Từ Vựng Chủ Đề Entertainment – Trọn Bộ Từ Vựng Cực Hay Bạn Nên Biết

Từ vựng chủ đề Entertainment là một chủ đề rất phong phú và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng về chủ đề này kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung hơn nhé!

Từ vựng chủ đề Entertainment

Khi nói về lĩnh vực Giải trí (Entertainment), chúng ta có rất nhiều nhóm từ vựng đa dạng và phổ biến. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến chủ đề “Entertainment” được phân loại theo các lĩnh vực khác nhau.

Từ vựng chủ đề Entertainment – Các địa điểm giải trí

Dưới đây là các từ vựng về các địa điểm giải trí:

Từ vựng chủ đề Entertainment-Các địa điểm giải trí
Từ vựng chủ đề Entertainment-Các địa điểm giải trí
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Concert (n)Buổi hòa nhạcThey are rehearsing for the concert this weekend. (Họ đang tập luyện cho buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.)
Theater (n)Nhà hátThe theater was packed for the opening night. (Nhà hát chật kín vào đêm ra mắt.)
Exhibition (n)Triển lãmI went to an exhibition of dinosaur fossils last week. (Tuần trước tôi đã đi xem một triển lãm hóa thạch khủng long.)
Carnival (n)Lễ hội hóa trangLet’s meet up at the carnival parade tomorrow. (Hãy gặp nhau ở cuộc diễu hành hóa trang ngày mai nhé.)
Amusement Park (n)Công viên giải tríWe spent the whole day at the amusement park, riding roller coasters. (Chúng tôi đã dành cả ngày tại công viên giải trí, đi tàu lượn siêu tốc.)
Comedy Show (n)Buổi diễn hài kịchThe comedy show had the audience laughing non-stop. (Buổi diễn hài kịch đã khiến khán giả cười không ngớt.)
Circus (n)Rạp xiếcChildren love watching the animals and acrobats at the circus. (Trẻ em rất thích xem các động vật và nghệ sĩ nhào lộn tại rạp xiếc.)
Cinema (n)Rạp chiếu phimThe cinema is showing a new superhero movie. (Rạp chiếu phim đang chiếu một bộ phim siêu anh hùng mới.)
Museum (n)Bảo tàngVisiting a museum can be both educational and entertaining. (Tham quan bảo tàng có thể vừa mang tính giáo dục vừa giải trí.)
Club (n)Câu lạc bộThe tennis club is organizing a tournament this weekend. (Câu lạc bộ quần vợt đang tổ chức một giải đấu vào cuối tuần này.)
Opera (n)Nhạc kịch OperaThe opera performance was breathtaking. (Buổi biểu diễn nhạc kịch opera thật ngoạn mục.)
Arcade (n)Khu trò chơi điện tửI love playing video games at the arcade. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử ở trung tâm trò chơi.)
Concert Hall (n)Phòng hòa nhạcThe concert hall was packed with fans eager to see the band perform. (Phòng hòa nhạc chật kín người hâm mộ háo hức xem ban nhạc biểu diễn.)
Stadium (n)Sân vận độngWe bought tickets to the concert at the stadium. (Chúng tôi đã mua vé xem buổi hòa nhạc tại sân vận động.)
Aquarium (n)Thủy cungThe aquarium has a fascinating display of marine life. (Thủy cung có một khu trưng bày sinh vật biển rất hấp dẫn.)
Gallery (n)Phòng trưng bày nghệ thuậtThe art gallery is featuring a new exhibition of contemporary paintings. (Phòng trưng bày nghệ thuật đang trưng bày một triển lãm mới về các bức tranh đương đại.)

XEM THÊM: IELTS Vocabulary Booster: Sách Nâng Cấp Từ Vựng IELTS

Từ vựng chủ đề Entertainment – Các hoạt động giải trí

Hãy cùng Edmicro khám phá các từ vựng về các hoạt động giải trí!

Các hoạt động giải trí
Các hoạt động giải trí
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Board game (n)Trò chơi bàn cờShe designed a new board game based on her favorite book. (Cô ấy đã thiết kế một trò chơi trên bàn cờ mới dựa trên cuốn sách yêu thích của mình.)
Social media (n)Mạng xã hộiHe spends a lot of time on social media. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
Binge-watch (v)Cày phimWe ended up binge-watching the entire season of the show in one weekend. (Chúng tôi đã kết thúc việc xem liền một mạch cả mùa của chương trình trong một cuối tuần.)
Hiking (v)Đi bộ đường dàiHiking in the mountains is both refreshing and a great way to stay fit. (Đi bộ đường dài trên núi vừa sảng khoái vừa là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)
Escape Room (n)Trò chơi nhập vai giải đố/Trò thoát khỏi phòng kínWe tried an escape room last weekend, and it was challenging but really fun. (Chúng tôi đã thử phòng giải đố cuối tuần trước, và nó rất thách thức nhưng cũng rất vui.)
Unwind (v)Thư giãnAfter a long day at work, I need to unwind with a hot bath. (Sau một ngày làm việc dài, tôi cần thư giãn bằng một bồn tắm nước nóng.)

Từ vựng chủ đề Entertainment – Showbiz

Các từ vựng về Showbiz sẽ là điều không thể thiếu khi nhắc tới chủ đề Entertainment!

Từ vựng chủ đề Entertainment-Showbiz
Từ vựng chủ đề Entertainment-Showbiz
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Celebrity (n)Người nổi tiếngThe restaurant is a popular spot for celebrities. (Nhà hàng này là một địa điểm phổ biến cho người nổi tiếng.)
Red Carpet (n)Thảm đỏThe stars walked down the red carpet in glamorous outfits. (Các ngôi sao bước trên thảm đỏ trong những bộ trang phục lộng lẫy.)
Paparazzi (n)Thợ săn ảnhThe paparazzi were waiting outside the hotel to get shots of the stars. (Các thợ săn ảnh đang chờ bên ngoài khách sạn để chụp ảnh các ngôi sao.)
Scandal (n)Vụ bê bốiHis career was almost ruined by the scandal. (Sự nghiệp của anh ấy gần như bị hủy hoại bởi vụ bê bối.)
Gossip (n)Tin đồn/lời bàn tánThat magazine loves to gossip about celebrities. (Tạp chí đó thích viết những bài báo kiểu ngồi lê đôi mách về người nổi tiếng.)
Endorsement (n)Sự đại diện thương hiệu, quảng cáoThe actor signed a lucrative endorsement deal with a luxury brand. (Nam diễn viên đã ký hợp đồng quảng cáo béo bở với một thương hiệu xa xỉ.)
Premiere (n)Buổi công chiếuI’m so excited to attend the world premiere of that play. (Tôi rất háo hức tham dự buổi ra mắt thế giới của vở kịch đó.)
Tabloid (n)Báo khổ nhỏ/báo lá cảiI’m tired of tabloids invading people’s privacy. (Tôi mệt mỏi vì các báo lá cải xâm phạm đời tư của mọi người.)
Rumor mill (n)Lan truyền tin đồnThe Hollywood rumor mill is always buzzing with new gossip. (Nơi lan truyền tin đồn ở Hollywood luôn đầy rẫy những tin đồn mới.)
A-Lister (n)Người nổi tiếng hạng A (cực kỳ nổi tiếng)She is an A-listed actress. She has starred in many blockbuster movies. (Cô ấy là một diễn viên hạng A. Cô ấy đã đóng vai chính trong nhiều bộ phim bom tấn.)
Stardom (n)Sự nổi tiếng/ánh hào quangShe rose to stardom after her breakout role in the blockbuster movie. (Cô ấy đã nổi tiếng sau vai diễn đột phá trong bộ phim bom tấn.)
Blockbuster (n)Phim bom tấnThe new superhero movie is expected to be a blockbuster. (Bộ phim siêu anh hùng mới được dự đoán sẽ là một bom tấn.)
Cameo (n)Vai diễn khách mờiShe has a brief cameo in the latest movie. (Cô ấy có một vai diễn khách mời ngắn trong bộ phim mới nhất.)
Director (n)Đạo diễnThe director called for another take. (Đạo diễn yêu cầu quay lại một lần nữa.)
Script (n)Kịch bảnThe actors were given the script a month before filming began. (Các diễn viên đã được nhận kịch bản một tháng trước khi bắt đầu quay phim.)
Screenwriter (n)Nhà biên kịchThe screenwriter is working on a new project that is expected to be a big hit. (Nhà biên kịch đang làm việc trên một dự án mới được kỳ vọng sẽ là một cú hit lớn.)
Fanbase (n)Lượng người hâm mộThe singer has a loyal fan base that supports all her work. (Ca sĩ có một lượng người hâm mộ trung thành luôn ủng hộ mọi công việc của cô ấy.)
Audition (n)Buổi diễn thử (giọng,vai,..)He didn’t get the part, but he enjoyed the audition process. (Anh ấy không nhận được vai diễn, nhưng anh ấy thích quá trình thử giọng.)
Trailer (n)Đoạn phim giới thiệuI watched the trailer for that movie and I’m really excited to see it. (Tôi đã xem đoạn phim giới thiệu của bộ phim đó và rất háo hức muốn xem.)
Plot (n)Cốt truyệnThe book has a very complex plot with many twists and turns. (Cuốn sách có một cốt truyện rất phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.)

XEM THÊM: Tổng Hợp 15 Phrasal Verb Với Come

Một số cụm từ về chủ đề Entertainment

Dưới đây là các cụm từ về chủ đề Entertainment mà Edmicro đã tổng hợp được:

Một số cụm từ chủ đề Entertainment
Một số cụm từ chủ đề Entertainment
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Audience participationSự tham gia của khán giảThe show included a lot of audience participation, making it more interactive. (Chương trình bao gồm nhiều phần tham gia của khán giả, làm cho nó trở nên tương tác hơn.)
Box Office FlopPhim thất bại về doanh thuEven though it had a big budget, the movie was a box office flop. (Mặc dù có ngân sách lớn, bộ phim vẫn thất bại về doanh thu phòng vé.)
Live PerformanceBuổi biểu diễn trực tiếpThe band’s live performance was amazing. (Buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc thật tuyệt vời.)
Social Media BrowsingLướt mạng xã hộiShe limits her social media browsing to one hour a day. (Cô ấy hạn chế việc lướt xem mạng xã hội chỉ một giờ mỗi ngày.)
Throw a partyTổ chức một bữa tiệcWe’re throwing a party to raise money for charity. (Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc để gây quỹ từ thiện.)
Have a night outRa ngoài chơi buổi tốiWe decided to have a night out at the new restaurant in town. (Chúng tôi đã quyết định ra ngoài chơi buổi tối tại nhà hàng mới trong thị trấn.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để ghi nhớ các từ vựng tốt hơn nhé!

Bài tập: Hãy chọn từ thích hợp trong khung để điền vào chỗ trống:

blockbusterfanconcertauditionplot
binge-watchunwindgenrescripttrailer
  1. I’m a big ___ of K-pop.
  2. The new Marvel movie is expected to be a ___.
  3. She’s going to ___ for a role in the new TV series.
  4. I like to ___ after a long day of work by watching movies.
  5. The ___ of the movie was very predictable.
  6. What’s your favorite movie ___?
  7. I spent the whole weekend ___ the latest season of that show.
  8. Let’s go to a ___ tonight!
  9. I need to read the ___ before I can start filming.
  10. Have you seen the ___ for the new James Bond movie?

Đáp án:

  1. I’m a big fan of K-pop.
  2. The new Marvel movie is expected to be a blockbuster.
  3. She’s going to audition for a role in the new TV series.
  4. I like to unwind after a long day of work by watching movies.
  5. The plot of the movie was very predictable.
  6. What’s your favorite movie genre?
  7. I spent the whole weekend binge-watching the latest season of that show.
  8. Let’s go to a concert tonight!
  9. I need to read the script before I can start filming.
  10. Have you seen the trailer for the new James Bond movie?

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng chủ đề Entertainment. Làm bài tập và sử dụng flashcard mỗi ngày để học từ vựng hiệu quả bạn nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ