Từ vựng chủ đề Media (truyền thông) là một chủ đề rất rộng và hữu ích trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi. Ở bài viết dưới đây, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng thường gặp cùng với ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ hơn nhé!
Từ vựng chủ đề Media
Để có thể dễ dàng ghi nhớ các từ vựng, Edmicro đã chia các từ theo nhóm khác nhau cùng với phiên âm và ví dụ cụ thể. Nắm vững các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các kỳ thi và trong giao tiếp hàng ngày. Cùng Edmicro khám phá các từ vựng này nhé!
Các loại hình báo chí và phương tiện truyền thông
Dưới đây là các từ vựng cơ bản về các loại hình truyền thông. Edmicro đã tổng hợp và lập thành bảng dưới đây, cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mass media | /mæsˈmiːdiə/ | Truyền thông đại chúng | Mass media outlets such as television and newspapers, have a wide reach. (Các phương tiện truyền thông đại chúng như truyền hình và báo chí, có phạm vi tiếp cận rộng rãi.) |
News | /nuːz/ | Tin tức | The latest news about the climate crisis is alarming. (Tin tức mới nhất về khủng hoảng khí hậu thật đáng báo động.) |
Broadcast media | /ˈbrɔːdkɑːst ˈmiːdiə/ | Truyền thông phát sóng (radio, truyền hình) | Broadcast media like television and radio have a wide reach. (Truyền thông phát sóng như truyền hình và đài phát thanh có phạm vi tiếp cận rộng.) |
Print media | /prɪnt ˈmiːdiə/ | Truyền thông in ấn | Print media is declining in popularity compared to digital platforms. (Truyền thông in ấn đang giảm dần sự phổ biến so với các nền tảng số.) |
Digital media | /ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/ | Truyền thông số (website, mạng xã hội) | Digital media has made information more accessible to everyone. (Truyền thông số đã giúp thông tin dễ tiếp cận hơn với mọi người.) |
Social media | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội | I spend too much time on social media. (Tôi dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.) |
Newspaper | /ˈnuːzpeɪpər/ | Báo giấy | I prefer reading the newspaper in the morning to stay updated on current events. (Tôi thích đọc báo vào buổi sáng để cập nhật tin tức hiện tại.) |
Magazine | /ˌmægəˈziːn/ | Tạp chí | I enjoy reading fashion magazines to get inspired for my outfits. (Tôi thích đọc tạp chí thời trang để lấy cảm hứng cho trang phục của mình.) |
Press release | /pres rɪliːs/ | Thông cáo báo chí | The company issued a press release to announce the launch of their new product. (Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí để thông báo ra mắt sản phẩm mới của họ.) |
Online forum | /ˈɒnlaɪn ˈfɔːrəm/ | Diễn đàn trực tuyến | I often participate in online discussions on various topics in different online forums. (Tôi thường tham gia thảo luận trực tuyến về các chủ đề khác nhau trên các diễn đàn trực tuyến.) |
E-zine | /ˈiːzin/ | Tạp chí điện tử | I subscribe to several e-zines to stay informed about my interests. (Tôi đăng ký một số tạp chí điện tử để cập nhật thông tin về sở thích của mình.) |
Broadcast journalism | /ˈbrɔːdkɑːst ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ | Báo phát thanh truyền hình | Broadcast journalism requires quick thinking and excellent communication skills. (Báo chí phát thanh đòi hỏi tư duy nhanh nhạy và kỹ năng giao tiếp xuất sắc.) |
Interactive Media | /ˌɪntərˈæktɪv ˈmiːdiə/ | Phương tiện truyền thông tương tác | Interactive media is becoming increasingly popular in advertising and marketing. (Phương tiện truyền thông tương tác đang ngày càng trở nên phổ biến trong quảng cáo và tiếp thị.) |
XEM THÊM: Khi nào dùng do does | Tất Tần Tật Các Kiến Thức Quan Trọng
Từ vựng chủ đề Media – Người làm truyền thông
Cùng Edmciro tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến người làm truyền thông qua bảng dưới đây nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Journalist | /ˈdʒɜːrnələst/ | Nhà báo | The journalist interviewed several experts to get a balanced view on the issue. (Nhà báo đã phỏng vấn một số chuyên gia để có được cái nhìn toàn diện về vấn đề.) |
Reporter | /rɪˈpɔːrtər/ | Phóng viên | The reporter covered the story live from the scene of the accident. (Phóng viên đưa tin trực tiếp từ hiện trường vụ tai nạn.) |
News Anchor | /nuːz ˈæŋkər/ | Phát thanh viên | The news anchor presented the evening headlines with a calm demeanor. (Người dẫn chương trình tin tức đã đọc các tin chính buổi tối với phong thái điềm tĩnh.) |
Graphic designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đồ họa | The graphic designer created an eye-catching logo for the new brand. (Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một logo bắt mắt cho thương hiệu mới.) |
Correspondent | /ˌkɔːrəˈspɒndənt/ | Thông tín viên/Phóng viên thường trú | As a correspondent, she has traveled to many different countries. (Là một phóng viên thường trú, cô ấy đã đến nhiều quốc gia khác nhau.) |
Content creator | /ˈkɒntent kriˈeɪtər/ | Người sáng tạo nội dung | As a content creator, she regularly uploads videos on various lifestyle topics. (Là một người sáng tạo nội dung, cô ấy thường xuyên tải lên các video về các chủ đề phong cách sống khác nhau.) |
Press agent | /pres ˈeɪdʒənt/ | Đại diện truyền thông, báo chí | The press agent coordinated interviews between the celebrity and the media. (Người đại diện báo chí đã sắp xếp các cuộc phỏng vấn giữa người nổi tiếng và giới truyền thông.) |
Commentator | /ˈkɒmənteɪtər/ | Bình luận viên | The sports commentator provided insightful analysis during the match. (Bình luận viên thể thao đã cung cấp phân tích sâu sắc trong suốt trận đấu.) |
Producer | /prəˈduːsər/ | Nhà sản xuất | The film producer oversaw every aspect of the movie’s production. (Nhà sản xuất phim đã giám sát mọi khía cạnh của quá trình sản xuất bộ phim.) |
Influencer | /ˈɪnflʊənsər/ | Người có ảnh hưởng | The influencer collaborated with brands to promote products on her social media channels. (Người có tầm ảnh hưởng đã hợp tác với các thương hiệu để quảng bá sản phẩm trên các kênh mạng xã hội của mình.) |
Spokesperson | /ˈspoʊkspɜːrsən/ | Phát ngôn viên | The company’s spokesperson issued a statement addressing the recent controversy. (Người phát ngôn của công ty đã đưa ra một tuyên bố liên quan đến tranh cãi gần đây.) |
Một số collocations phổ biến về chủ đề Media
Ngoài các từ vựng phổ biến, Edmicro sẽ cung cấp thêm cho bạn một số collocations về chủ đề Media. Cùng học nhé!
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Breaking news | Tin nóng | I just heard the breaking news that my favorite singer is going to have a concert. (Tôi vừa nghe thấy tin nóng về việc ca sĩ yêu thích của mình sắp tổ chức một buổi hòa nhạc.) |
Media coverage | Phủ sóng truyền thông | The national football team has been getting heavy media coverage after their victory. (Đội tuyển bóng đá quốc gia đã được phủ sóng dày đặc trên các phương tiện truyền thông sau chiến thắng.) |
Dead air | Tình trạng không có tín hiệu, không gian yên lặng trong thời gian phát sóng | There was a moment of dead air as the host tried to recover from the technical difficulties. (Đã có một khoảng lặng khi người dẫn chương trình cố gắng khắc phục sự cố kỹ thuật.) |
Public relations campaign | Chiến dịch quan hệ công chúng | The company launched a public relations campaign to improve its image after the scandal. (Công ty đã khởi động một chiến dịch quan hệ công chúng để cải thiện hình ảnh sau vụ bê bối.) |
Media frenzy | Cơn sốt truyền thông, sự cuồng nhiệt của truyền thông | The media frenzy surrounding the celebrity’s personal life was intense. (Sự cuồng nhiệt của truyền thông xung quanh cuộc sống cá nhân của người nổi tiếng rất dữ dội.) |
Media conglomerate | Tập đoàn truyền thông | The media conglomerate acquired the small publishing company to expand its market share. (Tập đoàn truyền thông này đã mua lại công ty xuất bản nhỏ để mở rộng thị phần.) |
XEM THÊM: English Collocation In Use (Review + Free Download PDF)
Bài tập về từ vựng chủ đề Media
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để có thể ghi nhớ các từ vựng dễ dàng hơn nhé!
Bài tập: Điền từ trong khung dưới đây vào ô trống thích hợp
mass media | broadcast media | social media | e-zine | interactive media |
print media | digital media | press releases | online forums |
The _______ has a powerful influence on our daily lives. From _______ like newspapers and magazines to _______ like television and radio, we are constantly bombarded with information. With the rise of technology, _______ such as social media and _______ have become increasingly popular. These platforms allow for greater _______ and participation from the audience. _______ are often used to announce important news or events, while _______ provide a space for people to discuss various topics.
Đáp án:
- mass media
- print media
- broadcast media
- digital media
- e-zine
- Press releases
- online forums
Hy vọng các từ vựng chủ đề Media mà Edmicro đã cung cấp trong bạn viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Luyện tập mỗi ngày để có thể sử dụng các từ vựng này một cách thành thạo nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: