Từ Vựng IELTS Chủ Đề Shopping – Chinh Phục Từ Vựng Hay Nhất Trong Tiếng Anh

Từ vựng IELTS chủ đề Shopping (mua sắm) là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này, Edmicro sẽ chia sẻ một số từ vựng IELTS thường gặp về Shopping cùng với các ví dụ minh họa cụ thể nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề Shopping

Shopping (mua sắm) là một chủ đề rất hay và phổ biến trong Tiếng Anh. Để có thể học từ vựng một cách dễ dàng, Edmicro đã chia từ vựng thành các nhóm khác nhau qua các phần dưới đây.

Từ vựng IELTS chủ đề shopping – Địa điểm mua sắm

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng khám phá các từ vựng chủ đề Shopping về địa điểm mua sắm. Edmicro đã tổng hợp các từ vựng cùng ý nghĩa, phiên âm và ví dụ cụ thể qua bảng dưới đây, cùng học nhé!

Địa điểm mua sắm
Địa điểm mua sắm
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Department store/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/Cửa hàng bách hóaShe bought a new dress at the department store downtown. (Cô ấy mua một chiếc váy mới ở cửa hàng bách hóa trung tâm thành phố.)
Boutique/buːˈtiːk/Cửa hàng thời trang nhỏShe found a beautiful, unique dress at a small boutique in Paris. (Cô ấy tìm thấy một chiếc váy đẹp và độc đáo ở một cửa hàng nhỏ tại Paris.)
Convenience store/kənˈviːniəns stɔːr/Cửa hàng tiện lợiConvenience stores are usually open 24 hours a day, which is very convenient for night owls. (Cửa hàng tiện lợi thường mở cửa 24/7, rất tiện lợi cho những người thức khuya.)
Retail store/ˈriːteɪl stɔːr/Cửa hàng bán lẻRetail stores often have sales and promotions to attract customers. (Cửa hàng bán lẻ thường có các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.)
Shopping mall/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/Trung tâm mua sắmWe spent the afternoon window shopping at the new shopping mall. (Chúng tôi dành cả buổi chiều đi ngắm đồ ở trung tâm thương mại mới.)
Thrift store/θrɪft stɔːr/Cửa hàng đồ cũI found a vintage jacket at a great price at the thrift store. (Tôi tìm thấy một chiếc áo khoác cổ điển với giá rất tốt ở cửa hàng đồ cũ.)
Flea market/fliː ˈmɑːrkɪt/Chợ trời There are always interesting things to find at the flea market. (Luôn có những thứ thú vị để tìm thấy ở chợ trời.)
Gift shop/ɡɪft ʃɒp/Cửa hàng quà tặngI bought some souvenirs at the gift shop. (Tôi mua một số quà lưu niệm ở cửa hàng quà tặng.)
Jewelry store/ˈdʒuːəlri stɔːr/Cửa hàng trang sứcShe bought a diamond necklace at the jewelry store. (Cô ấy mua một chiếc vòng cổ kim cương ở cửa hàng trang sức.)
Outlet store/ˈaʊtlet stɔːr/Cửa hàng giảm giá (hàng chính hãng), cửa hàng tồn kho chính hãngWe got great deals on clothes at the outlet store. (Chúng tôi mua được quần áo với giá rất tốt ở cửa hàng giảm giá.)

XEM THÊM: Cách Học Từ Vựng IELTS: Cách Học Hiệu Quả, Đạt Band Cao

Từ vựng IELTS chủ đề shopping – Hoạt động mua sắm

Dưới đây là các từ vựng về hoạt động mua sắm mà Edmicro đã tổng hợp được. Cùng khám phá nhé!

Hoạt động mua sắm
Hoạt động mua sắm
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Đổi hàngI need to exchange these shoes because they are too small. (Tôi cần đổi đôi giày này vì chúng quá nhỏ.)
Try on/traɪ ɒn/Thử đồBefore I buy anything, I like to try it on to make sure it fits. (Trước khi mua bất cứ thứ gì, tôi thích thử nó để đảm bảo nó vừa vặn.)
Get a refund/ɡet ə riːˈfʌnd/Nhận lại tiền (hoàn lại tiền cho sản phẩm đã mua khi trả lại)I’m not satisfied with this purchase, so I’d like to get a refund. (Tôi không hài lòng với việc mua hàng này, vì vậy tôi muốn được hoàn tiền.)
Bargain/ˈbɑːɡən/Mặc cảI like to bargain when I go to the market. (Tôi thích mặc cả khi đi chợ.)
Impulse buy/ˈɪmpʌls baɪ/Mua hàng theo cảm tínhI often make impulse buys when I see something I really like. (Tôi thường mua hàng theo cảm tính khi nhìn thấy thứ gì đó mà tôi thực sự thích.)
Window shopping/ˈwɪndoʊ ʃɒpɪŋ/Ngắm đồLet’s go window shopping at the mall this afternoon. (Chiều nay chúng ta đi ngắm đồ ở trung tâm thương mại nhé.)
Purchase/ˈpɜːtʃəs/Mua hàngThey purchased a house in the suburbs last month. (Họ đã mua một ngôi nhà ở ngoại ô vào tháng trước.)
Pay by cash/peɪ baɪ kæʃ/ Thanh toán bằng tiền mặtI always try to pay by cash to avoid any extra fees. (Tôi luôn cố gắng thanh toán bằng tiền mặt để tránh các khoản phí phát sinh.)

Từ vựng IELTS chủ đề shopping – Shopping online

Shopping online (mua sắm trực tuyến) là một chủ điểm không thể thiếu khi nhắc tới shopping (mua sắm). Tìm hiểu các từ vựng về shopping online qua bảng dưới đây nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề shopping-Shopping online
Từ vựng IELTS chủ đề shopping-Shopping online
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
E-commerce/ˈiːkɒmɜːs/Thương mại điện tửDue to the pandemic, many people have turned to e-commerce for their shopping needs. (Do đại dịch, nhiều người đã chuyển sang thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu mua sắm của họ.)
Shopping cart/kɑːt/Giỏ hàngI added a new pair of shoes to my shopping cart. (Tôi đã thêm một đôi giày mới vào giỏ hàng của mình.)
Order/ˈɔːdə(r)/Đặt hàngShe placed an order for a new phone yesterday. (Cô ấy đã đặt hàng một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua.)
Delivery/dɪˈlɪvəri/ Giao hàngThe delivery was faster than I expected. (Giao hàng nhanh hơn tôi dự kiến.)
Shipping/ˈʃɪpɪŋ/Vận chuyểnWe are shipping your order today. (Chúng tôi đang vận chuyển đơn hàng của bạn ngày hôm nay.)
Online store/ˈɒnlaɪn stɔː(r)/ Cửa hàng trực tuyếnI found a great deal on an online store last night. (Tôi đã tìm thấy một món hời trên một cửa hàng trực tuyến đêm qua.)
Digital wallet/ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/Ví điện tửDigital wallets help me manage my expenses more effectively. (Ví điện tử giúp tôi quản lý chi tiêu hiệu quả hơn. )
Discount code/ˈdɪskaʊnt kəʊd/Mã giảm giáI found a discount code for 20% off my purchase. (Tôi đã tìm thấy một mã giảm giá 20% cho lần mua hàng của mình.)
E-tailer/ˈiːteɪlə(r)/ Nhà bán lẻ trực tuyếnI often buy clothes from e-tailers because they have a wider variety of products. (Tôi thường mua quần áo từ các nhà bán lẻ trực tuyến vì họ có nhiều sản phẩm đa dạng hơn.)

XEM THÊM: Crime Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Tội Phạm Chi Tiết Nhất

Các cụm từ phổ biến về chủ đề Shopping

Ngoài các từ vựng về chủ đề Shopping, Edmicro sẽ cung cấp thêm cho bạn một số cụm từ phổ biến với shopping nhé!

Cụm từ phổ biến về chủ đề Shopping
Cụm từ phổ biến về chủ đề Shopping
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Checkout counterQuầy thanh toánThe checkout counter was a bit chaotic during the peak shopping hours. (Quầy thanh toán hơi hỗn loạn trong giờ cao điểm mua sắm.)
Out of stockHết hàngI’ve been trying to buy this book for weeks, but it’s always out of stock. (Tôi đã cố gắng mua cuốn sách này trong nhiều tuần, nhưng nó luôn hết hàng.)
Seasonal saleGiảm giá theo mùaThe store is having a great seasonal sale on winter clothes. (Cửa hàng đang có một đợt giảm giá theo mùa lớn cho quần áo mùa đông.)
Track deliveryTheo dõi giao hàngTo ensure timely delivery, you can track your delivery online. (Để đảm bảo giao hàng đúng giờ, bạn có thể theo dõi đơn hàng trực tuyến.)
Product reviewĐánh giá sản phẩmI read some positive product reviews before buying this laptop. (Tôi đã đọc một số đánh giá sản phẩm tích cực trước khi mua chiếc laptop này.)
Customer serviceDịch vụ khách hàngThe customer service at that store is excellent. (Dịch vụ khách hàng ở cửa hàng đó rất tuyệt vời.)
Good value for moneyĐáng đồng tiền bát gạoI think this pair of shoes is a good value for money. (Tôi nghĩ đôi giày này rất đáng đồng tiền bát gạo.)
BestsellerSản phẩm bán chạy nhấtThe store offered a significant discount on last year’s bestseller models. (Cửa hàng giảm giá đáng kể cho các mẫu sản phẩm bán chạy nhất năm ngoái.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Để có thể ghi nhớ các từ vựng một cách hiệu quả, bạn hãy cùng Edmicro làm bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Điền từ trong khung vào chỗ trống thích hợp:

boutiqueconvenience storeretail storeshopping mallthrift storewindow shopping
exchangetry onget a refundbargainimpulse buy
  1. I love going to the _____ to find unique and trendy clothes.
  2. If an item is defective, you can _____ it for a new one.
  3. I often do _____ when I’m bored. It’s fun to look at all the pretty things!
  4. When I go to a _____ , I can buy food even at midnight.
  5. If you’re looking for a good deal, try _____ with the seller.
  6. I sometimes make _____ purchases that I later regret.
  7. A _____ is a great place to find vintage clothes at affordable prices.
  8. Before buying something, it’s always a good idea to _____ it.
  9. If you’re not satisfied with your purchase, you can _____ .
  10. A _____ is a large building with many different stores.

Đáp án:

  1. I love going to the boutique to find unique and trendy clothes.
  2. If an item is defective, you can exchange it for a new one.
  3. I often do window shopping when I’m bored. It’s fun to look at all the pretty things!
  4. When I go to a convenience store, I can buy food even at midnight.
  5. If you’re looking for a good deal, try bargaining with the seller.
  6. I sometimes make impulse buy purchases that I later regret.
  7. A thrift store is a great place to find vintage clothes at affordable prices.
  8. Before buying something, it’s always a good idea to try on it.
  9. If you’re not satisfied with your purchase, you can get a refund.
  10. A shopping mall is a large building with many different stores.

Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Shopping phổ biến. Để có thể ghi nhớ nhanh và hiệu quả các từ vựng này, bạn hãy sử dụng và làm bài tập mỗi ngày nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ