Từ vựng IELTS chủ đề Relationship là một trong những chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing. Hôm nay hãy để Edmicro giúp bạn nắm vững phần từ vựng này nhé.
Từ vựng IELTS chủ đề Relationship là gì?
Từ vựng chủ đề Relationship bao gồm những từ và cụm từ miêu tả các loại mối quan hệ khác nhau giữa con người với con người trong nhiều khía cạnh cuộc sống như tình bạn, gia đình, tình yêu, hôn nhân, hay quan hệ công việc. Những từ này giúp bạn mô tả cảm xúc, tính cách, và cách tương tác trong các mối quan hệ.
Ví dụ:
- Bond (Mối liên kết): A strong connection between people.
The siblings share a strong bond that keeps them close despite living far apart. (Anh chị em có một mối liên kết mạnh mẽ, giữ họ gần gũi mặc dù sống xa nhau.)
- Trust (Sự tin tưởng): The belief that someone is reliable and honest.
Trust is essential in any relationship. (Sự tin tưởng là điều cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
Xem thêm: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Các nhóm từ vựng IELTS chủ đề Relationship phổ biến
Từ vựng về mối quan hệ có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm miêu tả một loại quan hệ cụ thể và cách chúng diễn ra trong đời sống hằng ngày.
Từ vựng về các loại mối quan hệ (Types of relationships)
Các loại mối quan hệ có thể bao gồm quan hệ gia đình, bạn bè, tình yêu, và quan hệ công việc.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Acquaintance | Người quen | I have many acquaintances, but few close friends. (Tôi có nhiều người quen, nhưng ít bạn thân.) |
Colleague | Đồng nghiệp | My colleague helped me finish the project. (Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi hoàn thành dự án.) |
Partner | Bạn đời, đối tác | In a good relationship, both partners support and understand each other.(Trong một mối quan hệ tốt, cả hai đối tác đều hỗ trợ và hiểu nhau.) |
Companion | Bạn đồng hành | She is a great companion for long journeys. (Cô ấy là một bạn đồng hành tuyệt vời cho những chuyến đi dài.) |
Siblings | Anh chị em ruột | Siblings often share a special bond. (Anh chị em ruột thường có một mối quan hệ đặc biệt.) |
Từ vựng về tình bạn và gia đình (Friendship and family relationships)
Mối quan hệ tình bạn và gia đình là những mối quan hệ thân thiết và quan trọng trong cuộc sống của mỗi người.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Close-knit | Gắn bó chặt chẽ | They come from a close-knit family. (Họ đến từ một gia đình gắn bó chặt chẽ.) |
Caring | Chu đáo | She’s always been very caring towards her friends. (Cô ấy luôn rất chu đáo với bạn bè.) |
Loyal | Trung thành | A loyal friend is hard to find. (Một người bạn trung thành rất khó tìm.) |
Supportive | Hỗ trợ | My family is always supportive of my decisions. (Gia đình tôi luôn ủng hộ quyết định của tôi.) |
Trustworthy | Đáng tin cậy | It’s important to have trustworthy friends. (Điều quan trọng là có những người bạn đáng tin cậy.) |
Từ vựng về tình yêu và hôn nhân (Love and marriage)
Tình yêu và hôn nhân là một phần quan trọng của các mối quan hệ cá nhân, và việc diễn đạt cảm xúc trong những tình huống này là cần thiết trong bài thi IELTS.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Soulmate | Tri kỷ | She believes he is her Soulmate. (Cô ấy tin rằng anh ấy là tri kỷ của mình.) |
Commitment | Sự cam kết | His commitment to his work is admirable.(Sự cam kết của anh ấy đối với công việc rất đáng ngưỡng mộ.) |
Affection | Tình cảm | He shows his affection by always being there for her. (Anh ấy thể hiện tình cảm của mình bằng cách luôn ở bên cạnh cô ấy.) |
Divorce | Ly hôn | Even after their divorce, they remained good friends for the sake of their children.(Ngay cả sau khi ly hôn, họ vẫn giữ mối quan hệ tốt vì lợi ích của con cái.) |
Engagement | Lễ đính hôn | Their engagement was celebrated with family and friends. (Lễ đính hôn của họ được tổ chức với gia đình và bạn bè.) |
Từ vựng về mối quan hệ công việc và xã hội (Work and social relationships)
Trong cuộc sống công việc và xã hội, cách bạn xây dựng và duy trì các mối quan hệ đóng vai trò quan trọng.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Networking | Mở rộng mối quan hệ | Networking is essential for career growth. (Mở rộng mối quan hệ là rất cần thiết cho sự phát triển sự nghiệp.) |
Collaboration | Sự hợp tác | The success of the project was due to great collaboration between the teams. (Sự thành công của dự án là nhờ sự hợp tác tuyệt vời giữa các đội.) |
Mentor | Người cố vấn | He acted as a mentor for young professionals. (Anh ấy đã làm cố vấn cho các chuyên gia trẻ.) |
Colleague | Đồng nghiệp | My colleagues are very supportive of my work. (Đồng nghiệp của tôi rất ủng hộ công việc của tôi.) |
Teamwork | Làm việc nhóm | Teamwork is crucial in achieving company goals. (Làm việc nhóm rất quan trọng trong việc đạt được mục tiêu của công ty.) |
Từ vựng về mối quan hệ xung đột (Conflict in relationships)
Mối quan hệ xung đột là những mối quan hệ căng thẳng do hiểu lầm, bất đồng hoặc mâu thuẫn.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Disagreement | Sự bất đồng | A simple disagreement can sometimes lead to a major conflict. (Một sự bất đồng đơn giản đôi khi có thể dẫn đến mâu thuẫn lớn.) |
Argument | Cuộc tranh cãi | After the argument, they both realized they needed to communicate better.(Sau cuộc tranh cãi, cả hai nhận ra rằng họ cần giao tiếp tốt hơn.) |
Misunderstanding | Hiểu lầm | The fight was caused by a misunderstanding. (Cuộc cãi vã xảy ra do sự hiểu lầm.) |
Conflict | Mâu thuẫn | Conflict between siblings is common, but it can be resolved with open communication.(Mâu thuẫn giữa anh chị em là điều thường thấy, nhưng có thể giải quyết bằng cách giao tiếp cởi mở.) |
Reconciliation | Sự hòa giải | After years of conflict, they finally reached a reconciliation. (Sau nhiều năm mâu thuẫn, cuối cùng họ đã hòa giải.) |
Xem thêm: Out Of Reach? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Phân loại từ vựng về mối quan hệ theo mức độ khó
Từ vựng về mối quan hệ có thể được phân chia theo mức độ khó nhằm giúp người học nâng cao vốn từ vựng từ cơ bản đến nâng cao.
từ vựng IELTS chủ đề Relationship cơ bản (Basic vocabulary)
Đây là những từ vựng dễ học và dễ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về các mối quan hệ.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Friend | Bạn bè | She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi.) |
Family | Gia đình | The family went on a vacation to strengthen their bond after a tough year.(Cả gia đình đã đi du lịch để củng cố mối quan hệ sau một năm khó khăn.) |
Marriage | Hôn nhân | They have a strong marriage. (Họ có một cuộc hôn nhân bền vững.) |
Colleague | Đồng nghiệp | My colleagues are very supportive. (Đồng nghiệp của tôi rất ủng hộ tôi.) |
Partner | Đối tác, bạn đời | He is looking for a life partner who shares his values and goals.(Anh ấy đang tìm kiếm một người bạn đời chia sẻ giá trị và mục tiêu với anh ấy.) |
Từ vựng nâng cao (Advanced vocabulary)
Dành cho người học tiếng Anh ở trình độ cao hơn, những từ vựng này giúp diễn đạt một cách chính xác và tinh tế hơn về các mối quan hệ.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Estranged | Bị ghẻ lạnh | The estranged couple decided to try counseling before finalizing their divorce.(Cặp vợ chồng xa cách đã quyết định thử tư vấn trước khi hoàn tất việc ly hôn.) |
Alienation | Sự xa lánh | Alienation often occurs when people feel misunderstood. (Sự xa lánh thường xảy ra khi mọi người cảm thấy bị hiểu lầm.) |
Compromise | Sự thỏa hiệp | In any relationship, you must learn to compromise. (Trong bất kỳ mối quan hệ nào, bạn phải học cách thỏa hiệp.) |
Cohabitation | Sống chung không kết hôn | Some people believe that cohabitation helps couples build a stronger relationship before committing to marriage.(Một số người tin rằng sống chung giúp các cặp đôi xây dựng một mối quan hệ bền chặt hơn trước khi cam kết kết hôn.) |
Discord | Sự bất hòa | There was discord among the family members. (Có sự bất hòa giữa các thành viên trong gia đình.) |
Bài tập thực hành từ vựng IELTS chủ đề Relationship
Hãy làm bài tập sau để ôn luyện từ vựng về mối quan hệ
Bài tập: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống:
- The company values teamwork and __________ (hợp tác) in all projects.
- They had a big __________ (tranh cãi) over financial issues.
- After many years, they finally reached a __________ (hòa giải).
- He became __________ (bị ghẻ lạnh) from his family after moving abroad.
- Friendship requires trust and __________ (cam kết).
Đáp án:
- Collaboration
- Argument
- Reconciliation
- Estranged
- Commitment
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết về từ vựng IELTS chủ đề Relationship một cách nhanh chóng và hiệu quả. Edmicro chúc bạn ôn luyện và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Xem thêm: