Bài tập vận dụng tie the knot là gì
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng tie the knot:
- Họ đã kết hôn sau 10 năm yêu nhau.
- Khi nào bạn và người yêu định tổ chức đám cưới?
- Cô ấy sẽ làm lễ cưới vào sáng mai.
- Tôi nghe nói Anna và John vừa cưới tuần trước!
- Họ kết hôn trong một nhà thờ nhỏ.
Đáp án:
- They tied the knot after 10 years of dating.
- When are you and your partner going to tie the knot?
- She will tie the knot tomorrow morning.
- I heard Anna and John tied the knot last week!
- They tied the knot in a small church.
Qua bài viết này, mong rằng bạn đã hiểu rõ tie the knot là gì, cách dùng trong đối thoại và các từ đồng nghĩa phổ biến. Nếu có thắc mắc, đừng ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với Edmicro để được giải đáp chi tiết nhé!
Xem thêm: