Từ Vựng Bar Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ‘Ăn Điểm’ Writing Task 1

Từ vựng Bar Chart trong IELTS Writing Task 1 là một phần quan trọng, thường xuyên xuất hiện và yêu cầu thí sinh mô tả dữ liệu thông qua các cột biểu thị các giá trị khác nhau. Edmicro sẽ giúp bạn tổng hợp và hệ thống hóa các từ vựng ăn điểm cho dạng bài này trong Writing Task 1 nha.

Tìm hiểu về dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing Task 1

Trong phần thi IELTS Writing Task 1, Bar Chart (biểu đồ cột) là một trong những dạng biểu đồ phổ biến mà thí sinh thường gặp. Dạng bài này yêu cầu thí sinh mô tả, phân tích và so sánh các dữ liệu được biểu thị dưới dạng các cột đứng hoặc ngang, đại diện cho các giá trị khác nhau.

Tìm hiểu về dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing Task 1
Tìm hiểu về dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing Task 1

Mục tiêu của dạng bài Bar Chart:

Mục tiêu chính của dạng bài Bar Chart là kiểm tra khả năng của thí sinh trong việc mô tả và giải thích dữ liệu một cách rõ ràng, logic và mạch lạc. Thí sinh cần chú ý đến các yếu tố như sự thay đổi của dữ liệu qua thời gian, sự so sánh giữa các nhóm khác nhau, và các xu hướng hoặc mẫu hình nổi bật.

Bài viết mô tả Bar Chart thường được chia thành bốn phần:

  • Introduction (Giới thiệu): Đoạn mở đầu ngắn gọn, giới thiệu biểu đồ và tóm tắt nội dung chính mà biểu đồ thể hiện.
  • Overview (Tổng quan): Cung cấp cái nhìn tổng quan về các xu hướng chính hoặc các điểm nổi bật trong biểu đồ mà không đi vào chi tiết cụ thể.
  • Details 1 (Chi tiết 1): Mô tả chi tiết về một phần của biểu đồ, thường là những thay đổi hoặc so sánh đáng chú ý giữa các dữ liệu.
  • Details 2 (Chi tiết 2): Tiếp tục mô tả các chi tiết còn lại, đảm bảo bao quát toàn bộ dữ liệu được biểu thị trong biểu đồ.

Từ vựng Writing Task 1 Bar Chart 

Để đạt điểm cao, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là rất quan trọng. Bạn cần sử dụng các từ vựng phù hợp để mô tả các thay đổi, xu hướng và sự so sánh trong biểu đồ một cách mạch lạc và rõ ràng.

Từ vựng Writing task 1 bar chart
Từ vựng Writing task 1 bar chart

Từ vựng Bar Chart – Diễn tả câu mở đầu

Mở đầu bài viết là phần giới thiệu ngắn gọn biểu đồ, cung cấp thông tin tổng quan về nội dung mà biểu đồ thể hiện. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn diễn đạt tốt hơn:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
IllustratesMinh họaThe bar chart illustrates the sales figures of three different products over a year. (Biểu đồ cột minh họa doanh số bán hàng của ba sản phẩm khác nhau trong suốt một năm.)
ShowsCho thấyThe bar chart shows the population growth in various regions. (Biểu đồ cột cho thấy sự tăng trưởng dân số ở các khu vực khác nhau.)
ComparesSo sánhThe bar chart compares the number of students in different schools. (Biểu đồ cột so sánh số lượng học sinh ở các trường khác nhau.)
PresentsTrình bàyThe bar chart presents data on the consumption of energy in five countries. (Biểu đồ cột trình bày dữ liệu về tiêu thụ năng lượng ở năm quốc gia.)
DepictsMiêu tảThe bar chart depicts the annual revenue of several companies. (Biểu đồ cột miêu tả doanh thu hàng năm của một số công ty.)
DisplaysHiển thịThe bar chart displays the percentage of people using public transport. (Biểu đồ cột hiển thị tỷ lệ phần trăm người sử dụng phương tiện công cộng.)
HighlightsNêu bậtThe bar chart highlights the differences in income levels among different professions. (Biểu đồ cột nêu bật sự khác biệt về mức thu nhập giữa các ngành nghề khác nhau.)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Từ vựng Bar Chart – Diễn tả sự thay đổi và tốc độ

Biểu đồ cột thường biểu thị sự thay đổi hoặc sự khác biệt giữa các nhóm. Để diễn đạt các thay đổi này, bạn có thể sử dụng các từ vựng dưới đây:

Từ vựng/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Increased sharplyTăng mạnhThe number of tourists increased sharply in 2020. (Số lượng du khách đã tăng mạnh vào năm 2020.)
Decreased graduallyGiảm dầnThe unemployment rate decreased gradually over the decade. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm dần qua thập kỷ.)
Remained stableỔn địnhThe sales figures remained stable throughout the year. (Doanh số duy trì ổn định suốt cả năm.)
Fluctuated slightlyBiến động nhẹThe prices fluctuated slightly during the summer months. (Giá cả đã biến động nhẹ trong những tháng mùa hè.)
Dropped significantlyGiảm đáng kểThe population dropped significantly after the economic crisis. (Dân số đã giảm đáng kể sau khủng hoảng kinh tế.)
Rose steadilyTăng đều đặnThe company’s profits rose steadily over the five-year period. (Lợi nhuận của công ty tăng đều đặn trong suốt năm năm.)
PlummetedGiảm mạnh, đột ngộtThe value of the currency plummeted after the political unrest. (Giá trị đồng tiền đã giảm mạnh sau biến động chính trị.)
SoaredTăng vọtThe demand for electric vehicles soared in the last quarter. (Nhu cầu về xe điện đã tăng vọt trong quý cuối cùng.)

Từ vựng Bar Chart – Dùng để liệt kê

Trong quá trình mô tả biểu đồ, việc liệt kê các thông tin hoặc so sánh giữa các dữ liệu là rất quan trọng. Sau đây là một số từ vựng giúp bạn liệt kê thông tin một cách hiệu quả:

Từ vựng/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ
FirstlyĐầu tiênFirstly, the chart shows the changes in population over time. (Đầu tiên, biểu đồ cho thấy sự thay đổi dân số theo thời gian.)
SecondlyThứ haiSecondly, the data illustrates the differences in income. (Thứ hai, dữ liệu minh họa sự khác biệt về thu nhập.)
ThirdlyThứ baThirdly, we can observe a significant rise in exports. (Thứ ba, chúng ta có thể quan sát sự tăng trưởng đáng kể trong xuất khẩu.)
In additionThêm vào đóIn addition, the chart presents a comparison between the two regions. (Thêm vào đó, biểu đồ trình bày sự so sánh giữa hai khu vực.)
MoreoverHơn nữaMoreover, the figures demonstrate an overall increase in profits. (Hơn nữa, các con số chứng minh một sự gia tăng tổng thể về lợi nhuận.)
FinallyCuối cùngFinally, the chart depicts the stability of the inflation rate. (Cuối cùng, biểu đồ miêu tả sự ổn định của tỷ lệ lạm phát.)
FurthermoreHơn thế nữaFurthermore, we see a dramatic decrease in carbon emissions. (Hơn thế nữa, chúng ta thấy sự giảm mạnh trong việc thải ra khí thải carbon.)
LastlyCuối cùngLastly, the data highlights the trend in consumer spending. (Cuối cùng, dữ liệu nêu bật xu hướng chi tiêu của người tiêu dùng.)

XEM THÊM: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng ”Ăn Điểm” Task 1 Writing

Từ vựng Bar Chart – Giới từ thường sử dụng 

Sử dụng giới từ chính xác trong câu mô tả biểu đồ là một phần quan trọng giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và mạch lạc:

Từ vựng/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Between…and…Giữa… và…The data fluctuated between 2010 and 2020. (Dữ liệu biến động giữa năm 2010 năm 2020.)
From…to…Từ… đến…The number of employees rose from 50 to 100. (Số lượng nhân viên đã tăng từ 50 đến 100.)
In comparison withSo sánh vớiSales in 2019 increased in comparison with 2018. (Doanh số năm 2019 tăng lên so với năm 2018.)
AcrossTrên khắpThe price of fuel is higher across most regions compared to last year. (Giá nhiên liệu cao hơn trên khắp các khu vực so với năm ngoái.)
AmongTrong số, giữaAmong the three countries, Canada has the highest GDP. (Trong số ba quốc gia, Canada có GDP cao nhất.)
Over the periodTrong suốt thời gianEmployment levels improved over the period from 2000 to 2020. (Mức độ việc làm đã được cải thiện trong suốt thời gian từ năm 2000 đến năm 2020.)
ByBởi, lên đếnThe population increased by 20% in just five years. (Dân số đã tăng lên đến 20% chỉ trong năm năm.)
ThroughXuyên suốtThe data shows a steady growth through the decade. (Dữ liệu cho thấy một sự tăng trưởng đều đặn xuyên suốt thập kỷ.)
Tự học PC

Bài mẫu Writing Task 1 Bar Chart

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng đã học vào bài viết, dưới đây là một bài mẫu về mô tả Bar Chart trong IELTS Writing Task 1.

Đề bài

The chart illustrates the typical number of hours worked each day by married men and women who are engaged in paid employment.

Bài mẫu Writing Task 1 Bar Chart
Bài mẫu Writing Task 1 Bar Chart

Bài mẫu

The bar chart provides data on the average number of hours per day that married men and women in different age groups spend on paid work, unpaid work at home, and the total time worked.

Overview:

Overall, the chart shows a clear division of labor between married men and women. Men tend to spend more time on paid work, while women, particularly those aged 24-44, spend a considerable amount of time on unpaid work at home. The total time worked, combining both paid and unpaid work, is generally higher for women than for men, especially in the younger age group.

Detailed Paragraph 1:

In the age group of 24-44, married men are reported to work about 7 hours per day in paid employment, which is significantly more than the approximately 3.5 hours per day that married women in the same age group work. However, when unpaid work at home is included, women in this age group work a total of around 11 hours per day, compared to about 8 hours for men. This indicates that women in this group are balancing paid work with a substantial amount of domestic responsibilities.

Detailed Paragraph 2:

For the older age group of 45-64, the trend is somewhat similar, but with slight variations. Married men in this age group work just under 7 hours in paid employment, slightly less than their younger counterparts. In contrast, women aged 45-64 also work about 4.5 hours in paid jobs, which is more than younger women. However, these women still spend around 8 hours per day in unpaid domestic work, making their total workday approximately 12.5 hours. Men in this group have a total workday of around 8.5 hours, showing a consistent pattern of women working longer hours overall when both paid and unpaid work are considered.

Conclusion:

In summary, the bar chart illustrates a notable difference in the distribution of paid and unpaid work between married men and women. Women, particularly in the younger age group, tend to work longer hours overall due to the significant amount of unpaid domestic work they undertake in addition to their paid employment.

Việc nắm vững các từ vựng bar chart  và áp dụng chúng một cách chính xác sẽ giúp bạn có được bài viết mạch lạc và đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ những cụm từ này và tăng cường khả năng viết của mình.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary