Từ vựng IELTS chủ đề History (Lịch sử) là một chủ đề rất hay và phổ biến trong bài thi IELTS. Để giúp bạn làm bài và giao tiếp hiệu quả hơn, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng thường gặp cùng với ví dụ và dịch nghĩa nhé!
Từ vựng IELTS chủ đề History
Hãy cùng Edmicro khám phá các từ vựng về chủ đề History thông qua bảng tổng hợp từ vựng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ancient (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ đại | We learned about ancient Rome in history class. (Chúng tôi đã học về Rome cổ đại trong tiết lịch sử.) |
Archaeology (n) | /ˌɑːrkiˈɒlədʒi/ hoặc /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | Khảo cổ học | Archaeology has helped us to understand ancient civilizations. (Khảo cổ học đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các nền văn minh cổ đại.) |
Artifact (n) | /ˈɑːrtɪfækt/ | Di vật | The museum has a collection of prehistoric artifacts. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các di vật tiền sử.) |
Dynasty (n) | /ˈdɪnəsti/ | Triều đại | The rise and fall of dynasties is a common theme in history. (Sự hình thành và sụp đổ của các triều đại là một chủ đề phổ biến trong lịch sử.) |
Era (n) | /ˈɪərə/ hoặc /ˈɛrə/ | Kỷ nguyên/Thời đại | The Victorian era was a period of great industrial growth in England. (Thời kỳ Victoria là một giai đoạn tăng trưởng công nghiệp lớn ở Anh.) |
Historical (adj) | /hɪsˈtɔːrɪkl/ | Lịch sử | Historical events can have a profound impact on future generations. (Các sự kiện lịch sử có thể có ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ tương lai.) |
Heritage (n) | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản | It is our duty to preserve our cultural heritage for future generations. (Chúng ta có trách nhiệm bảo tồn di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.) |
Revolution (n) | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng | The scientific revolution led to many new discoveries and inventions. (Cách mạng khoa học đã dẫn đến nhiều phát minh và khám phá mới.) |
Civilization (n) | /ˌsɪvəlʌɪˈzeɪʃən/ | Nền văn minh | The development of agriculture was a major turning point in human civilization. (Sự phát triển nông nghiệp là một bước ngoặt lớn trong lịch sử loài người.) |
Monarchy (n) | /ˈmɒnəki/ hoặc /ˈmɑːnərki/ | Nền quân chủ/Chế độ quân chủ | Many European countries used to be monarchies. (Nhiều nước châu Âu trước đây từng là chế độ quân chủ.) |
Reign (n) | /reɪn/ | Triều đại/Sự cai trị | The reign of King Arthur is a legendary story. (Triều đại của vua Arthur là một câu chuyện huyền thoại.) |
Conquest (n) | /ˈkɒŋkwɛst/ hoặc /ˈkɑːŋkwɛst/ | Sự xâm chiếm/chinh phục | The Spanish conquest of the Americas was a brutal affair. (Sự chinh phục châu Mỹ của người Tây Ban Nha là một sự kiện tàn bạo.) |
Chronology (n) | /krəˈnɒlədʒi/ hoặc /krəˈnɑːlədʒi/ | Niên đại học | Determining the exact chronology of historical events is crucial to understanding the development of a nation. (Việc xác định niên đại học chính xác của các sự kiện lịch sử là vô cùng quan trọng để hiểu rõ quá trình phát triển của một dân tộc.) |
Fossil (n) | /ˈfɒsl/ hoặc /ˈfɑːsl/ | Hóa thạch | Scientists have found many dinosaur fossils in this area. (Các nhà khoa học đã tìm thấy nhiều hóa thạch khủng long ở khu vực này.) |
Legacy (n) | /ˈlɛɡəsi/ | Di sản/Kế thừa | The Roman Empire left a lasting legacy on Western civilization. (Đế chế La Mã để lại một di sản lâu dài cho nền văn minh phương Tây.) |
Reform (n) | /rɪˈfɔːrm/ | Cải cách | Political reforms are needed to address the country’s economic problems. (Các cải cách chính trị là cần thiết để giải quyết các vấn đề kinh tế của đất nước.) |
Reconciliation (n) | /ˌrɛkənsɪliˈeɪʃən/ | Sự hòa giải | Reconciliation is essential for building a more united community. (Hòa giải là điều cần thiết để xây dựng một cộng đồng đoàn kết hơn.) |
Imperialism (n) | /ɪmˈpɪəriəlɪzəm/ | Chủ nghĩa đế quốc | European imperialism had a profound impact on many parts of the world. (Chủ nghĩa đế quốc châu Âu đã tác động sâu sắc đến nhiều nơi trên thế giới.) |
Subjugation (n) | /ˌsʌbdʒʊˈɡeɪʃən/ | Sự chinh phục/Sự áp bức | The Roman Empire’s subjugation of Gaul led to the spread of Latin culture. (Sự chinh phục Gaul của đế chế La Mã đã dẫn đến sự lan rộng của văn hóa Latin.) |
Sovereignty (n) | /ˈsɒvrənti/ hoặc /ˈsɑːvrənti/ | Chủ quyền | The nation fought for its sovereignty against colonial rule. (Quốc gia đó đã chiến đấu vì chủ quyền của mình chống lại sự cai trị của thực dân.) |
Hegemony (n) | /hɪˈdʒɛməni/ hoặc /hɪˈɡɛməni/ | Bá quyền/Quyền lực thống trị | The Roman Empire established its hegemony over a vast territory. (Đế chế La Mã đã thiết lập sự bá quyền của mình trên một lãnh thổ rộng lớn.) |
Patriotism (n) | /ˈpeɪtriəˌtɪzəm/ | Lòng ái quốc/yêu nước | Many people joined the military out of a sense of patriotism. (Nhiều người tham gia quân đội vì lòng yêu nước.) |
Renaissance (n) | /ˈrɛnəˌsɑːns/ hoặc /rəˈneɪsəns/ | Thời kỳ phục hưng | Renaissance art is characterized by its focus on humanism and realism. (Nghệ thuật Phục hưng được đặc trưng bởi sự tập trung vào chủ nghĩa nhân văn và chủ nghĩa hiện thực.) |
Aristocracy (n) | /ˌærɪsˈtrɒsɪ/ hoặc /ˌærɪsˈtrɑːsɪ/ | Tầng lớp quý tộc | The aristocracy held great power and influence in medieval Europe. (Quý tộc nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng lớn ở châu Âu thời trung cổ.) |
Republic (n) | /rɪˈpʌblɪk/ | Cộng hòa | After the revolution, the country became a republic. (Sau cuộc cách mạng, đất nước trở thành một nước cộng hòa.) |
Solidarity (n) | /ˌsɒlɪˈdærɪti/ hoặc /ˌsɑːlɪˈdærɪti/ | Sự đoàn kết | Solidarity is essential for building strong communities. (Đoàn kết là điều cần thiết để xây dựng những cộng đồng vững mạnh.) |
Treaty (n) | /ˈtriːti/ | Hiệp ước | A peace treaty was signed to end the war. (Một hiệp ước hòa bình đã được ký kết để chấm dứt chiến tranh.) |
Confederation (n) | /kənˌfɛdəˈreɪʃən/ | Liên minh/Liên bang | The Swiss Confederation is a unique political entity composed of several cantons. (Liên bang Thụy Sĩ là một thực thể chính trị độc đáo bao gồm nhiều bang.) |
XEM THÊM: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Family Cho Speaking và Writing
Các collocations thường gặp về chủ đề History
Dưới đây là các collocations mà Edmicro đã tổng hợp được về chủ đề History:
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Ancient civilizations | Nền văn minh cổ đại | Archaeologists have discovered many fascinating artifacts from ancient civilizations. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra nhiều hiện vật hấp dẫn từ các nền văn minh cổ đại.) |
Historical record | Hồ sơ lịch sử | Historical records provide valuable insights into the past. (Các ghi chép lịch sử cung cấp những cái nhìn sâu sắc quý giá về quá khứ.) |
Historical figure | Nhân vật lịch sử | We learned about many famous historical figures in our history class. (Chúng tôi đã học về nhiều nhân vật lịch sử nổi tiếng trong lớp lịch sử của mình.) |
The dawn of civilization | Thời kỳ bắt đầu của các nền văn minh nhân loại. | Archaeologists study ancient artifacts to learn more about the dawn of civilization. (Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các hiện vật cổ đại để tìm hiểu thêm về thời kỳ bắt đầu của nền văn minh.) |
Revolutionary movements | Các phong trào cách mạng | Many revolutionary movements have been inspired by ideals of freedom, equality, and justice. (Nhiều phong trào cách mạng đã được truyền cảm hứng bởi những lý tưởng về tự do, bình đẳng và công lý.) |
A bygone era | Thời kỳ đã qua | This antique vase is a reminder of a bygone era. (Cái bình cổ này là một kỷ vật của một thời đã qua.) |
The course of history | Dòng chảy của lịch sử | The outcome of World War II changed the course of history. (Kết quả của Thế chiến II đã thay đổi dòng chảy của lịch sử.) |
Ancient ruins | Di tích cổ đại | I want to visit the ancient ruins in Rome. (Tôi muốn đến thăm những di tích cổ đại ở Rome.) |
Cultural heritage | Di sản văn hóa | The ancient ruins are a valuable part of our cultural heritage. (Những tàn tích cổ đại là một phần quý giá của di sản văn hóa của chúng ta.) |
Political regime | Chế độ chính trị | The political regime has changed several times in the past century. (Chế độ chính trị đã thay đổi nhiều lần trong thế kỷ qua.) |
XEM THÊM: Sách Từ Vựng IELTS – Top 10 Sách Học Hiệu Quả
Bài tập về từ vựng IELTS chủ đề History
Để ghi nhớ các từ vựng trên một cách nhanh hơn và dễ dàng hơn, hãy cùng Edmicro làm bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- The ________ of the ancient Greek city-states involved both warfare and diplomacy.
- Reign
- Legacy
- Conquest
- The __________ led to significant changes in industry and technology in the 18th and 19th centuries.
- Renaissance
- Reformation
- Industrial Revolution
- The __________ of the medieval knights was characterized by chivalry and feudal obligations.
- Republic
- Monarchy
- Aristocracy
- The __________ of the Ottoman Empire led to the establishment of several new nation-states in the 20th century.
- Subjugation
- Decline
- Dynasty
Đáp án:
- The conquest of the ancient Greek city-states involved both warfare and diplomacy.
- The Industrial Revolution led to significant changes in industry and technology in the 18th and 19th centuries.
- The aristocracy of the medieval knights was characterized by chivalry and feudal obligations.
- The decline of the Ottoman Empire led to the establishment of several new nation-states in the 20th century.
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề History. Bạn hãy luyện tập mỗi ngày và sử dụng flashcard để có thể ghi nhớ các từ vựng này tốt hơn. Tham khảo thêm các bài viết khác của Edmicro để cùng học Tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày nhé!
XEM THÊM: