Từ vựng IELTS chủ đề clothes là phần kiến thức quan trọng. Hãy cùng Edmicro trang bị cho mình bộ từ vựng IELTS chủ đề clothes để tạo ấn tượng với giám khảo nhé!
Từ vựng IELTS chủ đề Clothes
Khi bạn nói về quần áo trong tiếng Anh, có rất nhiều từ và cụm từ để mô tả các loại trang phục khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản và nâng cao về quần áo, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng viết cũng như giao tiếp trong kỳ thi IELTS.
Từ vựng IELTS chủ đề Clothes – Quần áo nói chung
Từ vựng IELTS về quần áo nói chung được Edmicro tổng hợp lại trong bảng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo | She bought new clothes for the summer. (Cô ấy mua quần áo mới cho mùa hè.) |
Apparel | /əˈpær.əl/ | Trang phục, quần áo | The store offers a wide range of apparel for all seasons. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại trang phục cho tất cả các mùa.) |
Garment | /ˈɡɑːr.mənt/ | Trang phục, đồ may mặc | This garment is made from high-quality fabric. (Trang phục này được làm từ chất liệu cao cấp.) |
Attire | /əˈtaɪər/ | Trang phục | Formal attire is required for the event. (Trang phục trang trọng là yêu cầu cho sự kiện.) |
Outfit | /ˈaʊt.fɪt/ | Trang phục, bộ đồ | She wore a stylish outfit to the meeting. (Cô ấy mặc một bộ đồ thời trang đến cuộc họp.) |
Summer clothes | /ˈsʌm.ər kləʊðz/ | Trang phục mùa hè | Anna prefers light and airy summer clothes when the weather gets hot. (Anna thích những bộ quần áo mùa hè nhẹ nhàng và thoáng mát khi thời tiết trở nên nóng bức.) |
Winter clothes | /ˈwɪn.tər kləʊðz/ | Trang phục mùa đông | Mark bundles up in warm winter clothes to stay cozy during the cold months. (Mark mặc quần áo mùa đông ấm áp để giữ ấm trong những tháng lạnh giá.) |
Sports clothes | /spɔːts kləʊðz/ | Trang phục thể thao | Lisa always wears comfortable sports clothes for her morning runs. (Lisa luôn mặc quần áo thể thao thoải mái cho những buổi chạy bộ buổi sáng của mình.) |
Từ vựng IELTS chủ đề Clothes – Trang phục nữ giới
Khi mô tả trang phục dành cho nữ giới, có rất nhiều từ vựng để bạn có thể sử dụng. Dưới đây là một vài từ vựng mà Edmicro đã tổng hợp lại:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Dress | /drɛs/ | Đầm, váy | The dress she bought is perfect for the summer. (Chiếc váy mà cô ấy mua rất phù hợp cho mùa hè.) |
Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy | The skirt was too long for her. (Chân váy thì quá dài với cô ấy.) |
Blouse | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ | She paired the blouse with a matching skirt. (Cô ấy kết hợp áo sơ mi với một chiếc chân váy đồng màu.) |
Cardigan | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ | Áo len khoác ngoài | A cardigan is perfect for chilly weather. (Một chiếc áo khoác len rất phù hợp với thời tiết lạnh.) |
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác | She wore a leather jacket to the concert. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da đến buổi hòa nhạc.) |
Tunic | /ˈtjuː.nɪk/ | Áo dài, áo choàng | She wore a tunic over her jeans. (Cô ấy mặc một chiếc áo dài qua quần jean của mình.) |
Trousers | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần dài | He wore black trousers with his white shirt. (Anh ấy mặc quần dài màu đen với áo sơ mi trắng.) |
Romper | /ˈrɒm.pər/ | Áo liền quần | The child looked cute in her colorful romper. (Đứa trẻ trông đáng yêu trong chiếc áo liền quần nhiều màu của mình.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Từ vựng về trang phục nam giới
Để miêu tả trang phục dành cho nam giới, bạn có thể sử dụng các từ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Suit | /suːt/ | Bộ đồ vest | He wore a tailored suit to the wedding. (Anh ấy mặc một bộ vest may đo đến đám cưới.) |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi | His shirt was neatly pressed. (Áo sơ mi của anh ấy được là phẳng phiu.) |
Blazer | /ˈbleɪ.zər/ | Áo khoác vest | A blazer can be worn both casually and formally. (Áo khoác vest có thể mặc cả khi trang trọng và bình thường.) |
Waistcoat | /ˈweɪst.kəʊt/ | Áo gile | The waistcoat was a perfect addition to his formal outfit. (Áo gile là một sự bổ sung hoàn hảo cho bộ đồ trang trọng của anh ấy.) |
Overcoat | /ˈəʊ.və.kəʊt/ | Áo khoác dày | When the winter chill set in, John pulled out his old overcoat from the closet, hoping it would keep him warm during the cold months ahead. (Khi cái lạnh mùa đông ập đến, John đã lấy chiếc áo khoác dài cũ của mình ra từ tủ, hy vọng nó sẽ giữ ấm cho anh trong những tháng lạnh sắp tới.) |
Từ vựng về giày dép
Giày dép là phần quan trọng không thể thiếu trong trang phục hàng ngày. Dưới đây là các từ vựng thường được sử dụng để mô tả các loại giày dép khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Shoes | /ʃuːz/ | Giày | These shoes are very comfortable for walking. (Những đôi giày này rất thoải mái khi đi bộ.) |
Boots | /buːts/ | Ủng, bốt | She wore boots to keep her feet warm in the snow. (Cô ấy mang bốt để giữ ấm cho chân trong tuyết.) |
Sandals | /ˈsæn.dəlz/ | Dép xỏ ngón | Sandals are perfect for hot weather. (Dép xỏ ngón rất phù hợp với thời tiết nóng.) |
Loafers | /ˈləʊ.fəz/ | Giày lười | He prefers loafers for their comfort. (Anh ấy thích giày lười vì sự thoải mái của chúng.) |
Sneakers | /ˈsniː.kəz/ | Giày thể thao | She bought new sneakers for jogging. (Cô ấy mua giày thể thao mới để chạy bộ.) |
Moccasins | /ˈmɒk.ə.sɪnz/ | Giày búp bê | Moccasins are great for a casual look. (Giày búp bê rất tuyệt cho vẻ ngoài bình thường.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ vựng về các loại mũ
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem có những từ vựng nào về các loại mũ nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hat | /hæt/ | Mũ | She wore a wide-brimmed hat to shield her eyes from the bright sunlight. (Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vành để che chắn mắt khỏi ánh sáng chói chang.) |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai | A cap is great for casual outings. (Mũ lưỡi trai rất tuyệt cho các buổi đi chơi thoải mái.) |
Beanie | /ˈbiː.ni/ | Mũ len | He pulled on a beanie to stay cozy during the chilly evening. (Anh ấy đội mũ len để giữ ấm trong buổi tối se lạnh.) |
Fedora | /fɪˈdɔː.rə/ | Mũ fedora | The fedora added a touch of elegance to his outfit. (Mũ fedora thêm một nét thanh lịch cho trang phục của anh ấy.) |
Beret | /bəˈreɪ/ | Mũ beret | She wore a red beret that matched her jacket. (Cô ấy đội một chiếc mũ beret đỏ phù hợp với áo khoác của mình.) |
Từ vựng về phụ kiện
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu xem có những từ vựng nào về các loại mũ nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Belt | /belt/ | Thắt lưng | A belt can help keep your trousers up. (Thắt lưng có thể giúp giữ quần của bạn không bị tuột.) |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ | A scarf is both a fashion statement and a practical item. (Khăn quàng cổ vừa là món phụ kiện thời trang vừa là đồ dùng thực tiễn.) |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay | She wore gloves to keep her hands warm. (Cô ấy mang găng tay để giữ ấm cho tay.) |
Bracelet | /ˈbreɪ.slɪt/ | Vòng tay | Her bracelet was a gift from her grandmother. (Vòng tay của cô ấy là quà tặng từ bà của cô ấy.) |
Necklace | /ˈnɛk.ləs/ | Dây chuyền | The necklace added a touch of sophistication. (Dây chuyền thêm một nét tinh tế.) |
Một vài cụm từ thông dụng về chủ đề quần áo
Dưới đây là một vài cụm từ về chủ đề quần áo thường được sử dụng mà bạn cần biết!
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Dress up | Mặc đồ trang trọng hoặc điệu đà | We need to dress up for the formal event. (Chúng ta cần ăn mặc trang trọng cho sự kiện chính thức.) | |
Mix and match | Kết hợp các món đồ để tạo ra phong cách đa dạng | She enjoys mixing and matching different colors and patterns. (Cô ấy thích phối hợp các màu sắc và hoa văn khác nhau.) | |
Fashion forward | Theo đuổi những xu hướng thời trang tiên tiến | The brand is renowned for its fashion-forward designs. (Thương hiệu này nổi tiếng với các thiết kế theo xu hướng thời trang tiên tiến.) | |
High-end fashion | Thời trang cao cấp | The store specializes in high-end fashion pieces from exclusive designers. (Cửa hàng chuyên về các món đồ thời trang cao cấp từ những nhà thiết kế độc quyền.) | |
Make a fashion statement | Tạo phong cách nổi bật | She often wears distinctive outfits to make a fashion statement. (Cô ấy thường mặc những bộ đồ nổi bật để tạo phong cách riêng.) |
Edmicro hy vọng rằng những từ vựng IELTS chủ đề Clothes trên sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, đặc biệt là trong bài thi của mình.
XEM THÊM: