Treat Đi Với Giới Từ Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Treat

Treat đi với giới từ gì? là một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người học tiếng Anh băn khoăn. Bởi lẽ, “treat” là một động từ đa nghĩa, và mỗi nghĩa lại có cách kết hợp với giới từ khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Treat + giới từ?

Khi “treat” mang nghĩa “đối xử” với ai đó theo một cách nào đó, nó thường được dùng với các giới từ sau:

Treat + with

treat somebody with something

Ví dụ:

  • He treated her with respect. (Anh ấy đối xử với cô ấy bằng sự tôn trọng.)
  • She treated her friend with kindness during difficult times. (Cô ấy đối xử với bạn mình bằng sự tử tế trong những lúc khó khăn.)
  • The teacher treated the students with respect and understanding. (Giáo viên đã đối xử với học sinh bằng sự tôn trọng và hiểu biết.)
Các giới từ đi cùng với treat
Các giới từ đi cùng với treat

Treat + like

treat somebody like something

Ví dụ: 

  • They treated him like a king. (Họ đối xử với anh ấy như một vị vua.)
  • The manager treated the interns like they were part of the team from day one. (Người quản lý đã đối xử với thực tập sinh như họ là một phần của đội ngũ ngay từ ngày đầu tiên.)
  • She felt hurt when her friends treated her like an outsider at the party. (Cô ấy cảm thấy tổn thương khi bạn bè đối xử với mình như một người ngoài cuộc ở bữa tiệc.)

Treat + as

treat somebody as something

treat somebody as something: đối xử với ai đó như là cái gì (thường là một vai trò hoặc vị trí)

Ví dụ: 

  • The company treats its employees as valuable assets. (Công ty đối xử với nhân viên của mình như là những tài sản quý giá.)
  • The coach treated the players as equals, encouraging teamwork and collaboration. (Huấn luyện viên đã đối xử với các cầu thủ như những người ngang bằng, khuyến khích sự hợp tác và làm việc nhóm.)
  • She treated her new assistant as a valuable member of the team from the start. (Cô ấy đã đối xử với trợ lý mới như một thành viên quý giá trong đội ngay từ đầu.)

Xem thêm: Rich Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Các collocation đi với Treat

Dưới đây là các collocation đi với Treat:

Các collocation đi với Treat
Các collocation đi với Treat
CollocationsNghĩaVí dụ
treat with respectđối xử với ai đó bằng sự tôn trọngHe treated her with respect. (Anh ấy đối xử với cô ấy bằng sự tôn trọng.)
treat fairlyđối xử công bằngThe company treats all its employees fairly. (Công ty đối xử công bằng với tất cả nhân viên của mình.)
treat kindlyđối xử tử tếShe treated the stray cat kindly. (Cô ấy đối xử tử tế với con mèo hoang.)
treat badlyđối xử tệ bạcHe was treated badly by his boss. (Anh ấy bị đối xử tệ bạc bởi ông chủ của mình.)
treat like dirtđối xử như rác rưởiThey treated him like dirt. (Họ đối xử với anh ta như rác rưởi.)
treat like a king/queenđối xử như vua/nữ hoàngShe was treated like a queen. (Cô ấy được đối xử như một nữ hoàng.)
treat as an equalđối xử bình đẳngHe treated her as an equal. (Anh ấy đối xử với cô ấy bình đẳng.)
treat for a diseaseđiều trị bệnhThe doctor treated her for a rare disease. (Bác sĩ đã điều trị cho cô ấy một căn bệnh hiếm gặp.)
treat with a drugđiều trị bằng thuốcThe patient was treated with a new drug. (Bệnh nhân được điều trị bằng một loại thuốc mới.)
treat to a mealchiêu đãi một bữa ănHe treated his friends to a delicious meal. (Anh ấy đã chiêu đãi bạn bè một bữa ăn ngon.)
treat to a vacationtặng một kỳ nghỉShe treated her parents to a vacation in Hawaii. (Cô ấy đã tặng cha mẹ mình một kỳ nghỉ ở Hawaii.)

Xem thêm: Damage Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Những từ đồng nghĩa với Treat

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Treat:

Những từ đồng nghĩa với Treat
Những từ đồng nghĩa với Treat
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
CureChữa khỏiThe doctor cured him of his illness. (Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh cho anh ta.)
HealChữa lànhThe wound healed quickly. (Vết thương đã lành nhanh chóng.)
RemedyChữa trịThere is no easy remedy for this problem. (Không có cách chữa trị dễ dàng cho vấn đề này.)
Care forChăm sócThe nurse cared for the patient with kindness. (Y tá chăm sóc bệnh nhân bằng sự tử tế.)
Attend toChăm sócThe doctor attended to the injured man. (Bác sĩ đã chăm sóc người đàn ông bị thương.)
HandleXử lýThe manager handled the situation well. (Người quản lý đã xử lý tình huống tốt.)
Deal withGiải quyếtThe police are dealing with the crime. (Cảnh sát đang giải quyết vụ án.)
NegotiateThương lượngThe two sides negotiated a peace treaty. (Hai bên đã thương lượng một hiệp ước hòa bình.)
EntertainGiải tríThe comedian entertained the audience with his jokes. (Diễn viên hài đã giải trí khán giả bằng những câu chuyện cười của anh ấy.)
AmuseVui chơiThe children amused themselves with toys. (Những đứa trẻ tự chơi với đồ chơi.)
RegaleThưởng thứcHe regaled us with stories of his travels. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về chuyến du lịch của anh ấy.)
Wine and dineChiêu đãiThe company wined and dined their clients. (Công ty đã chiêu đãi khách hàng của họ.)
SpoilNuông chiềuThe grandparents spoiled their grandchildren. (Ông bà nuông chiều cháu của họ.)
IndulgeNuông chiềuShe indulged in a long bath. (Cô ấy nuông chiều bản thân bằng cách tắm lâu.)
PamperNuông chiềuThe spa pampers its guests with luxurious treatments. (Spa nuông chiều khách hàng bằng các phương pháp điều trị sang trọng.)
Tự học PC

Bài tập ứng dụng treat đi với giới từ gì

Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng treat mà Edmicro đã tổng hợp được:

Bài tập: Viết lại những câu tiếng Anh sau sử dụng “treat” + giới từ phù hợp:

  1. The manager praised the team for their hard work.
  2. She welcomed him warmly when he arrived.
  3. They showed kindness to the new student.
  4. The teacher offered help to struggling students.
  5. He regarded the opportunity as a blessing.
  6. The doctor handled the case with care.
  7. She acknowledged her friend’s support with gratitude.
  8. The company provided employees with training.
  9. They treated the incident with seriousness.
  10. He considered her advice as valuable.

Đáp án:

  1. The manager treated the team with praise for their hard work.
  2. She treated him with warmth when he arrived.
  3. They treated the new student with kindness.
  4. The teacher treated struggling students with help.
  5. He treated the opportunity as a blessing.
  6. The doctor treated the case with care.
  7. She treated her friend’s support with gratitude.
  8. The company treated employees to training.
  9. They treated the incident with seriousness.
  10. He treated her advice as valuable.

Tóm lại, bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi “Treat đi với giới từ gì?”. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng “treat” và các giới từ đi kèm, cũng như những collocations phổ biến với “treat”.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ